Fraud Blocker
Từ Vựng IELTS

Từ Vựng IELTS Theo Chủ Đề: Cách Học Hiệu Quả Nhất

  • 109 lượt xem
  • 02/08/2024

Học từ vựng là một phần không thể thiếu trong quá trình học tiếng Anh cũng như IELTS. Xây dựng vốn từ vựng thường xuyên và hàng ngày giúp cải thiện nhanh chóng khả năng nói hoặc viết của bạn, giúp bạn có thể truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu các từ vựng IELTS theo chủ đề thường gặp và cách học hiệu quả nhất nhé.

Tại sao nên học từ vựng IELTS theo chủ đề?

Học từ vựng IELTS theo chủ đề giúp tăng tính logic cho người học, ghi nhớ lâu hơn và còn dễ học, dễ nhớ hơn so với các cách học khác.

Tăng tính logic trong quá trình học

Khi học từ vựng IELTS theo chủ đề, người học sẽ cần phải tìm hiểu sâu về các từ vựng. Từ đó tăng khả năng suy luận và tính logic cho người học. Hơn nữa khả năng sử dụng và kết nối các từ lại với nhau trong giao tiếp cũng trở nên linh hoạt và tự nhiên hơn.

Giúp dễ học, dễ nhớ và thoải mái cho người học

Khi học từ vựng theo cách rời rạc, ngẫu nhiên khiến người học cảm thấy chán nản và học không vào. Học theo từng chủ đề sẽ tạo ra môi trường học giúp người học cảm thấy dễ tiếp thu trong quá trình học. Sự hứng thú này giúp người học có thể tiếp cận được với kiến thức một cách hiệu quả từ đó duy trì động lực học tập cao và ghi nhớ tốt hơn.

Giúp ghi nhớ lâu hơn

Các từ vựng trong một chủ đề đều có sự liên kết chặt chẽ và logic với nhau. Khi học từ vựng IELTS theo chủ đề người học có thể dễ dàng hồi tưởng lại, từ đó nâng cao khả năng ghi nhớ và ứng dụng trong thực tế.

Các từ Vựng IELTS Theo Chủ Đề thường gặp

Từ vựng IELTS theo chủ đề Sức khỏe

Từ vựng thường gặp trong IELTS với chủ đề Sức khỏe

Dưới đây là tổng hợp các từ vựng phổ biến theo 4 chủ đề: giáo dục, sức khỏe, môi trường và công nghệ. Lưu ý rằng những từ vựng trong danh sách dưới đây không phải là một bộ từ vựng hoàn chỉnh chắc chắn sẽ giúp bạn đạt điểm cao trong bài thi.

Tổng hợp các từ vựng IELTS theo chủ đề Giáo dục thường gặp

Hệ thống theo vòng tròn từ vựng giúp bạn ghi nhớ tốt hơn

  • Compulsory: Having the power to force someone to do something.
  • Curriculum: The courses offered by school or university.
  • Inquisitive: A person given to inquiry, research and asking question; eager for knowledge.
  • Discipline: A set of rules governing conduct or behaviour.
  • Peer: A person who belongs to the same age group or social group as someone else.
  • Remedial: Involving students who need special help with a particular area of study or subject.
  • Graduate: To sucessfully complete an academic degree or course of study.
  • Qualification: Something that is necessary to do or have something.
  • Research: Careful study to find out new knowledge.
  • Visual: something you look at that is used to make something appealing or easier to understand.
  • Theory: An idea or set of ideas used to explain a fact of event.
  • Degree: A title given to students by university upon completion of their studies.
  • Evaluate: To judge the value or condition of something through careful study.
  • Analyse: To study in great detail in order to discover meaning, essential features etc.
  • Procrastinate: To delay or put off something that should be done until a late date.
  • Distance learning: Delivery education to students who are not physically at school.
  • Higher education: Education attended after secondary education that is non-compulsory.
  • Literacy: The ability to read and write

Nhóm từ vựng IELTS theo Chủ đề công nghệ

  • Indispensable: something you could not manage without.
  • Innovative: using new methods or ideas.
  • Develop: to change into a more advanced or stronger form.
  • Device: an object or machine that has been made for a certain purpose.
  • E-commerce: buying and selling goods and services through the internet.
  • Modify: to change something in order to make it better.
  • Breakthrough: an important discovery that helps improve a situation or answer a question.
  • Obsolete: Not in use any more, having been replaced by something better.
  • Progress: Movement to an improved or developed state.
  • Affect: To influence or cause a change of something.
  • Revolutionise: To completely change something so that it is much better.
  • Cutting- edge: Very morden.
  • Privacy: A right to keep personal information secret.
  • Social media: Apps and websites that allow people to share content.
  • Intuitive: Simple to use and understand.
  • Viral: To become very popular, very quickly on the Internet.
  • Censorship: Suppressing or stopping certain information being available to the public.
  • Browse: To look at and find information on the Internet.
  • Wireless: Using radio or microwaves, rather than wires to transmit information.
  • Online: Done by or connected to the Internet.

Từ vựng về chủ đề môi trường

  • Vegetation: Collective name for all the plants growing in a certain area.
  • Erosion: The gradual destruction of something by natural forces (wind, rain, etc.).
  • Habitat: The natural home or enviroment of an organism.
  • Deforestation: The acting of cutting down or burning all trees in an area.
  • Inhabit: To live in a certain place.
  • Nocturnal: Describing an animal that is mainly active at night.
  • Migrate: To move from one region or habitat to another.
  • Evolution: A process by which small changes happen to organisms over a long period of time.
  • Diverse: Differing from one another.
  • Adapt: To adjust to new conditions.
  • Species: A group of animals or plants that are similar and can reproduce together.
  • Fossil Fuel: A fuel that is formed in the earth from dead plants and animals
  • Renewable energy: Energy from a source that is not depleted when used.
  • Emissions: The production and discharge of something, especially gas or radiation.
  • Climate change: A change in global or regional temperature patterns.
  • Conservation: The protection of animals, plants and natural resources.
  • Ecosystem: All organisms in an environment and how they interact with each other.
  • Thrive: To grow and develop well or quickly.
  •  Sustainable: Involving methods that do not use up or destroy natural resources.
  • Desertification: The process by which fertile land is turned into desert.

Nhóm từ vựng IELTS chủ đề sức khỏe

  • Rudimentary: Basic and simple. Not very advanced.
  • Rampant: Spreading very quickly and difficult to control.
  • Administer: To give (medicine)
  • Epidemic: When a disease spreads very quickly and effects a large number of people.
  • Diagnore: To recognise a disease or illness by examining a patient.
  • Deterioration: The process of becoming progressively worse.
  • Aerobic: Making the heart and lungs wok hard by sustained excercise.
  • Chronic: Continuing to occur over a long period of time.
  • Impaired: Being in less than normal condition.
  • Disorder: A physical or mental state that is not normal or healthy.
  • Alleviate: To make something less painful or difficult.
  • Obese: Describing someone very overweight.
  • Narcotics: An illegal drug such as heroin or cocaine
  • Infect: To cause, to become sick through a desease causing agent, such as bacteria.
  • Addiction:  A strong and powerful need to have or do something.
  • Examine: To look closely at someone for signs or illness or injury.
  • Prevent: To stop something from happening.
  • Vaccine: A substance normally injected into someone to prevent a particular disease.
  • Nutrients: Any substance which plants and animals need to live.

Cách học từ vựng IELTS hiệu quả

Học từ vựng IELTS theo 5 bước sau IELTS của bạn sẽ cải thiện nhanh chóng

Dưới đây là 5 bước chi tiết chia sẻ cách học từ vựng IELTS một cách hiệu quả:

Bước 1: Tìm nguồn học từ vựng mà bạn yêu thích: Hãy bắt đầu từ những cuốn sách, chương trình truyền hình, Radio, Podcast, Youtube, tạp chí,… mà bạn yêu thích. Nghiên cứu chỉ ra con người học hiệu quả hơn khi họ yêu thích những gì họ đang làm, vì vậy đừng lựa chọn những gì khiến bạn nhàm chán.

Tham khảo một số nguồn học thú vị mà KTDC gợi ý cho bạn: BBC News, Breaking News English, TED, TED-ed (Youtube), TED Talks Daily (Podcast),…

Bước 2: Sử dụng một cuốn sổ ghi chú mới để ghi chú lại hàng ngày. Thay vì dùng sổ ghi chú bạn có thể sử dụng các ứng dụng thay thế miễn sao bạn cảm thấy phù hợp. Ví dụ Notion là ứng dụng ghi chú rất hay cho việc học và ghi chú từ vựng.

Bước 3: Đọc, nghe, xem những nguồn học bạn đã tìm ở bước 1. Hãy chọn ra 15 từ vựng mà bạn không hiểu, cố gắng đoán nghĩa của từ dựa trên bối cảnh đó. Bước này rất quan trọng giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn.

Bước 4: Ghi chép lại 15 từ vựng trên vào sổ của bạn.

Bước 5: Ôn lại từ vựng thường xuyên: Ôn lại từ vựng của bạn định kỳ theo thời gian tăng dần từ 1 tuần, hai tuần và sau đó là 1 tháng. Khi ôn lại từ vựng bạn hãy thực hành bằng cách đặt câu với từ vựng đó.

Hãy duy trì học từ vựng IELTS theo 5 bước trên 5 ngày mỗi tuần. Chỉ sau 1 tháng bạn đã ghi nhớ được 300+ từ mới, và sau 6 tháng bạn đã học được 2000 từ vựng, một con số không hề nhỏ đúng không. Hãy cố gắng duy trì đều đặn và bạn sẽ sớm sở hữu kho từ vựng đa dạng khủng lồ.

Học từ vựng theo danh sách có thể làm giảm band điểm IELTS của bạn

Học từ vựng sai cách có thể làm giảm band điểm của bạn

Khi bạn tìm kiếm ” từ vựng IELTS” trên Google, bạn sẽ thấy rất nhiều website với các file từ vựng phức tạp dài dòng. Hầu hết các website này đều khiến bạn tin rằng danh sách các từ vựng của họ sẽ giúp cải thiện điểm IELTS của bạn. Tuy nhiên thực tế những file từ vựng dài hàng chục trang không hề giúp ích cho bạn. Cách duy nhất để học từ vựng hiệu quả và sử dụng được chúng là bạn cần học các từ vựng dựa trên ngữ cảnh hay những nguồn thông tin thực tế chứ không chỉ là những danh sách liệt kê.

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng não bộ của con người khi học một ngôn ngữ chỉ có thể ghi nhớ hiệu quả 15 từ mới mỗi ngày. Nhiều hơn có thể dẫn đến mắc lỗi, do đó việc học theo một danh sách dài là không hiệu quả. Hơn nữa, khi học theo cách này bạn sẽ không thể hiểu được từ và không nắm được cách dùng từ. Từ đó dẫn đến khó khăn trong việc ghi nhớ từ và đặc biệt không biết cách sử dụng, kết hợp từ. Nhiều bạn sai lầm tin rằng bạn càng sử dụng nhiều từ khó vào trong bài thi IELTS thì điểm càng cao và cố gắng nhồi nhét chúng vào trong bài làm. Tuy nhiên sử dụng không đúng thậm chí còn khiến bạn mất điểm hơn.

Những cuốn sách học từ vựng IELTS theo chủ đề hay

Sách học vựng IELTS theo chủ đề hay nhất 2024

Tổng hợp một số cuốn sách học từ vựng IELTS theo chủ đề được những người có chuyên môn đề cao để bạn có thêm lựa chọn và tìm được cho mình nguồn học từ vựng phù hợp trong quá trình ôn luyện IELTS nhé.

Bộ sách English Vocabulary in Use

Được biên soạn bởi các chuyên gia ngôn ngữ hàng đầu, English Vocabulary in Use cung cấp một hệ thống từ vựng phong phú và  sắp xếp khoa học từ vựng theo từng chủ đề, giúp người học có thể nâng cao vốn từ vựng một cách hiệu quả và thú vị. Nội dung cuốn sách chia thành nhiều cấp bậc từ sơ cấp đến cao cấp, phù hợp với cả những bạn có nền tảng tiếng Anh chưa tốt.

Cuốn sách cung cấp 100 bài học dựa trên các chủ đề khác nhau như People, Social concerns, Work, Daily Life, Tourism,…Với khoảng 1250 từ vựng, idioms và collocations, mỗi cụm từ, từ vựng đều được đặt trong câu hay đoạn hội thoại giúp bạn hiểu sâu về từ và ghi nhớ hiệu quả hơn. Sau mỗi bài học sẽ có phần luyện tập và đáp án chi tiết đi kèm để bạn có thể đối chiếu với bài làm của mình.

4000 Essential English Words

4000 Essential English Words của tác giả Paul Nation là một bộ sách nổi tiếng được sử dụng rộng rãi. Bộ sách gồm có sáu cuốn, mỗi cuốn chứa khoảng 600-700 từ vựng cần thiết dựa trên 30 chủ đề khác nhau. Các từ vựng đều được chọn lọc kỹ càng, có tính ứng dụng cao trong giao tiếp hàng ngày cũng như học thuật. Sau mỗi bài học có thêm phần bài tập minh họa giúp bạn dễ dàng hiểu và ghi nhớ từ tốt hơn.

English Collocations/Idioms/Phrasal In Use

Đối với bài thi IELTS, đặc biệt với hai kỹ năng Speaking và Writing, nếu bạn biết kết hợp sử dụng các Collocation, Idioms, Phrasal Verbs vào trong bài thi bạn sẽ dễ dàng ghi điểm với ban giám khảo. English Collocations/ Idioms/ Phrasal in Use cung cấp đa dạng các Collocations, Idioms, Phrasal giúp người học sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn thông qua các chủ đề quen thuộc cùng ví dụ minh họa chi tiết và phần luyện tập. Bộ tài liệu này phù hợp với những bạn có trình độ tiếng anh vững từ band 5.5 trở lên.

Học từ vựng không chỉ giúp cải thiện điểm số IELTS mà còn giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học từ vựng IELTS theo chủ đề một cách hiệu quả. KTDC mong rằng bạn có thể học tập một cách khoa học, hiệu quả và đạt được kết quả cao trong kỳ thi IELTS.

Xem thêm: Danh sách các từ vựng thường gặp chủ đề Environment trong IELTS

Xem thêm: Root word là gì? Tìm hiểu phương pháp học từ vựng qua gốc từ