Fraud Blocker

Grammatical Range & Accuracy trong IELTS là gì và cách đáp ứng tiêu chí này?

Trong bài thi IELTS, ngữ pháp thường là một thách thức lớn đối với thí sinh. Nhất là khi IELTS không chỉ đòi hỏi độ đa dạng mà còn đánh giá tính chính xác của những cấu trúc câu bạn sử dụng. Hãy cùng KTDC tìm hiểu về tiêu chí này trong bài viết dưới đây để biết cách cải thiện điểm số IELTS nhanh chóng nhé!

Xem thêm:

A. Grammatical Range & Accuracy trong IELTS là gì?

Grammatical range & Accuracy là một trong bốn tiêu chí chấm thi quan trọng của IELTS, bên cạnh các tiêu chí:

  • Task Achievement (đối với Writing Task 1) / Task Response (đối với Writing Task 2)
  • Lexical Resource (Vocabulary)
  • Coherence and Cohesion

Tiêu chí Grammatical Range & Accuracy tập trung đánh giá mức độ đa dạng (range) và chính xác (accuracy) của ngữ pháp mà bạn sử dụng trong bài thi. Theo lời khuyên từ các chuyên gia IELTS, để đạt được điểm cao ở tiêu chí này, bạn cần kiểm soát chặt chẽ các lỗi ngữ pháp, dấu câu và linh hoạt trong cách sử dụng các thì, cấu trúc câu đơn giản lẫn phức tạp. 

B. 3 gợi ý giúp bạn đáp ứng tiêu chí Grammatical Range & Accuracy

I. Sử dụng thành thạo các thì

Trước tiên, bạn phải hiểu rõ công dụng của các thì trong tiếng Anh và sử dụng thành thạo các thì để diễn đạt câu cú sao cho đúng. Dưới đây là một số gợi ý để bạn áp dụng đúng các thì trong bài thi của mình.

1.Thì hiện tại:

1.1. Hiện tại đơn (Present Simple Tense): dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên, một thói quen, một hành động diễn ra ở hiện tại, (thậm chí trong một số trường hợp còn dùng để chỉ hành động có xu hướng xảy ra trong tương lai). Thì hiện tại đơn được sử dụng khá phổ biến và được xem là chìa khóa đơn giản nhưng lại vô cùng hiệu quả cho bất cứ ai thi IELTS. Do đó hãy nắm chắc cách chia động từ ở thì này nhé!

  Cấu trúc: S + V (-s/-es/ V-BI) + O  

Ghi chú: V-BI: Verb – Bare Infinitive hay còn gọi là động từ nguyên mẫu

1.2. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense): dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra ở thời điểm nói trong hiện tại.

Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing + O

1.3. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense): dùng để diễn tả một hành động đã diễn ra ở quá khứ nhưng vẫn kéo dài đến hiện tại và có xu hướng diễn ra ở tương lai.

Cấu trúc: S + has/have + V(-ed/V3) + O

2. Thì quá khứ:

2.1. Qúa khứ đơn (Past Simple Tense): dùng để diễn tả một hành động diễn ra ở quá khứ và đã kết thúc hẳn.

Cấu trúc: S + V (-ed/V2) + O

2.2. Qúa khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense): dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra ở thời điểm nói trong quá khứ.

Cấu trúc: S + was/were + V-ing + O

2.3. Qúa khứ hoàn thành (Past Perfect Tense): dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác và cả hai hành động đều đã xảy ra trong quá khứ.

  Cấu trúc: S + had + V(-ed/V3) + O  

2.4. Qúa khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense): dùng để diễn tả một hành động đã và đang diễn ra trong quá khứ nhưng kết thúc trước một hành động khác và cả hai hành động đều đã xảy ra trong quá khứ.

Cấu trúc: S + had been + V-ing + O

3. Thì tương lai:

3.1. Tương lai đơn (Future Simple Tense): dùng để diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai, một lời dự đoán.

Cấu trúc: S + will + V-BI + O

3.2. Tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense): dùng để diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra ở thời điểm trong tương lai.

Cấu trúc: S + will be + V-ing + O

3.3. Tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense): dùng để diễn tả một hành động sẽ được hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai.

Cấu trúc: S + will have + V(-ed/V3) + O

3.4. Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense): dùng để nhấn mạnh một hành động sẽ đang diễn ra trong tương lai và kết thúc trước một hành động, sự việc khác.

Cấu trúc: S + will have been + V-ing + O

II. Sử dụng thành thạo các cấu trúc câu khác

Ngoài sử dụng nhuần nhuyễn các thì cơ bản, bạn cũng cần linh động sử dụng các cấu trúc câu nâng cao khác để phần diễn đạt được linh hoạt, thú vị hơn. Một số cấu trúc câu chắc chắn sẽ giúp bạn ghi điểm nếu được dùng đúng trong bài thi IELTS có thể kể đến như:

1. Cấu trúc câu so sánh (Comparatives)

– So sánh hơn (more + long-adj + than hoặc short-adj-er + than)

– So sánh nhất (the most + long-adj hoặc the adj-est)

– So sánh bằng (as + adj + as)

– So sánh kép (the more + long-adj + S + V, the more + long-adj + S + V hoặc The + short-adj-er + S + V, the +short-adj-er + S + V)

2. Cấu trúc câu điều kiện (Conditionals)

Câu điều kiện loại 1 (Real Conditional): dùng để giả định những chuyện có thể xảy ra ở hiện tại

Cấu trúc: If + S1 + V(-s/-es) + O1, S2 + will/can/may + V + O2

Câu điều kiện loại 2 (Unreal Conditional in the present): dùng để giả định những chuyện không có thật ở hiện tại

Cấu trúc: If + S1 + V(-ed/V2) + O1, S2 + would/could/might + V + O2

Câu điều kiện loại 3 (Unreal Conditional in the past): dùng để giả định những chuyện không có thật ở quá khứ

Cấu trúc: If + S1 + had + V(-ed/V3) + O1, S2 + would/could/might + have + V(-ed/V3) + O2

Câu điều kiện loại 4 (Mixed Conditional): là sự kết hợp của câu điều kiện lại 2 và loại 3, dùng để giả định ngược những chuyện xảy ra ở quá khứ nhưng kết quả có ảnh hưởng đến hiện tại

Cấu trúc: If + S1 + had + V(-ed/V3) + O1, S2 + would/could/might + V + O2

3. Cấu trúc câu bị động (Passive Voice)

Cấu trúc: S + to be + V(-ed/V3) + by + O

4. Cấu trúc câu khác

Cấu trúc “…so + adj + that…”: được dùng với ý nghĩa “…quá như thế nào đến nỗi mà…”

 S + to be + so + adj + that + Clause

Cấu trúc “…too + adj + to…”: được dùng với ý nghĩa “…quá như thế nào đến nỗi không thể…”

S + to be + too + adj + to + V

Cấu trúc “Although” hoặc “Despite”: được dùng với ý nghĩa “mặc dù… nhưng”

Cấu trúc: Although/ In spite of/ Despite of the fact that + S + V + O, S + V + O

Hoặc Despite + Noun Phrase, S + V + O

Lưu ý: Khi dùng cấu trúc Although/In spite of/ Despite of the fact that/ Despite, tuyệt đối không dùng “but” ở mệnh đề thứ hai.

III. Sử dụng dấu câu (Punctuation) đúng cách

Dấu câu là một thành phần quan trọng trong những câu văn, và cũng là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến band điểm cuối cùng. Qui tắc sử dụng dấu câu trong tiếng Anh đôi lúc sẽ có khác biệt so với tiếng Việt, nên bạn hãy cố gắng tìm hiểu để áp dụng đúng nơi đúng chỗ nhé! Dưới đây là một ví dụ nhỏ về cách sử dụng dấu phẩy trong tiếng Anh – Một dấu câu tưởng đơn giản nhưng lại rất dễ nhầm lẫn.

Dấu phẩy (Comma) và mục đích

  • Dùng để phân tách các yếu tố được liệt kê (từ 3 mục trở lên) trong một chuỗi.

Ví dụ: Processed foods are safer for vulnerable groups such as young children, the elderly, and even pregnant women.

  • Dùng để phân tách cụm từ dài và các mệnh đề phụ thuộc (mệnh đề phụ thuộc là mệnh đề có đầy đủ chủ ngữ, động từ nhưng không thể đứng một mình, thông thường sẽ xuất hiện những liên từ – conjunctions hoặc giới từ-prepositions đứng trước mệnh đề phụ thuộc như: after, before, as, if, since, that, though, unless, until, when, while…).

Ví dụ: After watching movies, I come back home.

  • Dùng để phân tách hai mệnh đề độc lập thành hai vế ngắn hơn (mệnh đề quan hệ có dấu phẩy)

Ví dụ: He changed most of the rules in our class, which made other students annoyed.

  • Dùng để phân tách hai mệnh đề chính khi có sự xuất hiện của “and” hoặc “but”

Ví dụ: Many people can become addicted to using smartphone apps, and this can have an effect on their mental and physical health such as their eyesight.

Lưu ý: A comma splices hay cách nối hai mệnh đề độc lập mà không dùng đến liên từ là lỗi sai khá phổ biến đối với những ai học tiếng Anh. Hãy cùng xem ví dụ dưới đây để xem cách dùng đúng là như thế nào nhé!

Ví dụ:

  • Cách dùng sai: This cat is so cute, I really want to take it home with me.
  • Cách dùng đúng: This cat is so cute. I really want to take it home with me.
  • Hoặc: This cat is so cute; I really want to take it home with me.

C. Tăng điểm IELTS với tiêu chí Grammatical Range & Accuracy khó hay dễ?

Để đạt band điểm cao với tiêu chí Grammatical Range & Accuracy không hẳn là việc quá xa vời. Bởi lẽ ngữ pháp có tính công thức và không cần thiết áp dụng tất cả ngữ pháp vào bài thi mới có thể đạt điểm cao. Bạn chỉ cần kết hợp linh hoạt giữa ngữ pháp cơ bản với ngữ pháp nâng cao sao cho đúng cấu trúc ngữ pháp và đúng ngữ nghĩa, ngữ cảnh là đã có thể ghi điểm trong mắt giám khảo rồi.

Cụ thể, bạn cần học những ngữ pháp nào cho kỳ thi IELTS, hãy cùng lick vào đường link sau để tham khảo nhé!

>> 16 điểm ngữ pháp trọng điểm trong kỳ thi IELTS

Chúc các bạn sớm thành công với kỳ thi này!

KTDC IELTS Center

Review KTDC
|
Test trình độ miễn phí
|
Tại sao chọn KTDC?