Trong bài thi IELTS Writing Task 2, việc sử dụng các cấu trúc câu phức tạp và đa dạng là yếu tố quan trọng để nâng cao điểm số ở tiêu chí Grammatical Range and Accuracy. Để ghi điểm tối đa, thí sinh cần biết áp dụng linh hoạt các cấu trúc câu như câu bị động, câu điều kiện, mệnh đề quan hệ và đảo ngữ. Những cấu trúc này không chỉ giúp bài viết trở nên trang trọng, mạch lạc mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ thành thạo, đồng thời giúp bài viết có tính thuyết phục cao.
Trong bài viết này, KTDC IELTS sẽ cung cấp các cấu trúc câu hiệu quả, dễ áp dụng cho phần Writing Task 2, cùng với ví dụ minh họa cụ thể để giúp bạn ghi điểm cao hơn.
Sử dụng cấu trúc này trong phần mở bài để đưa ra sự thật hiển nhiên hoặc quan điểm tổng quát, giúp bài viết có sự khởi đầu rõ ràng và trực tiếp.
It is true that + Subject + Verb + Object
Đối với các câu phức, có thể thêm mệnh đề phụ ở giữa hoặc sau câu chính.
“It is true that technological advancements have both positive and negative impacts on society.”
(Đúng là những tiến bộ công nghệ có cả tác động tích cực và tiêu cực đến xã hội.)
Thay thế câu chủ động, câu bị động giúp nhấn mạnh kết quả hoặc hành động hơn là người thực hiện, tăng độ trang trọng và chính xác của bài viết.
Subject + to be (am/is/are/was/were) + past participle (V3)
It is said that + Subject + Verb (để truyền tải thông tin mà không cần biết ai thực hiện hành động).
“Many environmental problems are caused by industrial activities.”
(Nhiều vấn đề môi trường bị gây ra bởi các hoạt động công nghiệp.)
Thường dùng trong phần kết bài để tóm lược và nhấn mạnh quan điểm chính đã nêu trong bài viết.
In conclusion/To conclude + S + Verb + Object
Hoặc có thể dùng mệnh đề phụ để bổ sung thêm thông tin.
“In conclusion, governments should prioritize public health over economic growth.”
(Kết luận rằng, chính phủ nên ưu tiên sức khỏe cộng đồng hơn tăng trưởng kinh tế.)
Sử dụng mệnh đề quan hệ để giải thích, bổ sung thông tin về một đối tượng, giúp cấu trúc câu phức tạp hơn, thể hiện sự đa dạng trong ngữ pháp.
Subject + Relative pronoun (who/which/that) + Verb + Object
Có thể sử dụng mệnh đề quan hệ rút gọn bằng cách lược bỏ đại từ quan hệ và động từ “to be”.
“Students who study abroad often gain a broader perspective on global issues.”
(Du học sinh thường có một quan điểm rộng hơn về các vấn đề toàn cầu.)
Làm cho câu văn trang trọng và ấn tượng hơn, thường dùng trong các ngữ cảnh phủ định hoặc nhấn mạnh.
Negative adverbial (hardly, rarely, seldom) + Auxiliary verb (do/does/did) + Subject + Verb
Hoặc sử dụng với “Only after/when + S + V” để nhấn mạnh thời gian hoặc điều kiện.
“Rarely do we see such dedication among young professionals.”
(Hiếm khi chúng ta thấy sự tận tâm như vậy ở các chuyên gia trẻ.)
Sử dụng để đưa ra ví dụ minh họa, giúp người đọc hiểu rõ hơn về lập luận của người viết, nâng cao tính logic và sự thuyết phục.
This is exemplified by the fact that + S + V (mệnh đề chỉ rõ thực tế minh họa).
“This is exemplified by the fact that many countries have successfully reduced air pollution through stringent regulations.”
(Điều này được minh chứng bằng thực tế là nhiều quốc gia đã thành công trong việc giảm ô nhiễm không khí thông qua các quy định nghiêm ngặt.)
Giúp bài viết trở nên logic hơn khi muốn diễn đạt giả định hoặc hệ quả của một tình huống, câu điều kiện là lựa chọn tuyệt vời.
If + Present simple + Will + Verb (câu điều kiện loại 1)
If + Past simple + Would + Verb (câu điều kiện loại 2)
If + Past perfect + Would have + Past participle (câu điều kiện loại 3)
“If governments invest more in education, the literacy rate will significantly improve.”
(Nếu chính phủ đầu tư nhiều hơn vào giáo dục, tỷ lệ biết chữ sẽ cải thiện đáng kể.)
Các cấu trúc trên không chỉ giúp tăng điểm phần Grammatical Range and Accuracy mà còn tạo ra sự mạch lạc, logic cho bài viết, từ đó nâng cao cơ hội đạt điểm cao trong Writing Task 2. Hãy luyện tập và áp dụng linh hoạt để nâng cao kỹ năng viết của bạn nhé.
Xem thêm: Tổng hợp IELTS Model Essay bài mẫu writing band 8.0