Fraud Blocker

Bài Mẫu IELTS Writing Task 2: Unemployment vs. Job Satisfaction

Cùng KTDC tham khảo bài mẫu IELTS Writing task 2 viết bởi thầy Tony Giusti- Cựu giám khảo chấm thi IELTS cho topic Unemployment vs. Job Satisfaction. Một chủ đề xuất hiện trong đề thi IELTS gần đây để chuẩn bị tốt nhất trong kỳ thi sắp tới nhé.

1. Đề bài

It is better for people to be unemployed than being employed with a job they do not enjoy. 

To what extent do you agree or disagree?

2. Bài mẫu IELTS Writing task 2 Band 8.0+

Some believe that being unemployed is better than remaining in a job that lacks satisfaction. While personal fulfillment is undeniably important, I strongly disagree with this perspective. This essay will argue that financial stability and the potential for professional growth make employment, even in unsatisfactory roles, a far more practical choice than unemployment.

To begin with, unemployment often leads to significant financial instability, the consequences of which can far outweigh the dissatisfaction associated with an unfulfilling job. Without a stable income, people frequently struggle to cover basic necessities such as housing, food, and healthcare. Were financial security guaranteed, choosing unemployment might seem more reasonable, but this is rarely the case. Furthermore, not only does financial insecurity create psychological stress, but it also exacerbates physical health issues, compounding the challenges faced by the unemployed. In such circumstances, remaining employed—even in a job that does not bring joy—provides at least a degree of stability and security that unemployment simply cannot offer.

In addition, working in a role that lacks satisfaction can still provide valuable opportunities for growth. Employment, regardless of how satisfying it might be, often enables individuals to develop essential skills and build networks that can act as stepping stones to more fulfilling careers. Many successful professionals have begun in roles they disliked, leveraging their early experiences as foundations for greater success later on. In contrast, unemployment limits access to professional development and often results in gaps in work experience, which can make securing future employment even more difficult.

In conclusion, while prioritizing personal fulfillment is an admirable goal, the benefits of financial stability and professional growth make remaining employed the more sensible choice. Ultimately, a pragmatic approach to employment is essential for both immediate well-being and long-term success.

(Wrote by former examiner- Teacher Tony G.)

3. Giải thích cấu trúc ngữ pháp nâng cao sử dụng trong bài mẫu

Những cấu trúc ngữ pháp được sử dụng trong bài luận trên thể hiện khả năng kiểm soát, sự đa dạng và độ chính xác vượt trội, tương ứng với band 9 cho tiêu chí Grammatical Range and Accuracy. Cần lưu ý rằng, để đạt Band 9 ở tiêu chí này, người viết không chỉ cần sử dụng các cấu trúc phức tạp mà còn phải thể hiện sự đa dạng trong loại câu, bao gồm câu đơn (simple sentences), câu ghép (compound sentences) và câu phức (complex sentences).

1. “While personal fulfillment is undeniably important”

  • Đây là một mệnh đề phụ bắt đầu bằng “while”, dùng để thiết lập sự tương phản với mệnh đề chính. Cách diễn đạt ngắn gọn, trang trọng, thể hiện khả năng sử dụng câu phức hiệu quả.
  • Cấu trúc ngữ pháp có thể áp dụng: While + S + V, S + V.

2. “The consequences of which can far outweigh the dissatisfaction associated with an unfulfilling job”

  • Đây là một mệnh đề quan hệ với cụm giới từ “of which”, dùng để bổ nghĩa cho danh từ “financial instability” (sự bất ổn tài chính). Cấu trúc này giúp câu văn trở nên sâu sắc và chính xác hơn.
  • Cấu trúc ngữ pháp có thể áp dụng: Noun + the + N + of which + clause.

3. “Were financial security guaranteed, choosing unemployment might seem more reasonable”

  • Đây là một câu điều kiện đảo ngữ, trong đó “were” đứng trước chủ ngữ. Cấu trúc này thường xuất hiện trong văn viết học thuật hoặc trang trọng.
  • Cấu trúc ngữ pháp có thể áp dụng: Were + S + to V / past simple, S + would/ might + V

4. “Not only does financial insecurity create psychological stress, but it also exacerbates physical health issues, compounding the challenges faced by the unemployed”

  • Câu sử dụng cấu trúc song song “not only… but also”, kết hợp với cụm phân từ hiện tại “compounding the challenges”. Thể hiện khả năng kiểm soát các yếu tố ngữ pháp phức tạp.
  • Cấu trúc ngữ pháp có thể áp dụng: Not only + auxiliary + S + V, but S + also + V…

5. “Employment, regardless of how satisfying it might be, often enables individuals to develop essential skills and build networks that can act as stepping stones to more fulfilling careers”

  • Câu chứa cụm danh từ với mệnh đề nhúng “that can act as stepping stones”, cùng với cụm từ bổ nghĩa nâng cao “regardless of how satisfying it might be”. Thể hiện ngôn ngữ trang trọng và chính xác.
  • Cấu trúc ngữ pháp có thể áp dụng: Noun, regardless of how + adj + it + might be, + clause.

6. “Leveraging their early experiences as foundations for greater success later on”

  • Đây là một cụm phân từ hiện tại (“leveraging…”) dùng để thêm ý phụ vào câu chính. Giúp câu văn mượt mà và giàu ý nghĩa hơn.
  • Cấu trúc ngữ pháp có thể vận dụng: V-ing + (object), S + V…

7. “Ultimately, a pragmatic approach to employment is essential for both immediate well-being and long-term success”

  • Câu bắt đầu bằng cụm danh từ làm chủ ngữ (“a pragmatic approach to employment”), kết hợp với cấu trúc song song “both… and…”. Tạo nên sự rõ ràng và cân bằng trong kết luận.
  • Cấu trúc ngữ pháp có thể vận dụng: Ultimately, + noun phrase + is essential / important / vital / necessary for both N1 and N2.

4. Từ vựng nâng cao sử dụng trong bài luận (C1/C2 Level)

Những từ vựng được sử dụng trong bài mẫu IELTS Writing Task 2 trên giúp bài viết được nâng lên một tầm cao hơn, thể hiện khả năng của người viết trong việc sử dụng đa dạng các từ ngữ chính xác, trang trọng và mang sắc thái tinh tế một cách hiệu quả.

1. Personal fulfillment (n.) – sự thỏa mãn cá nhân

Definition: A sense of satisfaction and happiness that comes from achieving one’s goals or doing something meaningful.

Trích dẫn từ bài luận: “While personal fulfillment is undeniably important…”

=> Từ vựng thuộc C1/C2: Bởi đây là cách diễn đạt trừu tượng và tinh tế liên quan đến sự hài lòng về mặt cảm xúc hoặc tâm lý.

2. Perspective (n.) – quan điểm

Definition: A particular attitude or way of thinking about something.

Trích dẫn từ bài luận: “I strongly disagree with this perspective.”

=> Từ vựng thuộc C1/C2: Là cách diễn đạt trang trọng và học thuật để thể hiện quan điểm, thường dùng trong tranh luận hoặc thảo luận.

3. Financial stability (n.) – sự ổn định tài chính

Definition: The condition of having consistent income and being able to meet one’s financial obligations.

Trích dẫn từ bài luận: “Financial stability and the potential for professional growth…”

=> Từ vựng thuộc C1/C2: Kết hợp các thuật ngữ chính xác, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận học thuật và chuyên môn.

4. Necessities (n.) – nhu cầu cơ bản

Definition: Basic things that are essential for living, such as food, shelter, and clothing.

Trích dẫn từ bài luận: “People frequently struggle to cover basic necessities…”

=> Từ vựng thuộc C1/C2: Là từ đồng nghĩa trang trọng hơn của “needs”, thường dùng trong văn viết học thuật.

5. Psychological stress (n.) – sự căng thẳng về tâm lý

Definition: Mental or emotional strain caused by difficult situations or challenges.

Trích dẫn từ bài luận:  “Not only does financial insecurity create psychological stress…”

=> Từ vựng thuộc C1/C2: Kết hợp các thuật ngữ kỹ thuật và trang trọng trong lĩnh vực tâm lý học, phổ biến trong văn viết học thuật.

6. Exacerbate (v.) – làm trầm trọng thêm

Definition: Makes a problem or negative situation worse.

Trích dẫn từ bài luận:  “It also exacerbates physical health issues…”

=> Từ vựng thuộc C1/C2: Là động từ trang trọng, thường dùng trong các cuộc thảo luận học thuật và chuyên môn về vấn đề.

7. Compound (v.) – tích lũy

Definition: Adding to or intensifying the severity of something.

Trích dẫn từ bài luận: “Compounding the challenges faced by the unemployed…”

=> Từ vựng thuộc C1/C2: Là động từ chính xác, diễn đạt sự gia tăng độ phức tạp hoặc khó khăn, thường dùng trong tiếng Anh nâng cao.

8. Stepping stones (n.) – bước đệm

Definition: Intermediate stages or opportunities that help achieve a larger goal.

Trích dẫn từ bài luận: “Build networks that can act as stepping stones to more fulfilling careers…”

=> Từ vựng thuộc C1/C2: Là cách diễn đạt ẩn dụ và thành ngữ, đòi hỏi khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ ở trình độ cao.

8. Leverage (v.) – tận dụng

Definition: Using something to maximum advantage.

Trích dẫn từ bài luận: “Leveraging their early experiences as foundations for greater success…”

=> Từ vựng thuộc C1/C2: Là thuật ngữ trang trọng, thường dùng trong lĩnh vực kinh doanh và chuyên môn để chỉ việc sử dụng chiến lược.

9. Pragmatic (a.) – thực tế

Definition: Dealing with issues realistically and practically rather than theoretically or emotionally.

Trích dẫn từ bài luận: “Ultimately, a pragmatic approach to employment is essential…”

=> Từ vựng thuộc C1/C2: Phổ biến trong các cuộc thảo luận học thuật và chuyên môn nâng cao, thể hiện tư duy thực tế.

5. Phân tích bài mẫu IELTS Writing Task 2 dựa trên các tiêu chí chấm thi IELTS

Task Response (TR): Band 8

Phân tích:

  • Bài luận trả lời đầy đủ và hiệu quả tất cả các phần của đề bài bằng cách trình bày rõ ràng và nhất quán quan điểm của người viết (disagreeing with the idea that unemployment is preferable to job dissatisfaction).
  • Các ý chính đều phù hợp và được phát triển tốt (financial stability and opportunities for growth).
  • Ví dụ và phần giải thích được đưa ra chi tiết, giúp củng cố lập luận.

Để đạt Band 9, bài viết cần có phần thảo luận cân bằng hơn bằng cách đề cập ngắn gọn và phản biện lại quan điểm đối lập.

Coherence and Cohesion (CC): Band 8

Phân tích:

  • Bài viết có cấu trúc rõ ràng và hợp lý, gồm phần mở bài, hai đoạn thân bài và phần kết luận.
  • Các từ nối (ví dụ: “To begin with”, “Furthermore”, “Ultimately”) được sử dụng tự nhiên và hiệu quả, không bị lạm dụng.
  • Việc liên kết giữa các câu và đoạn văn mượt mà, bố cục hợp lý.

Để đạt Band 9, bài viết cần đạt mức độ liên kết cao hơn nữa, sao cho sự mạch lạc trở nên tự nhiên đến mức người đọc không nhận ra sự hiện diện của các từ nối.

Lexical Resource (LR): Band 8

Phân tích:

  • Bài viết sử dụng vốn từ vựng phong phú, chính xác và phù hợp, bao gồm các từ ngữ trang trọng và chuyên biệt theo chủ đề như “financial instability”, “unfulfilling job”, “psychological stress”, và “stepping stones”.
  • Các cụm từ cố định và thành ngữ được dùng hiệu quả, ví dụ: “far outweigh”, “compounding the challenges”, và “pragmatic approach”.
  • Không có lỗi rõ ràng về cách dùng từ hoặc hình thức từ.

Để đạt Band 9, bài viết cần sử dụng nhiều từ vựng ít phổ biến hơn và diễn đạt lại ý một cách chính xác hơn xuyên suốt bài viết.

Grammatical Range and Accuracy (GRA): Band 9

Phân tích:

  • Bài viết thể hiện khả năng sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp, bao gồm mệnh đề quan hệ, câu điều kiện đảo ngữ, cấu trúc song song, cụm phân từ và mệnh đề phụ.
  • Không có lỗi ngữ pháp hay dấu câu.
  • Câu văn được viết tự nhiên, linh hoạt với các dạng nâng cao như “Were financial security guaranteed”, “not only… but also”.

Tạm kết:

Hy vọng bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 trên giúp các bạn có thể hiểu được các tiêu chí chấm thi trong IELTS Writing Task 2 từ đó hiểu được cách triển khai và có chiến lược làm bài một cách hiệu quả. Nếu các bạn đang tìm lớp học cải thiện 2 kỹ năng Speaking & Writing có thể xem thêm thông tin lớp học tại KTDC IELTS nhé. Đến với KTDC các bạn sẽ được học và chấm chữa chi tiết 1:1 bởi cựu giám khảo IELTS cùng với phương pháp KTDC Total Immersion giúp rút ngắn 40% lộ trình học, nhanh chóng đạt mục tiêu đề ra.

Ngoài ra, đừng bỏ qua KTDC AI – công cụ luyện thi IELTS miễn phí hỗ trợ cả 4 kỹ năng, đặc biệt nổi bật với Writing: bạn có thể làm bài, nhận feedback chi tiết theo 4 tiêu chí chấm thi IELTS. Hơn nữa bạn còn được gợi ý cách phát triển ý tưởng, dàn ý và cách cải thiện từng phần cụ thể. Một trợ lý học tập thông minh và hiệu quả, luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn!

KTDC AI công cụ chữa bài IELTS Writing tối ưu

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing chữa bởi cựu giám khảo IELTS

Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết từ A-Z cách luyện thi IELTS hiệu quả với KTDC AI

Review KTDC
|
Test trình độ miễn phí
|
Tại sao chọn KTDC?