Fraud Blocker

Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+: Students Living Away From Home

Cùng KTDC phân tích bài mẫu IELTS Writing Task 2 được biên soạn bởi thầy Tony Giusti – cựu giám khảo chấm thi IELTS – xoay quanh chủ đề living away from home vs. staying with family while studying. Đây là dạng câu hỏi “advantages – disadvantages” thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS gần đây, giúp thí sinh rèn luyện khả năng lập luận và đánh giá hai chiều để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi sắp tới.

1. Đề bài

In many countries, some students live with their families while studying, but other students prefer to attend universities in other cities.

Do the advantages of living away from home outweigh the disadvantages?

2. Kế hoạch triển khai bài IELTS Writing Task 2

Kế hoạch này có thể áp dụng cho mọi dạng câu hỏi của Task 2 (Opinion, Discussion, Advantage/Disadvantage, v.v.). Nếu thực hiện đúng từng bước, thí sinh sẽ sử dụng hiệu quả 40 phút trong phòng thi và viết được bài luận mạch lạc, đạt band điểm cao.

Giai đoạn 1: Phân tích đề & lên ý tưởng (5 phút)

Bước 1: Xác định dạng câu hỏi

Trước tiên, hãy xác định đề bài yêu cầu điều gì. Dạng câu hỏi sẽ quyết định cấu trúc bài viết và cách thể hiện quan điểm của bạn.

  • Nêu ý kiến cá nhân (To what extent do you agree?),

  • Thảo luận hai quan điểm (Discuss both views),

  • Hay so sánh – đánh giá (Do the advantages outweigh the disadvantages?).

Bước 2: Phân tích từ khóa

Gạch chân: Topic words – chủ đề chính của đề và Restriction words – khía cạnh cụ thể cần bàn luận.

Ví dụ: Với đề “students living away from home”, Students là chủ đề chung, Living away from home vs. staying with family là phạm vi thảo luận.

Bước 3: Lên ý tưởng nhanh (Brainstorming)

  • Ghi nhanh ý tưởng cho cả hai phía, chưa cần chọn lọc.

  • Sau đó, chọn 2 ý mạnh nhất (mỗi thân bài một ý).

  • Quan trọng: Mỗi ý cần có ví dụ cụ thể, tránh nói chung chung cho cả 2 phía.

Giai đoạn 2: Lập dàn ý (2 phút)

Bước 4: Khung bài viết (Skeleton Outline)

  • Mở bài: Dẫn dắt + diễn đạt lại đề + nêu rõ quan điểm

  • Thân bài 1: Quan điểm còn lại / điểm yếu hơn + giải thích + ví dụ

  • Thân bài 2: Quan điểm chính / điểm mạnh hơn + giải thích + ví dụ + lý do vì sao vượt trội hơn thân bài 1

  • Kết luận: Tóm tắt ý chính + khẳng định lại quan điểm

Giai đoạn 3: Viết bài (28 phút)

Bước 5: Viết mở bài (3–4 phút)

Viết ngắn gọn, súc tích. Diễn đạt lại đề bằng từ đồng nghĩa. Nêu rõ hướng triển khai bài

Bước 6: Viết thân bài (mỗi đoạn 10–12 phút)

  • Chú trọng liên kết: Dùng từ nối như Furthermore, However, Consequently để dẫn dắn  người đọc.

  • Chú trọng phát triển ý: Không chỉ liệt kê, mà cần giải thích vì saonhư thế nào

Bước 7: Viết kết luận (2–3 phút)

Không đưa ý mới. Chỉ tóm tắt nội dung chính và khẳng định lại quan điểm

Giai đoạn 4: Soát lỗi & hoàn thiện (5 phút)

Bước 8: Kiểm tra theo tiêu chí giám khảo

  • Ngữ pháp: Kiểm tra chia thì, sự hòa hợp chủ ngữ – động từ

  • Từ vựng: Thay từ đơn giản bằng từ học thuật chính xác hơn
    (ví dụ: baddetrimental)

  • Task Response: Đảm bảo đã trả lời đúng trọng tâm câu hỏi

3. Bài mẫu IELTS Writing task 2 Band 8.0+

It is widely acknowledged that tertiary education marks a pivotal transition in a young adult’s life. While some undergraduates opt to remain in the family home, others choose to relocate to universities in different cities. Although living independently entails significant financial and emotional challenges, I would argue that the autonomy and life skills acquired substantially outweigh these drawbacks.

Admittedly, moving away for university is often accompanied by distinct disadvantages, primarily regarding finance and emotional wellbeing. Not only must students cover tuition fees, but they are also burdened with living expenses such as rent, utilities, and groceries. In major metropolitan hubs, these costs can be prohibitively expensive, potentially distracting students from their studies as they work to survive. Furthermore, the sudden separation from a supportive family network can precipitate feelings of acute isolation. Were a student to struggle with this transition, their academic performance could drastically suffer due to a lack of immediate emotional support.

Nevertheless, the argument for relocation is bolstered by the invaluable opportunity for personal growth. Living alone acts as a catalyst for maturity, forcing individuals to master domestic proficiency. For example, students are forced to learn about budgeting and cooking, among others. These skills can remain dormant when relying on parents. By navigating these daily hurdles, students develop a resilience that is essential for their future careers. Moreover, attending a university in a different city often allows students to access specialized courses or prestigious institutions unavailable locally. It is this exposure to diverse environments and academic rigor that ultimately insulates them against future professional instability.

In conclusion, while the financial costs and potential homesickness associated with moving away are undeniable, they are transient hurdles. The long-term benefits of self-reliance and access to superior education create a foundation for success that far exceeds the temporary comfort of living at home.

(302 words- Wrote by former examiner- Teacher Tony G.)

4. Từ vựng nâng cao sử dụng trong bài luận

1. Autonomy (n.) – /ɔːˈtɒnəmi/ – tính tự chủ, sự độc lập

Definition: The right or condition of self-government; independence.

Sample Sentence: University gives students the autonomy to make their own decisions regarding their schedule and lifestyle.

2. Prohibitively expensive (adj. phrase) – /prəˈhɪbɪtɪvli ɪkˈspensɪv/ – đắt đỏ đến mức không thể chi trả

Definition: So expensive that it prevents people from buying or using it.

Sample Sentence: The cost of housing in central London is prohibitively expensive for most international students.
3. Acute isolation (n. phrase) – /əˈkjuːt ˌaɪsəˈleɪʃn/ – sự cô lập nghiêm trọng

Definition: Severe, intense, or critical loneliness.

Sample Sentence: Moving to a foreign country without knowing the language can cause acute isolation during the first few months.

4. Catalyst (n.) – /ˈkætəlɪst/ – chất xúc tác, yếu tố thúc đẩy

Definition: A person or thing that precipitates (causes) an event or change.

Sample Sentence: Hard work is often the catalyst for success in competitive industries.

5. Domestic proficiency (n. phrase) – /dəˈmestɪk prəˈfɪʃnsi/ – kỹ năng sinh hoạt gia đình

Definition: Skill and competence in household tasks (cooking, cleaning, budgeting).

Sample Sentence: He lacks domestic proficiency because he never had to do chores while living at home.

5. Giải thích cấu trúc ngữ pháp nâng cao sử dụng trong bài mẫu IELTS Writing task 2

1. Not only… but also… (Ngữ pháp nâng cao: Đảo ngữ)

Trích từ bài luận:Not only must students cover tuition fees, but they are also…

Giải thích:
Cấu trúc này sử dụng đảo ngữ, tức là đưa trợ động từ “must” lên trước chủ ngữ “students”. Cách viết này giúp nhấn mạnh ý, đồng thời tạo giọng văn học thuật, trang trọng, rất phù hợp cho IELTS Writing Task 2.

2. Were a student to… (Ngữ pháp nâng cao: Câu điều kiện đảo ngữ)

Trích từ bài luận:Were a student to struggle with this transition…

Giải thích:
Đây là cách viết trang trọng hơn của câu điều kiện: “If a student were to struggle…”. Việc sử dụng đảo ngữ trong câu điều kiện thể hiện khả năng kiểm soát ngữ pháp ở trình độ cao.

3. Câu bị động (Passive Voice) – Ngữ pháp nâng cao

Trích từ bài luận:…is often accompanied by…” / “…is bolstered by…

Giải thích:
Câu bị động giúp chuyển trọng tâm từ con người sang hành động hoặc ý tưởng, làm cho bài viết mang tính khách quan và trung lập – phong cách được ưu tiên trong văn viết học thuật IELTS.

4. Câu nhấn mạnh (Cleft Sentence) – Ngữ pháp nâng cao

Trích từ bài luận: It is this exposure… that ultimately insulates…

Giải thích:
Cấu trúc It is/was … that … được dùng để nhấn mạnh một thành phần cụ thể trong câu, ở đây là cụm danh từ “this exposure”. Cách viết này giúp người đọc thấy rõ nguyên nhân chính dẫn đến kết quả, làm lập luận trở nên sắc nét hơn.

6. Band Descriptor Breakdown: Phân tích bài mẫu Band 8.0+

Task Response (TR):

Bài luận thể hiện quan điểm rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài viết. Thí sinh trả lời đầy đủ yêu cầu “outweigh” bằng cách thừa nhận các mặt hạn chế trong Thân bài 1, đồng thời làm nổi bật và chứng minh vì sao lợi ích vượt trội hơn trong Thân bài 2 và phần kết luận. Các ý tưởng được triển khai sâu, có giải thích và ví dụ cụ thể, không dừng lại ở mức liệt kê.

Coherence & Cohesion (CC):

Bố cục các đoạn văn hợp lý và logic. Các từ nối như Admittedly, Furthermore, Nevertheless, Moreover được sử dụng linh hoạt và tự nhiên, không mang tính gượng ép hay máy móc. Mạch thông tin được triển khai trôi chảy theo hướng nêu vấn đề → phản biện → đánh giá, giúp bài viết dễ theo dõi và thuyết phục.

Lexical Resource (LR):

Bài viết sử dụng vốn từ vựng học thuật phong phú và chính xác, bao gồm nhiều từ nâng cao như precipitate, dormant, transient, insulates, được dùng đúng ngữ cảnh và kết hợp từ tự nhiên. Gần như không xuất hiện lỗi từ vựng đáng kể.

Grammatical Range & Accuracy (GRA):

Thí sinh vận dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp, bao gồm đảo ngữ, câu điều kiện, câu bị động và câu nhấn mạnh (cleft sentences). Bài viết gần như không có lỗi ngữ pháp, thể hiện khả năng kiểm soát cấu trúc câu ở trình độ cao.

7. Bài mẫu IELTS Writing task 2 Band 6.0

Nowadays, education is very important for everyone. Some students choose to stay in their parents’ house when they go to university, while others like to go to a different city to study. In my opinion, living away from home has more advantages than disadvantages because it helps students become adults.

On the one hand, there are a number of problems when living in another city. The main problem is money. If students move out, they have to pay for rent, food, and bills. This can be very expensive for their parents. Also, students might feel lonely because they miss their family and friends. For example, if a student gets sick, there is no one to take care of them, which makes them feel sad and want to go home. This can affect their study results negatively.

On the other hand, there are many benefits to living alone. First of all, students can learn to be independent. They have to cook, clean, and manage their money by themselves. This is a good chance for them to grow up. Secondly, they can make new friends from different places. University is a place to meet many people, and living in a dormitory helps with this.

In conclusion, although living away from home is expensive and can make students feel lonely, I think the benefits are bigger. Learning to take care of yourself is a very important skill for the future. Therefore, I believe students should try to study in another city if they can.

(251 words- Wrote by former examiner- Teacher Tony G.)

8. Band Descriptor Breakdown: Phân tích bài viết Band 6.0

Task Response (TR):

Bài luận trả lời đủ các phần của đề bài, tuy nhiên một số ý chưa được phát triển sâu. Quan điểm của người viết là phù hợp và được nêu ra rõ ràng, nhưng các lập luận còn khá chung chung, ví dụ như (“helps students become adults”) mà chưa giải thích cụ thể vì sao và như thế nào. Yếu tố “outweigh” (lợi ích có vượt trội hơn bất lợi hay không) được đề cập khá đơn giản, chủ yếu bằng nhận định trực tiếp như (“benefits are bigger”) mà chưa có phân tích thuyết phục.

Coherence & Cohesion (CC):

Thông tin được sắp xếp tương đối mạch lạc, các đoạn văn tách biệt rõ ràng. Thí sinh có sử dụng từ nối như On the one hand, Also, First of all, In conclusion, tuy nhiên cách dùng còn mang tính máy móc và lặp lại.

Lexical Resource (LR):

Từ vựng sử dụng đủ để hoàn thành bài viết, với các từ quen thuộc cơ bản như expensive, independent, manage, dormitory. Có nỗ lực dùng từ ít phổ biến hơn, nhưng còn hạn chế. Một số từ đơn giản như problem, money, students bị lặp lại nhiều lần, khiến bài viết thiếu sự đa dạng về từ vựng.

Grammatical Range & Accuracy (GRA):

Bài viết có sự kết hợp giữa câu đơn và câu phức, ví dụ như câu điều kiện (If students move out…). Tuy nhiên, phạm vi cấu trúc ngữ pháp còn hẹp, nhiều câu có dạng giống nhau. Có một số lỗi nhỏ về ngữ pháp, nhưng không ảnh hưởng đến khả năng hiểu nội dung của người đọc.

9. Phân tích so sánh giữa bài mẫu band 8.0+ và band 6.0

Criteria Band 6 Essay Band 8+ Essay
Task Response

Superficial & Generic

Bài viết có trả lời đề bài nhưng sử dụng các lập luận mang tính tiêu chuẩn, khái quát và khá chung chung. Việc đánh giá thiên về so sánh đơn giản giữa ưu và nhược điểm (pros > cons) mà thiếu sự giải thích sâu và lập luận thuyết phục.

Example:
“Living away is good because it helps you grow up.”

Nuanced & Fully Developed

Bài viết thể hiện lập luận tinh tế và phát triển đầy đủ. Thí sinh thừa nhận quan điểm đối lập (ví dụ: “Admittedly”) trước khi phản biện lại. Quan điểm được bảo vệ bằng cách cân nhắc thiệt hại ngắn hạn so với lợi ích dài hạn, tạo chiều sâu lập luận.

Example:
“While costs are high, the long-term autonomy acquired substantially outweighs these transient drawbacks.”

Lexical Resource Functional & Repetitive

Sử dụng từ vựng phổ biến một cách đúng ngữ pháp, nhưng phụ thuộc nhiều vào các từ tăng cường cơ bản như very important, very expensive. Từ vựng có xu hướng lặp lại và thiếu độ chính xác.

Contrast:

  • “The main problem is money.”

  • “Makes them feel sad and lonely.”

Precise & Sophisticated

Sử dụng từ vựng trình độ C1/C2, kết hợp từ (collocation) tự nhiên để truyền đạt ý nghĩa chính xác, không lặp từ và mang tính học thuật cao.

Contrast:

  • “Distinct disadvantages, primarily regarding finance.”

  • “Precipitate feelings of acute isolation.”

Coherence & Cohesion

Mechanical Linking

Bài viết phụ thuộc nhiều vào các từ nối đặt ở đầu câu như First of all, Also, On the other hand để báo hiệu mỗi ý mới. Cách liên kết này khiến cấu trúc bài viết lộ rõ, rời rạc và thiếu tự nhiên.

Contrast (Ví dụ):
“Also, students might feel lonely…”

Seamless Flow

Bài viết sử dụng liên kết ngầm thông qua đại từ tham chiếu, tóm lược ý (pronouns, summaries) để kết nối câu. Mạch logic phát triển tự nhiên từ câu trước sang câu sau, không cần báo hiệu quá rõ ràng.

Contrast (Ví dụ):
“It is this exposure (referring to the previous idea) that ultimately insulates them…”

Grammar Simple & Compound Structures

Chủ yếu sử dụng cấu trúc Chủ ngữ + Động từ. Các câu điều kiện đơn (If-clauses, điều kiện loại 1) được dùng lặp đi lặp lại, khiến bài viết thiếu sự đa dạng về ngữ pháp.

Contrast (Ví dụ):
“If students move out, they have to pay…”

Complex & Varied Structures

Sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp nâng cao như câu bị động, đảo ngữ, câu điều kiện phức để tạo điểm nhấn và giọng văn học thuật.

Contrast (Ví dụ):
“Were a student to struggle with this transition…” (Inverted Conditional)

Tạm kết:

Dựa trên phần phân tích bài mẫu IELTS Writing Task 2 với chủ đề living away from home, có thể thấy rằng sự khác biệt giữa band 6.0 và band 8.0+ không chỉ nằm ở vốn từ vựng nâng cao, mà còn thể hiện rõ ở cách phát triển lập luận hai chiều, khả năng trả lời đúng trọng tâm yêu cầu “outweigh”, cũng như việc sử dụng linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp phức để tạo chiều sâu học thuật cho bài viết.

Để nâng band Writing một cách bền vững, người học cần được rèn luyện tư duy lập luận đúng chuẩn IELTS và nhận phản hồi chi tiết cho từng bài. Tại KTDC, học viên được chấm chữa Writing Task 2 theo hình thức 1:1 bởi đội ngũ cựu giám khảo IELTS, kết hợp lộ trình Total Immersion độc quyền giúp tối ưu thời gian ôn luyện và từng bước tiến gần hơn đến band điểm mục tiêu trong kỳ thi thực tế.

Bên cạnh đó, đừng quên trải nghiệm KTDC AI – nền tảng luyện thi IELTS hoàn toàn miễn phí cho cả 4 kỹ năng. Đặc biệt ở phần Writing, bạn có thể làm bài và nhận feedback chi tiết dựa trên đủ 4 tiêu chí chấm thi, kèm gợi ý phát triển ý tưởng, xây dựng dàn ý và chỉ ra cách cải thiện từng điểm cụ thể. Một người đồng hành thông minh, linh hoạt và luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục IELTS!

Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2025 kèm bài mẫu- Cập nhật liên tục

Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết từ A-Z cách luyện thi IELTS hiệu quả với KTDC AI

Review KTDC
|
Test trình độ miễn phí
|
Tại sao chọn KTDC?