Fraud Blocker

Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+: Income inequality and social happiness

Cùng KTDC phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 viết bởi thầy Tony Giusti- Cựu giám khảo chấm thi IELTS cho topic Income inequality and social happiness. Một chủ đề xuất hiện trong đề thi IELTS gần đây để chuẩn bị tốt nhất trong kỳ thi sắp tới nhé.

1. Đề bài

It is widely believed that a happier society can be best achieved by reducing the income gap between the richest and poorest individuals. To what extent do you agree or disagree with this idea?

2. Bài mẫu IELTS Writing task 2 Band 8.0+

While income inequality undoubtedly poses significant challenges for social cohesion, I largely disagree with the notion that reducing the wealth gap is the most effective pathway to societal happiness. This essay will argue that although narrowing income disparities can alleviate certain social tensions, sustainable societal well-being depends more on ensuring equal opportunities for advancement and fostering strong community bonds that transcend economic status.

Proponents of wealth redistribution argue that reducing income inequality creates a more harmonious society by minimizing resentment and social unrest. Were income disparities to be significantly reduced, citizens would theoretically experience less anxiety about their economic security and social standing. An example of this can be seen in countries with smaller wealth gaps, such as those in Scandinavia, who often report higher levels of life satisfaction and social trust. However compelling though this correlation may appear, it fails to account for cultural factors and alternative explanations for these nations’ success. This oversimplification becomes particularly problematic when considering that happiness stems from multiple sources beyond material wealth.

Conversely, focusing on equal opportunities rather than equal outcomes proves more conducive to lasting happiness. Not only does meritocratic advancement preserve individual motivation, but it also ensures that societal progress continues unimpeded. Furthermore, communities that prioritize social mobility through education and skills development create environments where individuals feel empowered to improve their circumstances. The emphasis should therefore be on eliminating barriers to advancement rather than artificially constraining successful individuals. Regardless of how well-intentioned redistribution policies might be, they risk stifling innovation and entrepreneurship that benefit society as a whole.

In conclusion, while income inequality presents genuine challenges, true societal happiness is better achieved through equal opportunities and strong social bonds rather than wealth redistribution. Only by addressing the root causes of inequality can societies create sustainable frameworks for collective well-being.

(299 words- Wrote by former examiner- Teacher Tony G.)

3. Giải thích cấu trúc ngữ pháp nâng cao sử dụng trong bài mẫu IELTS Writing task 2

1. “Were income disparities to be significantly reduced”

Câu điều kiện đảo ngữ dùng thể giả định (subjunctive conditional). Đây là cách viết trang trọng để diễn đạt một giả thiết không có thật ở hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc này thể hiện khả năng sử dụng thành thạo các mẫu câu học thuật.

2. “compelling though this correlation may appear”

Câu nhượng bộ với tính từ đặt trước và động từ khuyết thiếu (modal verb). Cách viết này thể hiện sự linh hoạt trong việc sắp xếp câu, giúp nhấn mạnh ý tưởng mà vẫn giữ được sự trang trọng.

3. “This oversimplification becomes particularly problematic when considering that happiness stems from multiple sources beyond material wealth.”

Câu phức có mệnh đề thời gian và cụm động từ dạng V-ing. Cách dùng này cho thấy khả năng kết hợp nhiều thành phần ngữ pháp để diễn đạt ý tưởng phức tạp một cách mạch lạc.

4. “Not only does meritocratic advancement preserve individual motivation, but it also ensures that societal progress continues unimpeded”

Câu đảo ngữ sau cụm phủ định “Not only”, kết hợp với cấu trúc song song. Đây là cách nhấn mạnh hai ý quan trọng, thể hiện kỹ năng phối hợp câu nâng cao.

5. “Regardless of how well-intentioned redistribution policies might be” 

Mệnh đề nhượng bộ phức tạp, có cấu trúc câu hỏi lồng ghép và động từ khuyết thiếu diễn đạt khả năng. Câu này thể hiện sự tinh tế trong việc trình bày các quan điểm đối lập.

6. “Only by addressing the root causes of inequality can societies create sustainable frameworks for collective well-being”

Câu đảo ngữ sau “Only” để nhấn mạnh, kết hợp với từ vựng học thuật cao cấp. Đây là kỹ thuật tu từ nâng cao giúp tăng tính thuyết phục trong văn viết.

4. Từ vựng nâng cao sử dụng trong bài luận (C1/C2 Level)

1. Cohesion (n.) – sự gắn kết, thống nhất

Definition: The action of forming a united whole; unity.

Trích dẫn từ bài luận: “Social cohesion is essential for a stable democracy.”

=> Từ vựng thuộc C1/C2: Thường dùng trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận xã hội để diễn tả sự đoàn kết, thống nhất trong cộng đồng hoặc tổ chức.

2. Alleviate (v.) – làm giảm bớt, xoa dịu

Definition: To make suffering, deficiency, or a problem less severe.

Trích dẫn từ bài luận: “The new policies helped alleviate poverty in rural areas.”

=> Từ vựng thuộc C1/C2: Phổ biến trong các chủ đề về kinh tế, xã hội, và y tế; thể hiện khả năng diễn đạt chuyên sâu, mang sắc thái học thuật.

3. Transcend (v.) – vượt qua, vượt ngoài giới hạn

Definition: To be or go beyond the range or limits of something.

Trích dẫn từ bài luận: “Great art transcends cultural boundaries.”

=> Từ vựng thuộc C1/C2: Thường xuất hiện trong các bài luận về văn hóa, nghệ thuật, hoặc triết học; thể hiện tư duy trừu tượng và khái quát cao.

4. Harmonious (a.) – hài hòa, hòa hợp

Definition: Forming a pleasing or consistent whole; free from conflict.

Trích dẫn từ bài luận: “The harmonious relationship between different ethnic groups strengthened the community.”

=> Từ vựng thuộc C1/C2: Dùng trong các ngữ cảnh xã hội, văn hóa, và chính trị để diễn tả sự hòa hợp, đồng thuận giữa các nhóm hoặc cá nhân.

5. Conducive (a.) – có lợi, góp phần tạo điều kiện

Definition: Making a certain situation or outcome likely or possible.

Trích dẫn từ bài luận: “A quiet environment is conducive to effective studying.”

=> Từ vựng thuộc C1/C2: Được dùng phổ biến trong các bài luận học thuật để mô tả điều kiện thuận lợi giúp đạt kết quả tích cực.

6. Empowered (a.) – được trao quyền, được tiếp sức mạnh

Definition: Having been given the power or authority to do something.

Trích dẫn từ bài luận: “The training program left participants feeling empowered to start their own businesses.”

=> Từ vựng thuộc C1/C2: Thường xuất hiện trong chủ đề xã hội, giới tính, và giáo dục; thể hiện sự chủ động và tự tin của cá nhân hoặc nhóm.

7. Artificially (adv.) – một cách nhân tạo, không tự nhiên

Definition: By means of human intervention rather than naturally.

Trích dẫn từ bài luận: “The company artificially inflated its stock prices through misleading reports.”

=> Từ vựng thuộc C1/C2: Phổ biến trong các bài luận về kinh tế, khoa học, và công nghệ; thể hiện khả năng phân tích sâu sắc về hành động phi tự nhiên hoặc bị thao túng.

8. Stifling (a.) – kìm hãm, bóp nghẹt sự phát triển

Definition: Restraining or stopping the development of something.

Trích dẫn từ bài luận: “Excessive regulations can be stifling to small businesses.”

=> Từ vựng thuộc C1/C2: Dùng trong các bài viết học thuật về kinh tế hoặc chính trị để mô tả tác động tiêu cực của sự kiểm soát quá mức hoặc thiếu linh hoạt.

5. Phân tích bài mẫu IELTS Writing Task 2 dựa trên các tiêu chí chấm thi

Task Response (TR): Band 8+

  • Bài viết trả lời đầy đủ tất cả các phần của đề, thể hiện rõ ràng quan điểm không đồng ý với ý kiến cho rằng thu hẹp khoảng cách thu nhập là cách tốt nhất để mang lại hạnh phúc cho xã hội.
  • Lập luận được trình bày chặt chẽ, có sự so sánh hai chiều (ủng hộ và phản đối), đồng thời thể hiện lập trường nhất quán rằng việc phân phối lại thu nhập không phải là giải pháp chính.
  • Bài viết thể hiện phân tích sâu sắc, chỉ ra sự khác biệt giữa “mối tương quan” và “nguyên nhân thực sự” trong ví dụ về các nước Bắc Âu.
  • Ngoài ra, tác giả còn đưa ra giải pháp thay thế như bình đẳng cơ hội và tăng cường gắn kết cộng đồng (equal opportunities, community bonds), cho thấy sự hiểu biết toàn diện về vấn đề.
  • Phần kết bài nhấn mạnh lại quan điểm và thừa nhận tính phức tạp của chủ đề, giúp bài viết có chiều sâu và thuyết phục hơn.

Lexical Resource (LR): Band 8.0+

  • Bài viết sử dụng vốn từ vựng phong phú và chính xác.
  • Các từ nâng cao như cohesion, alleviate, transcend, harmonious, conducive được dùng đúng ngữ cảnh và tự nhiên.
  • Kết hợp từ (collocations) nâng cao được sử dụng hiệu quả như social cohesion, wealth redistribution, meritocratic advancement, sustainable frameworks.
  • Tác giả tránh lặp từ bằng cách dùng từ đồng nghĩa linh hoạt (happiness/well-being, wealth gap/income disparities).
  • Từ ngữ được chọn chuẩn xác, tự nhiên và không có lỗi chính tả hay dùng sai ngữ pháp.

Grammatical Range and Accuracy (GRA): Band 8.0+

  • Bài viết thể hiện khả năng sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp phức tạp một cách linh hoạt và chính xác.
  • Có các cấu trúc nâng cao như câu điều kiện đảo ngữ, mệnh đề nhượng bộ, câu song song.
  • Câu văn được đa dạng hóa, có cả câu phức nhiều mệnh đề và các cấu trúc đảo nhấn mạnh, giúp bài viết sinh động và mạch lạc.
  • Ngữ pháp chuẩn xác tuyệt đối, hầu như không có lỗi.
  • Sử dụng động từ khuyết thiếu (modals) hợp lý để thể hiện mức độ chắc chắn hoặc đưa ra lập luận mang tính học thuật.

Coherence and Cohesion (CC): Band 8+

  • Bài viết được tổ chức chặt chẽ, mạch lạc và logic từ mở bài đến kết luận.
  • Câu luận điểm (thesis statement) nêu rõ hai hướng lập luận chính: tác động tạm thời của việc phân phối lại thu nhập và lợi ích bền vững của việc tạo cơ hội bình đẳng.
  • Mỗi đoạn thân bài có trọng tâm riêng, phát triển hợp lý và bám sát hướng đã nêu trong mở bài.
  • Các từ nối học thuật được dùng tự nhiên và linh hoạt như moreover, conversely, furthermore.
  • Đoạn thân bài thứ hai có câu kết luận nhỏ giúp khẳng định lại quan điểm chính và mở rộng ý nghĩa, thể hiện tư duy đánh giá (evaluative thinking).
  • Câu kết “This approach ultimately proves more sustainable…” tổng kết chặt chẽ và củng cố lập luận rằng giải pháp tập trung vào cơ hội là hướng đi hiệu quả hơn.
  • Toàn bài có dòng chảy ý tưởng liền mạch, chuyển ý tinh tế, tạo nên cảm giác bài luận chuyên nghiệp và thuyết phục.

6. Bài mẫu IELTS Writing task 2 Band 6.0

Many people think that making rich and poor people more equal in money will make society happier. I agree with this idea because it can solve many social problems.

When there is a big gap between rich and poor people, it causes many problems in society. Poor people feel jealous and angry when they see rich people living comfortable lives while they struggle to pay for basic needs like food and housing. This can lead to crime and social unrest. For example, in countries with big income gaps, there are often more protests and violence. Also, poor people cannot afford good education and healthcare, so their children have fewer opportunities to improve their lives. This creates a cycle where poor families stay poor for generations.

If governments reduce the income gap, society will become more peaceful and happy. When people have more equal incomes, there will be less jealousy and anger between different social classes. Everyone will have better access to education, healthcare, and other important services. This means all people can contribute more to society and feel more satisfied with their lives. Countries like Sweden and Norway have smaller income gaps and their people are generally happier than people in countries with bigger gaps.

In conclusion, I believe that reducing the income gap between rich and poor is very important for creating a happier society. When people have more equal opportunities and living standards, there will be less conflict and more cooperation in society. Governments should work harder to make income distribution more fair.

(251 words- Wrote by former examiner- Teacher Tony G.)

7. Phân tích so sánh giữa bài mẫu band 8.0+ và band 6.0

Criteria Band 6 Essay Band 8+ Essay
Task Response Trả lời đúng yêu cầu của đề với quan điểm rõ ràng. Phát triển lập luận cơ bản bằng những ví dụ đơn giản. Thể hiện sự hiểu đề nhưng còn thiếu chiều sâu và tính tinh tế. Phần kết bài chỉ lặp lại các ý chính mà không có sự tổng hợp. Trả lời đầy đủ tất cả các phần của đề với lập luận phức tạp, thể hiện rõ quan điểm phản đối. Có phân tích sâu sắc, thể hiện khả năng phân biệt giữa “mối tương quan” và “nguyên nhân”. Đưa ra các giải pháp thay thế ngoài phạm vi đề bài. Kết luận được tổng hợp và thể hiện sự nhận thức về tính phức tạp của vấn đề.
Lexical Resource Vốn từ phù hợp với chủ đề nhưng còn lặp lại. Sử dụng các từ và cụm từ cơ bản. Có một vài nỗ lực dùng từ chuyên biệt theo chủ đề. Phạm vi biểu đạt hạn chế dẫn đến lặp ý. Sử dụng phạm vi từ vựng rộng, chính xác và nâng cao. Từ vựng học thuật được dùng đúng ngữ cảnh. Kết hợp từ tự nhiên và linh hoạt, tránh lặp từ. Thuật ngữ chuyên ngành theo chủ đề được dùng chính xác.
Grammatical Range Kết hợp câu đơn và câu phức. Ít đa dạng trong cấu trúc câu. Ngữ pháp nhìn chung chính xác nhưng vẫn có lỗi nhỏ. Sử dụng các cấu trúc phụ và liên kết cơ bản. Kiểm soát ngữ pháp ở mức đủ. Sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp phức tạp một cách linh hoạt. Có các cấu trúc nâng cao như đảo ngữ và thể giả định (subjunctive). Câu văn phong phú, thể hiện khả năng kiểm soát cú pháp cao. Gần như không có lỗi ngữ pháp.
Cohesion & Coherence Bố cục đoạn văn cơ bản với cấu trúc đơn giản. Dùng các từ nối cơ bản (ví dụ: also, for example, in conclusion). Mạch ý rõ nhưng còn mang tính liệt kê, chuyển ý lặp lại. Phát triển ý ở mức chấp nhận được. Bố cục bài viết rõ ràng, có luận điểm tổng thể cụ thể. Sử dụng các phương tiện liên kết nâng cao một cách tự nhiên. Có các câu kết đoạn mang tính đánh giá. Các ý được kết nối mượt mà và logic. Bài viết thể hiện sự tiến triển hợp lý của lập luận.

 

8. KTDC AI- Website sửa bài IELTS Writing miễn phí chuẩn xác

KTDC AI là một ứng dụng được phát triển bởi KTDC IELTS và các cựu giám khảo IELTS nhằm mục đích hỗ trợ toàn diện 4 kỹ năng. Công nghệ AI tiên tiến giúp bạn chấm bất cứ đề bài nào, chỉ cần gửi đề bài và bài làm, bạn sẽ nhận ngay đánh giá chi tiết bài viết IELTS chỉ trong vài giây. Bài viết được phân tích dựa trên 4 tiêu chí của bài thi thật IELTS: Task Response, Coherence and Cohesion, Lexical Resource, Grammatical Range and Accuracy. Bạn sẽ nhận được đánh giá chi tiết cho từng tiêu chí, giúp xác định điểm mạnh và điểm yếu của mình.

Ngoài ra KTDC AI còn có thể tạo đề cá nhân hóa theo yêu cầu và còn có đề xuất cải thiện và lộ trình gợi ý cải thiện chi tiết. Một số ưu điểm nổi bật của KTDC AI có thể kể đến như:

  • Giao diện dễ nhìn, dễ sử dụng.
  • Phản hồi nhanh chóng, đưa ra nhận xét chi tiết dựa trên 4 t iêu chí chấm thi IELTS cho cả Writing Task 1 và Task 2
  • Cung cấp bài mẫu tham khảo, đề xuất cải thiện và gợi ý cách cải thiện sao cho hiệu quả, cung cấp lộ trình học tham khảo.
  • Có thể tạo đềIELTS Writing Task 2 bất kỳ theo yêu cầu.
  • Tính năng gợi ý Outline, phát triển ý tưởng.
  • Tính năng hỏi đáp từ vựng, ngữ pháp hay các kiến thức xoay quanh IELTS Writing và IELTS, tiếng Anh.

Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết từ A-Z cách luyện thi IELTS hiệu quả với KTDC AI

Tạm kết:

Hy vọng sau phân tích luận giải và đối chiếu chi tiết bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0+ với band 6.0 trên sẽ giúp các bạn viết bài hiệu quả hơn. Nếu các bạn đang tìm lớp học cải thiện 2 kỹ năng Speaking & Writing có thể xem thêm thông tin lớp học tại KTDC IELTS nhé. Đến với KTDC các bạn sẽ được học và chấm chữa chi tiết 1:1 bởi cựu giám khảo IELTS cùng với phương pháp KTDC Total Immersion giúp rút ngắn 40% lộ trình học, nhanh chóng đạt mục tiêu đề ra.

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing chữa bởi cựu giám khảo IELTS

Review KTDC
|
Test trình độ miễn phí
|
Tại sao chọn KTDC?