Mục lục
Khi học tiếng Anh, việc nắm vững 12 thì trong tiếng Anh là nền tảng quan trọng để giao tiếp và viết câu chính xác. Mỗi thì thể hiện thời gian và tính chất của hành động, giúp người học diễn đạt ý nghĩa rõ ràng hơn. Tuy nhiên, nhiều người Việt thường nhầm lẫn giữa các thì vì không hiểu rõ dấu hiệu nhận biết và cách dùng cụ thể.
Trong bài viết này, KTDC sẽ giúp bạn tổng hợp toàn bộ 12 thì trong tiếng Anh, bao gồm cấu trúc, dấu hiệu nhận biết và ví dụ minh họa dễ hiểu nhất. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đang luyện thi IELTS, việc hiểu và sử dụng thành thạo 12 thì sẽ giúp bạn tự tin hơn trong cả Speaking, Writing, và Listening.
| Tiêu chí | Nội dung |
|---|---|
| Công thức | • Khẳng định: S + V(s/es)
• Phủ định: S + do/does + not + V (nguyên mẫu) • Nghi vấn: Do/Does + S + V (nguyên mẫu)? |
| Cách dùng | • Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại
• Chân lý, sự thật hiển nhiên • Lịch trình, thời gian biểu cố định • Sở thích, khả năng |
| Dấu hiệu nhận biết | • Always, usually, often, sometimes, rarely, seldom, never
• Every day/week/month/year • Once/twice a week/month • In the morning/afternoon/evening |
| Ví dụ | • I study English every day. (Tôi học tiếng Anh mỗi ngày.)
• The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.) • She doesn’t like coffee. (Cô ấy không thích cà phê.) |
| Lưu ý | • Với chủ ngữ số ít (he, she, it), động từ thêm s/es
• Thêm -es khi động từ kết thúc bằng: o, s, x, ch, sh, z |
| Tiêu chí | Nội dung |
|---|---|
| Công thức | • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
• Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing? |
| Cách dùng | • Hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
• Hành động xảy ra xung quanh thời điểm nói • Kế hoạch, dự định trong tương lai gần đã sắp xếp • Phàn nàn về hành động lặp đi lặp lại (với always) |
| Dấu hiệu nhận biết | • Now, right now, at the moment, at present
• Look!, Listen!, Be careful!, Watch out! • This week/month/year |
| Ví dụ | • I am studying English now. (Tôi đang học tiếng Anh bây giờ.)
• Look! The children are playing in the garden. (Nhìn kia! Bọn trẻ đang chơi trong vườn.) • We are meeting John tomorrow. (Chúng tôi sẽ gặp John vào ngày mai.) |
| Lưu ý | • Động từ không dùng ở dạng tiếp diễn: know, understand, love, like, want, need, belong, see, hear
• Các động từ chỉ trạng thái không chia tiếp diễn |
| Tiêu chí | Nội dung |
|---|---|
| Công thức | • Khẳng định: S + have/has + V3/Ved
• Phủ định: S + have/has + not + V3/Ved • Nghi vấn: Have/Has + S + V3/Ved? |
| Cách dùng | • Hành động đã hoàn thành nhưng không rõ thời gian
• Kinh nghiệm trong đời • Hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại • Hành động vừa mới xảy ra, có kết quả ở hiện tại |
| Dấu hiệu nhận biết | • Just, already, yet, recently, lately
• Ever, never, so far, up to now, until now • Since (mốc thời gian), for (khoảng thời gian) • This is the first/second time… |
| Ví dụ | • I have studied English for 5 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm.)
• She has just finished her homework. (Cô ấy vừa mới hoàn thành bài tập.) • Have you ever been to Japan? (Bạn đã từng đến Nhật Bản chưa?) |
| Lưu ý | • Since + mốc thời gian: since 2020, since Monday
• For + khoảng thời gian: for 3 years, for 2 weeks • Yet dùng trong câu phủ định và nghi vấn • Already dùng trong câu khẳng định |
| Tiêu chí | Nội dung |
|---|---|
| Công thức | • Khẳng định: S + have/has + been + V-ing
• Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing • Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing? |
| Cách dùng | • Nhấn mạnh tính liên tục của hành động từ quá khứ đến hiện tại
• Hành động vừa mới kết thúc và có kết quả rõ ràng ở hiện tại • Nhấn mạnh quá trình hơn là kết quả |
| Dấu hiệu nhận biết | • For, since, how long
• All day/week/month, the whole day/week |
| Ví dụ | • I have been studying English for 3 hours. (Tôi đã học tiếng Anh được 3 tiếng đồng hồ rồi.)
• She has been working here since 2020. (Cô ấy đã làm việc ở đây từ năm 2020.) • You look tired. Have you been running? (Trông bạn mệt quá. Bạn vừa chạy bộ à?) |
| Lưu ý | • Present Perfect: nhấn mạnh kết quả
• Present Perfect Continuous: nhấn mạnh quá trình, tính liên tục |
| Tiêu chí | Nội dung |
|---|---|
| Công thức | • Khẳng định: S + V2/Ved
• Phủ định: S + did + not + V (nguyên mẫu) • Nghi vấn: Did + S + V (nguyên mẫu)? |
| Cách dùng | • Hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ
• Chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ • Thói quen trong quá khứ |
| Dấu hiệu nhận biết | • Yesterday, ago, last (week/month/year/night)
• In + năm trong quá khứ (in 2020, in 1990) • When (khi- sự việc trong quá khứ) |
| Ví dụ | • I studied English yesterday. (Tôi đã học tiếng Anh hôm qua.)
• She went to the market last week. (Cô ấy đã đi chợ tuần trước.) • He didn’t come to the party. (Anh ấy đã không đến bữa tiệc.) |
| Lưu ý | • Động từ có quy tắc: thêm -ed
• Động từ bất quy tắc: go→went, come→came, see→saw, make→made, take→took, have→had, do→did |
| Tiêu chí | Nội dung |
|---|---|
| Công thức | • Khẳng định: S + was/were + V-ing
• Phủ định: S + was/were + not + V-ing • Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing? |
| Cách dùng | • Hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ
• Hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào (dùng với when, while) • Hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ |
| Dấu hiệu nhận biết | • At this time yesterday, at + giờ + yesterday/last night
• When, while, as |
| Ví dụ | • I was studying at 8 pm yesterday. (Tôi đang học lúc 8 giờ tối hôm qua.)
• While I was reading, she was cooking. (Trong khi tôi đang đọc sách thì cô ấy đang nấu ăn.) • When he came, I was watching TV. (Khi anh ấy đến, tôi đang xem TV.) |
| Lưu ý | • Hành động dài (Past Continuous) bị hành động ngắn (Past Simple) xen vào
• When + Past Simple, Past Continuous • While + Past Continuous, Past Continuous |
| Tiêu chí | Nội dung |
|---|---|
| Công thức | • Khẳng định: S + had + V3/Ved
• Phủ định: S + had + not + V3/Ved • Nghi vấn: Had + S + V3/Ved? |
| Cách dùng | • Hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ
• Hành động xảy ra trước một thời điểm xác định trong quá khứ • Dùng trong câu điều kiện loại 3 |
| Dấu hiệu nhận biết | • Before, after, by the time, when
• Already, just, never, until then • By + thời gian trong quá khứ |
| Ví dụ | • When I arrived, they had left. (Khi tôi đến thì họ đã rời đi rồi.)
• She had finished her homework before 7 pm. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập trước 7 giờ tối.) • I had never seen such a beautiful beach before. (Tôi chưa từng thấy bãi biển đẹp như vậy trước đó.) |
| Lưu ý | • Hành động 1 (xảy ra trước) → Past Perfect
• Hành động 2 (xảy ra sau) → Past Simple • Diễn tả mối quan hệ trước-sau trong quá khứ |
| Tiêu chí | Nội dung |
|---|---|
| Công thức | • Khẳng định: S + had + been + V-ing
• Phủ định: S + had + not + been + V-ing • Nghi vấn: Had + S + been + V-ing? |
| Cách dùng | • Nhấn mạnh khoảng thời gian của hành động xảy ra trước một hành động/thời điểm trong quá khứ
• Hành động kéo dài liên tục trong quá khứ và có kết quả rõ ràng |
| Dấu hiệu nhận biết | • For, since, how long
• Before, when, by the time |
| Ví dụ | • I had been studying English for 2 hours before she came. (Tôi đã học tiếng Anh được 2 tiếng trước khi cô ấy đến.)
• They had been waiting for 30 minutes when the bus arrived. (Họ đã đợi được 30 phút khi xe buýt đến.) • She was tired because she had been working all day. (Cô ấy mệt vì đã làm việc cả ngày.) |
| Lưu ý | • Thì ít dùng trong giao tiếp hàng ngày
• Nhấn mạnh tính liên tục và thời gian của hành động trong quá khứ |
| Tiêu chí | Nội dung |
|---|---|
| Công thức | • Khẳng định: S + will + V (nguyên mẫu)
• Phủ định: S + will + not (won’t) + V • Nghi vấn: Will + S + V? |
| Cách dùng | • Dự đoán về tương lai không có căn cứ
• Quyết định tức thời tại thời điểm nói • Lời hứa, lời đề nghị, yêu cầu |
| Dấu hiệu nhận biết | • Tomorrow, next (week/month/year)
• In the future, soon, someday • Think, believe, suppose, probably, perhaps |
| Ví dụ | • I will study abroad next year. (Tôi sẽ đi du học năm sau.)
• It will rain tomorrow. (Trời sẽ mưa vào ngày mai.) • I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.) |
| Lưu ý | • Will: quyết định ngay lúc nói, dự đoán không có bằng chứng
• Be going to: dự định có từ trước, dự đoán có bằng chứng rõ ràng • Shall dùng với I/We trong câu hỏi đề nghị |
| Tiêu chí | Nội dung |
|---|---|
| Công thức | • Khẳng định: S + will + be + V-ing
• Phủ định: S + will + not + be + V-ing • Nghi vấn: Will + S + be + V-ing? |
| Cách dùng | • Hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong tương lai
• Hành động sẽ xảy ra như một phần của kế hoạch đã định • Hỏi một cách lịch sự về kế hoạch của ai đó |
| Dấu hiệu nhận biết | • At this time tomorrow/next week
• At + giờ + thời gian tương lai • In the future |
| Ví dụ | • I will be studying at 8 pm tomorrow. (Tôi sẽ đang học lúc 8 giờ tối mai.)
• This time next week, we will be flying to Paris. (Vào giờ này tuần sau, chúng ta sẽ đang bay đến Paris.) • Will you be using the car tonight? (Tối nay bạn có dùng xe không?) |
| Lưu ý | • Dùng để hỏi lịch sự, tránh áp đặt
• Diễn tả hành động tự nhiên sẽ xảy ra trong tương lai |
| Tiêu chí | Nội dung |
|---|---|
| Công thức | • Khẳng định: S + will + have + V3/Ved
• Phủ định: S + will + not + have + V3/Ved • Nghi vấn: Will + S + have + V3/Ved? |
| Cách dùng | • Hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong tương lai
• Dự đoán điều gì đã hoàn thành tại một thời điểm tương lai |
| Dấu hiệu nhận biết | • By + thời gian tương lai (by 2030, by next month)
• By the time, before |
| Ví dụ | • I will have finished this project by next Friday. (Tôi sẽ hoàn thành dự án này trước thứ Sáu tuần sau.)
• She will have graduated by 2026. (Cô ấy sẽ tốt nghiệp vào năm 2026.) • By the time you arrive, I will have left. (Trước khi bạn đến, tôi sẽ đã rời đi.) |
| Lưu ý | • Dùng với mốc thời gian cụ thể trong tương lai
• Nhấn mạnh sự hoàn thành trước một thời điểm |
| Tiêu chí | Nội dung |
|---|---|
| Công thức | • Khẳng định: S + will + have + been + V-ing
• Phủ định: S + will + not + have + been + V-ing • Nghi vấn: Will + S + have + been + V-ing? |
| Cách dùng | • Nhấn mạnh khoảng thời gian của hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai
• Hành động liên tục đến một mốc thời gian tương lai |
| Dấu hiệu nhận biết | • By, by the time, for
• By + thời gian tương lai |
| Ví dụ | • By next month, I will have been working here for 5 years. (Đến tháng sau, tôi sẽ làm việc ở đây được 5 năm.)
• By 2026, they will have been studying English for 10 years. (Đến năm 2026, họ sẽ học tiếng Anh được 10 năm.) |
| Lưu ý | • Thì ít dùng nhất trong 12 thì
• Nhấn mạnh thời gian và tính liên tục đến một mốc tương lai |
| Nhóm Từ | Thì Sử Dụng | Ví Dụ |
|---|---|---|
| Always, usually, often, sometimes, never | Present Simple | I always study English. |
| Now, at the moment, right now, Look!, Listen! | Present Continuous | I am studying now. |
| Just, already, yet, ever, never, recently | Present Perfect | I have just finished. |
| For, since, how long, all day | Present Perfect Continuous | I have been studying for 2 hours. |
| Yesterday, ago, last week/month/year | Past Simple | I studied yesterday. |
| At this time yesterday, when, while | Past Continuous | I was studying at 8pm yesterday. |
| Before, after, by the time | Past Perfect | I had finished before he came. |
| Tomorrow, next week/month/year | Future Simple | I will study tomorrow. |
| At this time tomorrow | Future Continuous | I will be studying at 8pm tomorrow. |
| By + thời gian tương lai | Future Perfect | I will have finished by Friday. |
| Cặp Thì | Sự Khác Biệt | Ví Dụ |
|---|---|---|
| Present Perfect vs Past Simple | • Present Perfect: không rõ thời gian, liên quan hiện tại
• Past Simple: thời gian xác định trong quá khứ |
• I have seen that movie. (không rõ khi nào)
• I saw that movie yesterday. (thời gian xác định) |
| Present Perfect vs Present Perfect Continuous | • Present Perfect: nhấn mạnh kết quả
• Present Perfect Continuous: nhấn mạnh quá trình |
• I have read 3 books. (kết quả: 3 quyển)
• I have been reading for 2 hours. (quá trình: 2 tiếng) |
| Past Simple vs Past Continuous | • Past Simple: hành động hoàn tất
• Past Continuous: hành động đang diễn ra |
• I studied English yesterday. (hoàn tất)
• I was studying at 8pm. (đang diễn ra) |
| Will vs Be going to | • Will: quyết định tức thời, dự đoán không căn cứ
• Be going to: dự định từ trước, dự đoán có bằng chứng |
• I will help you. (quyết định ngay lúc đó)
• I am going to visit her tomorrow. (dự định sẵn) |
| Past Simple vs Past Perfect | • Past Simple: hành động sau
• Past Perfect: hành động trước |
• When I arrived (sau), they had left (trước) |
| STT | Lỗi Sai | Phân tích | Giải Thích |
|---|---|---|---|
| 1 | Nhầm Present Perfect và Past Simple | I have seen him yesterday. ❌
I saw him yesterday. ✅ |
“Yesterday” là thời gian xác định, dùng Past Simple |
| 2 | Quên thêm s/es ở ngôi thứ 3 số ít | He study English every day. ❌
He studies English every day. ✅ |
Ngôi thứ 3 số ít phải thêm s/es |
| 3 | Dùng sai động từ to be trong thì tiếp diễn | I am study now. ❌
I am studying now. ✅ |
Thì tiếp diễn: be + V-ing |
| 4 | Nhầm since và for | I have lived here since 5 years. ❌
I have lived here for 5 years. ✅ |
For + khoảng thời gian, since + mốc thời gian |
| 5 | Dùng will cho dự định có sẵn | I will meet John at 5pm (đã hẹn). ❌
I am meeting John at 5pm. ✅ |
Dùng Present Continuous cho kế hoạch đã sắp xếp |
| 6 | Quên “been” trong Perfect Continuous | I have studying for 2 hours. ❌
I have been studying for 2 hours. ✅ |
Perfect Continuous: have/has + been + V-ing |
| 7 | Dùng yet trong câu khẳng định | I have yet finished. ❌
I have already finished. ✅ |
Yet dùng trong phủ định và nghi vấn |
| 8 | Nhầm was/were | They was playing football. ❌
They were playing football. ✅ |
They (số nhiều) dùng với were |
| 9 | Quên “had” trong Past Perfect | When I arrived, they left. ❌
When I arrived, they had left. ✅ |
Hành động trước trong quá khứ dùng Past Perfect |
| 10 | Dùng động từ trạng thái ở dạng tiếp diễn | I am knowing him. ❌
I know him. ✅ |
Know là động từ trạng thái, không chia tiếp diễn |
Bài 1:
1. studies, 2. am watching, 3. have lived, 4. went, 5. will meet/are meeting
Bài 2:
1. have worked, 2. is cooking, 3. will visit/are visiting, 4. had left, 5. is running
Việc nắm chắc 12 thì trong tiếng Anh sẽ giúp bạn diễn đạt câu chính xác, tự nhiên và chuyên nghiệp hơn trong cả giao tiếp lẫn học thuật. Dù bạn đang luyện thi IELTS hay học giao tiếp hằng ngày, hãy bắt đầu với nền tảng ngữ pháp vững chắc này.
Nếu bạn muốn rút ngắn thời gian học, hãy thử KTDC AI, công cụ tích hợp AI thông minh giúp bạn luyện tập 4 kỹ năng cùng ngữ pháp trong cùng một nền tảng — giúp việc học 12 thì trong tiếng Anh trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết.
Xem thêm: Tổng hợp top 5 trang web học IELTS miễn phí uy tín hiệu quả
Xem thêm: Cách luyện speaking với AI tại nhà dễ dàng hiệu quả
Nguồn: KTDC