Fraud Blocker

Thang điểm IELTS- Cách tính điểm IELTS Overall chuẩn nhất 2025

Trong bài thi IELTS, các kỹ năng tiếng Anh của bạn được đánh giá theo thang điểm chuẩn. Thang điểm số này được tính từ 0 đến 9, mỗi điểm số tương ứng với một trình độ tiếng Anh nhất định. Việc hiểu rõ thang điểm IELTS không chỉ giúp bạn nắm được cách tính điểm Overall mà còn giúp bạn định hình chiến lược ôn tập hiệu quả hơn. Hãy cùng tìm hiểu cách chấm điểm cho từng kỹ năng và cách đạt kết quả tốt nhất trong kỳ thi IELTS.

Tổng quan về thang điểm IELTS

Thang điểm IELTS dao động từ 1.0 đến 9.0, được áp dụng đồng đều cho cả 4 kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, và Writing. Điểm Overall được tính bằng cách lấy trung bình cộng của 4 kỹ năng và làm tròn đến 0.5 gần nhất.

Điểm cho mỗi kỹ năng đều có trọng số như nhau. 

Điểm IELTS Overall = (Điểm Speaking + Điểm Listening + Điểm Writing + Điểm Reading)/ 4

Nguyên tắc làm tròn điểm IELTS Overall phần thập phân sẽ được áp dụng như sau:

  • 0.0 đến dưới 0.25: Điểm Overall sẽ được làm tròn xuống số nguyên đầu.
  • 0.25 đến dưới 0.5: Điểm sẽ được làm tròn lên 0.5.
  • 0.5 đến dưới 0.75: Điểm sẽ làm tròn xuống 0.5.
  • 0.75 đến dưới 1.0: Điểm số làm tròn lên số nguyên sau.

Mỗi band score phản ánh mức độ thành thạo tiếng Anh của thí sinh. Dưới đây là bảng đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh dựa trên kết quả thi IELTS.

IELTS Band ScoreSkill LevelDescription
Band 9Sử dụng thành thạoCó khả năng sử dụng ngôn ngữ thành thạo. Sử dụng tiếng Anh rất phù hợp, chính xác và lưu loát.
Band 8Sử dụng tốtCó khả năng sử dụng ngôn ngữ hoàn thiện, chỉ thỉnh thoảng mắc một số lỗi không có hệ thống và cách dùng không phù hợp. Có thể hiểu sai một số nghĩa trong những tình huống không quen thuộc. Xử lý lập luận phức tạp và chi tiết tốt.
Band 7Sử dụng tốtCó khả năng sử dụng ngôn ngữ, mặc dù đôi khi mắc một số lỗi, cách dùng không phù hợp và hiểu sai trong một số tình huống. Thường xử lý ngôn ngữ phức tạp và hiểu được lý lẽ chi tiết.
Band 6Có năng lựcCó khả năng sử dụng ngôn ngữ hiệu quả mặc dù còn một số lỗi. cách dùng không phù hợp và hiểu lầm. Bạn có thể sử dụng và hiểu ngôn ngữ khá phức tạp, đặc biệt trong những tình huống quen thuộc.
Band 5Sử dụng khiêm tốnCó khả năng sử dụng ngôn ngữ một phần và có thể nắm bắt ý nghĩa tổng quát trong hầu hết các tình huống, mặc dù có thể mắc nhiều lỗi. Có thể giao tiếp cơ bản trong lĩnh vực của mình.
Band 4Sử dụng hạn chếNăng lực cơ bản chỉ giới hạn trong những tình huống cơ bản, quen thuộc. Thường gặp khó khăn trong việc hiểu và diễn đạt.
Band 3Sử dụng cực kỳ hạn chếChỉ truyền đạt và hiểu được ý nghĩa tổng quát trong những tình huống rất quen thuộc. Có thường xuyên xảy ra sự cố trong giao tiếp.
Band 2Người sử dụng không liên tụcGặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu tiếng Anh nói và viết.
Band 1Không sử dụngKhông có khả năng sử dụng ngôn ngữ ngoại trừ một vài từ đơn lẻ.
Band 0Không tham gia bài kiểm traBạn không trả lời bất kỳ câu hỏi nào.

Cách tính điểm IELTS Listening và Reading

Trong bài thi IELTS Listening và Reading, bạn sẽ phải trả lời 40 câu hỏi cho mỗi kỹ năng. Câu trả lời của bạn có thể đúng hoặc sai, vì vậy cách chấm điểm sẽ khác biệt so với các bài kiểm tra IELTS Speaking và Writing. Mỗi câu trả lời đúng sẽ được tính một điểm, và tổng số điểm sẽ xác định band điểm IELTS Listening và Reading của bạn.

Cấu trúc phần thi IELTS Listening

Trong phần thi IELTS Listening được chia làm 4 phần với độ khó tăng dần. Mỗi phần sẽ gồm 10 câu hỏi, bạn sẽ cần trả lời tổng 40 câu hỏi liên quan đến các đoạn hội thoại và bài nghe được phát xuyên suốt trong bài thi. Cấu trúc đề thi IELTS Listening của 2 hình thức IELTS Học thuật và IELTS Tổng quát là hoàn toàn giống nhau.

Cấu trúc phần thi IELTS Reading

Cũng giống như phần thi Listening, phần Reading cũng có 40 câu hỏi và cách tính điểm tương tự. Tuy nhiên, cách tính điểm với 2 hình thức thi Học thuật và Tổng quát với kỹ năng Reading có sự khác biệt.

Phần thi Reading của IELTS gồm 3 bài đọc với các câu hỏi liên quan. Người thi có 60 phút để hoàn thành phần thi này. Bạn sẽ phải đọc các đoạn văn và trả lời các dạng câu hỏi khác nhau như True/ False/ Not Given, Multiple Choice, Matching, hay điền từ vào chỗ trống.

Bảng quy đổi điểm IELTS Listening và IELTS Reading dựa theo số câu trả lời đúng(IELTS Academic và IELTS General)
Số câu trả lời đúng IELTS ListeningSố câu trả lời đúng IELTS Reading (Academic)Số câu trả lời đúng IELTS Reading (General)Thang điểm quy đổi
39 – 4039 – 40409.0
37 – 3837 – 38398.5
35 – 3635 – 3637 – 388.0
32 – 3432 – 34367.5
30 – 3130 – 3134 – 357.0
26 – 2926 – 2932 – 336.5
23 – 2523 – 2530 – 316.0
18 – 2218 – 2227 – 295.5
16 – 1716 – 1723 – 265.0
13 – 1513 – 1519 – 224.5
10 – 1210 – 1215 – 184.0
8 – 98 – 912 – 143.5
6 – 76 – 79 – 113.0
4 – 54 – 56 – 82.5

Cách tính điểm IELTS Writing

Thang điểm IELTS Writing sẽ được chấm dựa trên các tiêu chí sau: 

  • Task Achievement: Tiêu chí này sẽ đánh giá khả năng đáp ứng yêu cầu đề bài của bạn ở Writing Task 1 và Task 2.
  • Coherence and cohesion: đánh giá sự mạch lạc, logic, rõ ràng, khả năng tổ chức thông tin và tính liên kết trong bài viết.
  • Lexical resource: Tiêu chí này đánh giá khả năng sử dụng thuần thục và hiệu quả từ vựng và các khía cạnh của từ. Lexical resource được đánh giá dựa trên hai tiêu chí nhỏ: Kỹ năng sử dụng vốn từ phong phú (Range of Vocabulary) và Lỗi chính tả (Spelling).
  • Grammatical range and accuracy: khả năng sử dụng cấu trúc ngữ pháp của bạn sẽ được thể hiện qua tiêu chí này. Bạn cần sử dụng chính xác và đa dạng các cấu trúc ngữ pháp khác nhau trong phần thi Writing.

Cách tính điểm IELTS Speaking

Tương tự phần thi Writing, thang điểm của kỹ năng Speaking cũng được đánh giá và chấm điểm dựa trên 4 tiêu chí sau:

  • Fluency and coherence: Giám khảo sẽ đánh giá khả năng nói trôi chảy và kỹ năng liên kết các ý trong bài thi. Đồng thời, việc duy trì độ dài bài nói và trả lời đúng trọng tâm cũng là tiêu chí quan trọng trong chấm điểm IELTS Speaking.
  • Lexical resource:Sử dụng từ vựng một cách linh hoạt, phù hợp với từng chủ đề và hoàn cảnh.
  • Pronunciation: Phát âm chính xác và sử dụng giọng điệu tự nhiên giúp bài nói của bạn trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.
  • Grammatical range and Accuracy: Khả năng sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp, từ đơn giản đến phức tạp, và hạn chế việc chia sai động từ.

Hiểu rõ thang điểm IELTS giúp bạn định hướng ôn tập hiệu quả và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi. Nếu bạn cần một trung tâm luyện thi uy tín, hãy đến với KTDC IELTS. Tại đây, đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp với 80% là cựu giám khảo IELTS cùng với phương pháp KTDC Total Immersion giúp rút ngắn 40% lộ trình học, nhanh chóng đạt mục tiêu đề ra. Đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí!

Review KTDC
|
Test trình độ miễn phí
|
Tại sao chọn KTDC?