Trong bài thi IELTS, các kỹ năng tiếng Anh của bạn được đánh giá theo thang điểm chuẩn. Thang điểm số này được tính từ 0 đến 9, mỗi điểm số tương ứng với một trình độ tiếng Anh nhất định. Việc hiểu rõ thang điểm IELTS không chỉ giúp bạn nắm được cách tính điểm Overall mà còn giúp bạn định hình chiến lược ôn tập hiệu quả hơn. Hãy cùng tìm hiểu cách chấm điểm cho từng kỹ năng và cách đạt kết quả tốt nhất trong kỳ thi IELTS.
Thang điểm IELTS dao động từ 1.0 đến 9.0, được áp dụng đồng đều cho cả 4 kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, và Writing. Điểm Overall được tính bằng cách lấy trung bình cộng của 4 kỹ năng và làm tròn đến 0.5 gần nhất.
Điểm cho mỗi kỹ năng đều có trọng số như nhau.
Điểm IELTS Overall = (Điểm Speaking + Điểm Listening + Điểm Writing + Điểm Reading)/ 4
Nguyên tắc làm tròn điểm IELTS Overall phần thập phân sẽ được áp dụng như sau:
Mỗi band score phản ánh mức độ thành thạo tiếng Anh của thí sinh. Dưới đây là bảng đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh dựa trên kết quả thi IELTS.
IELTS Band Score | Skill Level | Description |
---|---|---|
Band 9 | Sử dụng thành thạo | Có khả năng sử dụng ngôn ngữ thành thạo. Sử dụng tiếng Anh rất phù hợp, chính xác và lưu loát. |
Band 8 | Sử dụng tốt | Có khả năng sử dụng ngôn ngữ hoàn thiện, chỉ thỉnh thoảng mắc một số lỗi không có hệ thống và cách dùng không phù hợp. Có thể hiểu sai một số nghĩa trong những tình huống không quen thuộc. Xử lý lập luận phức tạp và chi tiết tốt. |
Band 7 | Sử dụng tốt | Có khả năng sử dụng ngôn ngữ, mặc dù đôi khi mắc một số lỗi, cách dùng không phù hợp và hiểu sai trong một số tình huống. Thường xử lý ngôn ngữ phức tạp và hiểu được lý lẽ chi tiết. |
Band 6 | Có năng lực | Có khả năng sử dụng ngôn ngữ hiệu quả mặc dù còn một số lỗi. cách dùng không phù hợp và hiểu lầm. Bạn có thể sử dụng và hiểu ngôn ngữ khá phức tạp, đặc biệt trong những tình huống quen thuộc. |
Band 5 | Sử dụng khiêm tốn | Có khả năng sử dụng ngôn ngữ một phần và có thể nắm bắt ý nghĩa tổng quát trong hầu hết các tình huống, mặc dù có thể mắc nhiều lỗi. Có thể giao tiếp cơ bản trong lĩnh vực của mình. |
Band 4 | Sử dụng hạn chế | Năng lực cơ bản chỉ giới hạn trong những tình huống cơ bản, quen thuộc. Thường gặp khó khăn trong việc hiểu và diễn đạt. |
Band 3 | Sử dụng cực kỳ hạn chế | Chỉ truyền đạt và hiểu được ý nghĩa tổng quát trong những tình huống rất quen thuộc. Có thường xuyên xảy ra sự cố trong giao tiếp. |
Band 2 | Người sử dụng không liên tục | Gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu tiếng Anh nói và viết. |
Band 1 | Không sử dụng | Không có khả năng sử dụng ngôn ngữ ngoại trừ một vài từ đơn lẻ. |
Band 0 | Không tham gia bài kiểm tra | Bạn không trả lời bất kỳ câu hỏi nào. |
Trong bài thi IELTS Listening và Reading, bạn sẽ phải trả lời 40 câu hỏi cho mỗi kỹ năng. Câu trả lời của bạn có thể đúng hoặc sai, vì vậy cách chấm điểm sẽ khác biệt so với các bài kiểm tra IELTS Speaking và Writing. Mỗi câu trả lời đúng sẽ được tính một điểm, và tổng số điểm sẽ xác định band điểm IELTS Listening và Reading của bạn.
Trong phần thi IELTS Listening được chia làm 4 phần với độ khó tăng dần. Mỗi phần sẽ gồm 10 câu hỏi, bạn sẽ cần trả lời tổng 40 câu hỏi liên quan đến các đoạn hội thoại và bài nghe được phát xuyên suốt trong bài thi. Cấu trúc đề thi IELTS Listening của 2 hình thức IELTS Học thuật và IELTS Tổng quát là hoàn toàn giống nhau.
Cũng giống như phần thi Listening, phần Reading cũng có 40 câu hỏi và cách tính điểm tương tự. Tuy nhiên, cách tính điểm với 2 hình thức thi Học thuật và Tổng quát với kỹ năng Reading có sự khác biệt.
Phần thi Reading của IELTS gồm 3 bài đọc với các câu hỏi liên quan. Người thi có 60 phút để hoàn thành phần thi này. Bạn sẽ phải đọc các đoạn văn và trả lời các dạng câu hỏi khác nhau như True/ False/ Not Given, Multiple Choice, Matching, hay điền từ vào chỗ trống.
Bảng quy đổi điểm IELTS Listening và IELTS Reading dựa theo số câu trả lời đúng(IELTS Academic và IELTS General) | |||
Số câu trả lời đúng IELTS Listening | Số câu trả lời đúng IELTS Reading (Academic) | Số câu trả lời đúng IELTS Reading (General) | Thang điểm quy đổi |
39 – 40 | 39 – 40 | 40 | 9.0 |
37 – 38 | 37 – 38 | 39 | 8.5 |
35 – 36 | 35 – 36 | 37 – 38 | 8.0 |
32 – 34 | 32 – 34 | 36 | 7.5 |
30 – 31 | 30 – 31 | 34 – 35 | 7.0 |
26 – 29 | 26 – 29 | 32 – 33 | 6.5 |
23 – 25 | 23 – 25 | 30 – 31 | 6.0 |
18 – 22 | 18 – 22 | 27 – 29 | 5.5 |
16 – 17 | 16 – 17 | 23 – 26 | 5.0 |
13 – 15 | 13 – 15 | 19 – 22 | 4.5 |
10 – 12 | 10 – 12 | 15 – 18 | 4.0 |
8 – 9 | 8 – 9 | 12 – 14 | 3.5 |
6 – 7 | 6 – 7 | 9 – 11 | 3.0 |
4 – 5 | 4 – 5 | 6 – 8 | 2.5 |
Thang điểm IELTS Writing sẽ được chấm dựa trên các tiêu chí sau:
Tương tự phần thi Writing, thang điểm của kỹ năng Speaking cũng được đánh giá và chấm điểm dựa trên 4 tiêu chí sau:
Hiểu rõ thang điểm IELTS giúp bạn định hướng ôn tập hiệu quả và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi. Nếu bạn cần một trung tâm luyện thi uy tín, hãy đến với KTDC IELTS. Tại đây, đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp với 80% là cựu giám khảo IELTS cùng với phương pháp KTDC Total Immersion giúp rút ngắn 40% lộ trình học, nhanh chóng đạt mục tiêu đề ra. Đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí!
Nguồn: KTDC IELTS