Fraud Blocker

Lời giải chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 3 Listening Part 3

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân tích chi tiết đề IELTS Cambridge 20 Test 3 Listening Part 3 với phần giải thích từng câu hỏi, các bẫy thường gặp và chiến lược làm bài hiệu quả. Đây là tài liệu được biên soạn bởi Cambridge – đơn vị ra đề chính thức của kỳ thi IELTS, nên độ sát với đề thi thật là cực kỳ cao.

LÀM BÀI THI MIỄN PHÍ TẠI KTDC AI để được luyện tập hiệu quả hơn:

  • Làm quen với giao diện thi máy tính – Mô phỏng chính xác format thi IELTS trên máy tính, giúp bạn tự tin hơn trong phòng thi thật
  • Xem giải thích chi tiết cho từng đáp án – Mỗi câu hỏi đều có phần phân tích sâu, chỉ ra các bẫy gặp phải và tips riêng cho từng dạng câu hỏi
  • Full transcript dễ dàng xem các lỗi sai – Có thể xem transcript đầy đủ với highlight những phần quan trọng, giúp bạn hiểu rõ tại sao mình sai
  • Hỏi đáp với Bruce AI – Trợ lý AI thông minh sẽ giải đáp MỌI thắc mắc về bài thi IELTS, từ ngữ pháp, từ vựng đến chiến lược làm bài
  • Luyện tập không giới hạn – Làm đi làm lại để cải thiện kỹ năng, mỗi lần làm lại đều có thể học thêm điều mới
  • Theo dõi tiến trình học tập – Hệ thống tự động phân tích và cho bạn biết rõ điểm mạnh, điểm yếu của mình qua từng bài test

👉 Làm bài thi ngay tại KTDC AI để có trải nghiệm học tập tối ưu nhất!

Tổng quan về bài nghe

Chủ đề: Theatre Programmes (Chương trình sân khấu)
Dạng bài: Multiple Choice (câu 1-6) và Matching (câu 7-10)
Số câu hỏi: 10 câu
Độ khó: Trung bình – Khó (Part 3 thường khó hơn Part 1 và 2)

Đây là cuộc hội thoại giữa hai sinh viên Maya và Finn về dự án nghiên cứu chương trình sân khấu qua các thời kỳ lịch sử khác nhau.

A. Đáp án IELTS Cambridge 20 Test 3 Listening Part 3

Câu Đáp án Câu Đáp án
Câu 1 B – had not been chosen by other students Câu 6 B – British theatre programmes failed to develop for so long
Câu 2 A – theatres pay companies to produce them Câu 7 C – It is historically significant for a country
Câu 3 C – were seen as a kind of contract Câu 8 E – It is included in a recent project
Câu 4 A – promoted their own plays Câu 9 D – It contains insights into the show
Câu 5 C – were more informative Câu 10 B – It resembles an artwork

B. Giải thích chi tiết từng câu hỏi

Section 1: Questions 1-6 (Multiple Choice)

Question 1 – Đáp án: B (had not been chosen by other students)

📌 Transcript: “OK, Maya. I didn’t know theatre programmes are called playbills in the USA till I started looking into the topic. Even though I struggled to find many useful websites, I’m glad we picked this subject. No one else on the course is doing the same as us, although it is one of the research areas of the module convener.”
⚠️ Bẫy: Distractor trap – thông tin về khó khăn nghiên cứu được nhắc trước
💡 Giải thích: Finn vui mừng vì “No one else on the course is doing the same as us” – không ai khác chọn đề tài này

Question 2 – Đáp án: A (theatres pay companies to produce them)

📌 Transcript:Contrary to what many people think, theatres don’t hire people to do the programmes. In fact, companies buy the rights to publish programmes on the theatre’s behalf and then make their money selling advertising space within the programme booklet.”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “hire people” → “pay companies”
💡 Giải thích: Maya chỉ ra quan niệm sai lầm – người ta nghĩ nhà hát thuê người làm chương trình, nhưng thực tế là công ty mua quyền xuất bản

Question 3 – Đáp án: C (were seen as a kind of contract)

📌 Transcript: “But I hadn’t realised that if the programme named a famous actor, that’s who the public expected to perform. And if that didn’t happen, people accused the theatre of breaking their agreement with the audience. They would demand refunds and if they didn’t get them, there were riots.”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “agreement” → “contract”
💡 Giải thích: Khán giả coi chương trình như “agreement” (thỏa thuận) ràng buộc về diễn viên sẽ xuất hiện

Question 4 – Đáp án: A (promoted their own plays)

📌 Transcript: “I also think it’s important to mention that lots of ordinary people at that time were illiterate, so theatre programmes were of limited value in advertising plays. When a company of actors arrived in a town, they’d parade around the streets in their costumes, beating drums and announcing their upcoming performances.”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “parade…announcing” → “promoted”
💡 Giải thích: Do nhiều người mù chữ, các đoàn kịch phải “parade around…announcing” (diễu hành thông báo) = quảng bá vở diễn

Question 5 – Đáp án: C (were more informative)

📌 Transcript: “FINN: …But personally I think 18th century programmes were superior because they told the theatre goers so many things, including about the actors. MAYA: And about the writer, the plot and sometimes the history of the play. FINN: That’s right.”
⚠️ Bẫy: Time reference trap – dễ nhầm lẫn đặc điểm của thế kỷ 18 và 19
💡 Giải thích: Cả hai đồng ý chương trình thế kỷ 18 “told…so many things” = cung cấp nhiều thông tin hơn

Question 6 – Đáp án: B (British theatre programmes failed to develop for so long)

📌 Transcript:What I don’t really get is that after the war they didn’t go back to being more than one sheet or change in any way for over 25 years. I know there were paper shortages after the war, but only for five or ten years.”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “didn’t change in any way” → “failed to develop”
💡 Giải thích: Maya không hiểu tại sao chương trình Anh “didn’t…change in any way for over 25 years” = không phát triển trong thời gian dài

Section 2: Questions 7-10 (Matching)

Question 7 – The Tragedy of Jane Shore → C (It is historically significant for a country)

📌 Transcript: “I’ve got a copy of a programme that’s now in a museum. It’s for The Tragedy of Jane Shore and it’s said to be the earliest surviving document to have been printed on Australia’s first printing press.”
💡 Giải thích:Earliest surviving document…on Australia’s first printing press” = có ý nghĩa lịch sử quan trọng với Australia

Question 8 – The Sailors’ Festival → E (It is included in a recent project)

📌 Transcript: “Another programme to talk about is for The Sailors Festival. It comes from the British Library’s digitised collection of programmes that was started a few years ago. It already comprises over 200,000 programmes which is amazing!”
💡 Giải thích: Thuộc “British Library’s digitised collection” (bộ sưu tập số hóa) = một dự án gần đây

Question 9 – Man of La Mancha → D (It contains insights into the show)

📌 Transcript: “I’ve got some pages from a programme for Man of La Mancha. I thought this was a good programme to show, not because of the pictures, but because it contains articles written by members of the theatre company, so we can learn how the production was created and the thoughts and feelings of the cast.”
💡 Giải thích: Chứa “articles…thoughts and feelings of the cast” = insights (cái nhìn sâu sắc) về vở diễn

Question 10 – Ruy Blas → B (It resembles an artwork)

📌 Transcript: “MAYA: Um oh this is an old one for a play called Ruy Blas. FINN: Never heard of that. But the programme looks very decorative. MAYA: Good enough to put in a frame on the wall. The images are just beautiful.”
💡 Giải thích:Good enough to put in a frame on the wall” = đủ đẹp để đóng khung như tác phẩm nghệ thuật

C. Tổng hợp từ vựng quan trọng

1. Từ vựng chủ đề Theatre Programmes

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa Synonyms
playbill /ˈpleɪbɪl/ (n.) chương trình sân khấu (Mỹ) programme, leaflet
cast /kɑːst/ (n.) dàn diễn viên actors, performers
convener /kənˈviːnə(r)/ (n.) người tổ chức organizer, coordinator
illiterate /ɪˈlɪtərət/ (adj.) mù chữ unable to read
parade /pəˈreɪd/ (v.) diễu hành march, procession
refund /ˈriːfʌnd/ (n.) hoàn tiền repayment, reimbursement
riot /ˈraɪət/ (n.) bạo loạn disturbance, uprising
superior /suːˈpɪəriə(r)/ (adj.) vượt trội better, excellent
comprise /kəmˈpraɪz/ (v.) bao gồm include, contain
digitised /ˈdɪdʒɪtaɪzd/ (adj.) số hóa digital, computerized

2. Cụm từ học thuật quan trọng

Cụm từ Nghĩa Ví dụ trong bài
contrary to what many people think trái với suy nghĩ của nhiều người giới thiệu quan niệm sai lầm
of limited value có giá trị hạn chế mô tả hiệu quả quảng cáo
put in a frame đóng khung mô tả giá trị thẩm mỹ
earliest surviving document tài liệu sớm nhất còn sót lại chỉ ý nghĩa lịch sử
on someone’s behalf thay mặt cho ai “on the theatre’s behalf”

3. Từ nối và cấu trúc chuyển ý

Từ/Cụm từ Chức năng Cách dùng
anyway chuyển chủ đề giới thiệu thông tin mới
contrary to tương phản chỉ ra quan niệm sai
what I don’t really get thể hiện không hiểu dẫn dắt vào vấn đề khó hiểu
that’s right xác nhận đồng ý khẳng định ý kiến của người khác

D. Những điều cần lưu ý sau bài test

1. Các loại bẫy thường gặp trong Part 3

🔴 Paraphrase Trap (Bẫy diễn đạt khác) – Phổ biến nhất (8/10 câu)

  • IELTS luôn thay đổi từ vựng giữa câu hỏi và transcript
  • Ví dụ: “hire people” → “pay companies”, “agreement” → “contract”
  • Cần nắm vững synonyms và cách diễn đạt khác nhau

🔴 Time Reference Trap (Bẫy thời gian)

  • Xuất hiện khi so sánh các thời kỳ lịch sử khác nhau
  • Dễ nhầm lẫn đặc điểm của thế kỷ 18 vs 19
  • Cần ghi chú rõ ràng thời kỳ nào có đặc điểm gì

🔴 Distractor Trap (Bẫy thông tin gây nhiễu)

  • Thông tin liên quan đến đáp án sai được nhắc trước đáp án đúng
  • Cần nghe hết đoạn hội thoại trước khi chọn

2. Chiến lược làm bài hiệu quả cho Part 3

Trước khi nghe:

  • Đọc kỹ câu hỏi và các lựa chọn
  • Dự đoán các paraphrase có thể xuất hiện
  • Xác định từ khóa quan trọng trong mỗi option

Trong khi nghe:

  • Tập trung vào ý nghĩa thay vì từ chính xác
  • Chú ý các cụm từ chỉ quan điểm: “I think”, “contrary to”, “what I don’t get”
  • Ghi chú nhanh bằng viết tắt và ký hiệu

Với dạng Matching:

  • Nghe lần lượt từng item được nhắc đến
  • Chú ý thông tin mô tả đi kèm
  • Loại trừ options đã chọn

3. Lỗi thường gặp cần tránh

Chọn đáp án ngay khi nghe thấy từ khóa – Cần hiểu cả ngữ cảnh

Bỏ qua cảm xúc và thái độ của người nói – Quan trọng với câu hỏi về ý kiến

Không chú ý đến phủ định – “don’t”, “contrary to” làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa

Nhầm lẫn giữa các thời kỳ lịch sử – Cần theo dõi cẩn thận timeline

4. Tips đặc biệt cho IELTS Listening Part 3

💡 Part 3 thường có vocabulary phức tạp hơn – Chuẩn bị từ vựng học thuật

💡 Hội thoại academic discussion – Chú ý cách sinh viên trao đổi ý kiến

💡 Thường có compare/contrast – Luyện tập ghi chú so sánh

💡 Opinions vs Facts – Phân biệt rõ quan điểm cá nhân và thông tin khách quan

Kết luận

IELTS Cambridge 20 Test 3 Listening Part 3 là một bài listening có độ khó trung bình đến khó với chủ đề học thuật về lịch sử chương trình sân khấu. Bài này đòi hỏi:

  • Khả năng nhận diện paraphrase nâng cao
  • Kỹ năng theo dõi thông tin qua các thời kỳ lịch sử
  • Hiểu được quan điểm và thái độ của người nói
  • Xử lý từ vựng học thuật chuyên ngành

Để chinh phục Part 3 hiệu quả, bạn cần luyện tập thường xuyên với các chủ đề academic discussion, mở rộng vốn từ vựng học thuật, và đặc biệt chú ý đến các dạng bẫy phổ biến trong phần này.

🎯 Muốn xem phân tích chi tiết hơn cho từng câu hỏi với full transcript, highlight từ khóa và giải thích từng bẫy cụ thể? Truy cập ngay KTDC AI để có trải nghiệm học tập tương tác và hiệu quả nhất!

Hy vọng qua bài giải chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 3 Listening Part 3, bạn đã hiểu rõ hơn về cách tiếp cận IELTS Listening Part 3 – dạng bài khó nhất trong phần Listening. Chúc bạn luyện tập hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn!

Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia KTDC – trung tâm luyện thi IELTS uy tín với phương pháp giảng dạy hiệu quả.

Series giải đề IELTS Cambridge 20 Test 3

>> Giải chi tiết đề IELTS Cambridge 20 Test 3 Listening Part 1

>> Giải đề chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 3 Listening Part 2

>> Giải chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 3 Listening Part 4

Review KTDC
|
Test trình độ miễn phí
|
Tại sao chọn KTDC?