Fraud Blocker

Giải đề IELTS Cambridge 20 Test 2 Listening Part 4

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân tích chi tiết giải đề IELTS Cambridge 20 Test 2 Listening Part 4 với phần giải thích từng câu hỏi, các bẫy thường gặp và chiến lược làm bài hiệu quả. Đây là tài liệu được biên soạn bởi Cambridge – đơn vị ra đề chính thức của kỳ thi IELTS, nên độ sát với đề thi thật là cực kỳ cao.

Làm bài thi miễn phí tại KTDC AI

Trước khi đọc phần giải chi tiết bên dưới, bạn nên thử sức làm bài thi trực tiếp tại KTDC AI để có trải nghiệm học tập tốt nhất:

🎯 Lợi ích khi làm bài thi tại KTDC AI:

  • Làm quen với giao diện thi máy tính – Mô phỏng chính xác format thi IELTS trên máy tính, giúp bạn tự tin hơn trong phòng thi thật
  • Xem giải thích chi tiết cho từng đáp án – Mỗi câu hỏi đều có phần phân tích sâu, chỉ ra các bẫy gặp phải và tips riêng cho từng dạng câu hỏi
  • Full transcript dễ dàng xem các lỗi sai – Có thể xem transcript đầy đủ với highlight những phần quan trọng, giúp bạn hiểu rõ tại sao mình sai
  • Hỏi đáp với Bruce AI – Trợ lý AI thông minh sẽ giải đáp MỌI thắc mắc về bài thi IELTS, từ ngữ pháp, từ vựng đến chiến lược làm bài
  • Luyện tập không giới hạn – Làm đi làm lại để cải thiện kỹ năng, mỗi lần làm lại đều có thể học thêm điều mới
  • Theo dõi tiến trình học tập – Hệ thống tự động phân tích và cho bạn biết rõ điểm mạnh, điểm yếu của mình qua từng bài test

👉 Làm bài thi ngay tại KTDC AI để có trải nghiệm học tập tối ưu nhất!

Tổng quan về bài nghe

Chủ đề: Developing food trends (Xu hướng phát triển ẩm thực)
Dạng bài: Note completion (Hoàn thành ghi chú)
Số câu hỏi: 10 câu (Questions 31-40)
Yêu cầu: Write ONE WORD ONLY for each answer

Đây là một bài giảng học thuật về xu hướng ẩm thực, phân tích cách các xu hướng thực phẩm phát triển và được marketing trong thị trường hiện đại. Bài nghe đề cập đến vai trò của mạng xã hội, các chiến dịch marketing thành công và những lo ngại về đạo đức.

A. Đáp án IELTS Cambridge 20 Test 2 Listening Part 4

Câu Đáp án Câu Đáp án
Câu 31 photos Câu 36 coffee
Câu 32 vegan Câu 37 environment
Câu 33 chefs Câu 38 reputation
Câu 34 journalists Câu 39 price
Câu 35 health Câu 40 soil

B. Giải thích chi tiết từng câu hỏi

Question 31 – Đáp án: photos

📌 Từ loại cần điền: Danh từ số nhiều
📌 Vị trí trong notes: The growth in interest in food fashions started with _____ of food being shared on social media
📌 Transcript: “Interest in food fashions has risen rapidly since the birth of the smartphone, when people first began taking photos of their food”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “started with” ↔ “has risen since”
💡 Giải thích: Xu hướng ẩm thực bắt đầu phát triển mạnh khi người dùng smartphone chụp và chia sẻ ảnh đồ ăn.

Question 32 – Đáp án: vegan

📌 Từ loại cần điền: Tính từ bổ nghĩa cho “food brands”
📌 Vị trí trong notes: Sales of _____ food brands have grown rapidly this way
📌 Transcript: “Companies which sell vegan produce were pioneers in being able to increase sales really quickly”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “grown rapidly” ↔ “increase sales really quickly”
💡 Giải thích: Các thương hiệu thực phẩm thuần chay là tiên phong trong việc tăng doanh số qua influencer marketing.

Question 33 – Đáp án: chefs

📌 Từ loại cần điền: Danh từ số nhiều chỉ người
📌 Vị trí trong notes: Famous _____ are influential
📌 Transcript: “are particularly interested in what well known chefs are putting on their menus”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “Famous” ↔ “well known”
💡 Giải thích: Các đầu bếp nổi tiếng có ảnh hưởng lớn đến xu hướng thực phẩm thông qua thực đơn của họ.

Question 34 – Đáp án: journalists

📌 Từ loại cần điền: Danh từ số nhiều chỉ người
📌 Vị trí trong notes: _____ were invited to visit growers in South Africa
📌 Transcript: “They paid for a group of journalists to travel out to South Africa to meet avocado farmers”
⚠️ Bẫy: Không có bẫy – từ xuất hiện trực tiếp
💡 Giải thích: Các nhà báo được mời đến Nam Phi để viết về nông dân trồng bơ, tạo publicity cho sản phẩm.

Question 35 – Đáp án: health

📌 Từ loại cần điền: Danh từ không đếm được
📌 Vị trí trong notes: Advertising focused on its _____ benefits
📌 Transcript: “beneficial for health”
⚠️ Bẫy: Không có bẫy – cấu trúc “health benefits” phổ biến
💡 Giải thích: Chiến dịch quảng cáo tập trung vào lợi ích sức khỏe của quả bơ.

Question 36 – Đáp án: coffee

📌 Từ loại cần điền: Danh từ đứng trước “shops”
📌 Vị trí trong notes: Promotion in the USA through _____ shops reduced the need for advertising
📌 Transcript: “getting the product into coffee chains, which removed the need for a big advertising budget”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “coffee chains” ↔ “coffee shops”
💡 Giải thích: Thương hiệu Oatly quảng bá sản phẩm qua các chuỗi cà phê thay vì quảng cáo truyền thống.

Question 37 – Đáp án: environment

📌 Từ loại cần điền: Danh từ không đếm được
📌 Vị trí trong notes: It appealed to consumers who are concerned about the _____
📌 Transcript: “Many consumers prefer it because it has less of an impact on the environment”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “concerned about” ↔ “less impact on”
💡 Giải thích: Sữa yến mạch thu hút người tiêu dùng quan tâm môi trường vì ít tác động xấu.

Question 38 – Đáp án: reputation

📌 Từ loại cần điền: Danh từ số ít
📌 Vị trí trong notes: has helped strengthen the _____ of Norwegian seafood
📌 Transcript: “to build the reputation of Norway’s fisheries in general”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “strengthen” ↔ “build”
💡 Giải thích: Cá skrei giúp xây dựng danh tiếng cho ngành thủy sản Na Uy.

Question 39 – Đáp án: price

📌 Từ loại cần điền: Danh từ số ít
📌 Vị trí trong notes: Its success led to an increase in its _____
📌 Transcript: “when demand peaked some years ago, the price soared”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “increase” ↔ “soared”
💡 Giải thích: Thành công của quinoa dẫn đến giá tăng vọt, gây khó khăn cho người dân địa phương.

Question 40 – Đáp án: soil

📌 Từ loại cần điền: Danh từ không đếm được
📌 Vị trí trong notes: Overuse of resources resulted in poor quality _____
📌 Transcript: “the fertility of the soil decreased dramatically”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “poor quality” ↔ “fertility decreased dramatically”
💡 Giải thích: Việc canh tác quá mức khiến chất lượng đất bị suy giảm nghiêm trọng.

C. Tổng hợp từ vựng quan trọng

1. Từ vựng chủ đề Food Trends & Marketing Cambridge 20 test 2 part 4

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa Synonyms
food fashions /fuːd ˈfæʃnz/ (n.) xu hướng ẩm thực food trends
influencers /ˈɪnfluənsəz/ (n.) người có ảnh hưởng opinion leaders
brand ambassadors /brænd æmˈbæsədəz/ (n.) đại sứ thương hiệu brand representatives
vegan produce /ˈviːɡən ˈprɒdjuːs/ (n.) sản phẩm thuần chay plant-based products
superfood /ˈsuːpəfuːd/ (n.) siêu thực phẩm nutrient-rich food
carbon footprint /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ (n.) dấu chân carbon environmental impact
seasonal delicacy /ˈsiːznəl ˈdelɪkəsi/ (n.) đặc sản theo mùa seasonal specialty
reputation /ˌrepjuˈteɪʃn/ (n.) danh tiếng prestige, standing
fertility /fəˈtɪləti/ (n.) độ phì nhiêu richness, productivity
desertification /dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃn/ (n.) sa mạc hóa land degradation

2. Cụm từ và collocations quan trọng

Cụm từ Nghĩa Ví dụ trong bài
risen rapidly tăng nhanh chóng “has risen rapidly since”
increase sales tăng doanh số “increase sales really quickly”
well known nổi tiếng “well known chefs”
build the reputation xây dựng danh tiếng “build the reputation of Norway’s fisheries”
the price soared giá tăng vọt “the price soared, making it unaffordable”
decreased dramatically giảm mạnh “fertility of the soil decreased dramatically”
less of an impact ít tác động “less of an impact on the environment”

3. Động từ paraphrase thường gặp

  • started with = has risen since = began with
  • grown rapidly = increase quickly = expanded fast
  • strengthen = build = enhance = improve
  • increase = soar = rise = go up
  • concerned about = worried about = care about

D. Những điều cần lưu ý sau bài test

1. Các loại bẫy thường gặp trong Part 4

🔴 Paraphrase Trap (Bẫy diễn đạt khác):

  • Chiếm 8/10 câu trong bài này
  • Ví dụ điển hình: “started with” → “has risen since”, “strengthen” → “build”
  • Cần nắm vững các từ đồng nghĩa và cách diễn đạt khác nhau

🔴 Academic Vocabulary Trap (Bẫy từ vựng học thuật):

  • Part 4 thường có từ vựng chuyên ngành cao
  • Ví dụ: desertification, carbon footprint, fertility
  • Cần mở rộng vốn từ academic

🔴 Complex Information Structure (Cấu trúc thông tin phức tạp):

  • Thông tin được tổ chức theo nhiều subtopics
  • Cần theo dõi kỹ các signpost words

2. Chiến lược làm bài hiệu quả

Trước khi nghe:

  • Đọc kỹ tiêu đề các phần và predict nội dung
  • Xác định từ loại cần điền cho mỗi chỗ trống
  • Chú ý các sub-headings in đậm (Marketing campaigns, Ethical concerns)

Trong khi nghe:

  • Theo dõi các discourse markers: “I’d like to look at…”, “Another example…”
  • Ghi chú nhanh bằng abbreviations
  • Chú ý tone và emphasis của speaker

Sau khi nghe:

  • Kiểm tra spelling cẩn thận (đặc biệt với từ học thuật)
  • Đảm bảo đáp án phù hợp ngữ pháp và ngữ nghĩa
  • Review lại các câu không chắc chắn

3. Tips đặc biệt cho Note Completion trong Part 4

💡 Cấu trúc bài giảng học thuật:

  • Introduction → Main points → Examples → Conclusion
  • Mỗi example thường được giới thiệu rõ ràng

💡 Signpost phrases quan trọng:

  • “Starting with…” → bắt đầu ví dụ mới
  • “One issue has been…” → vấn đề sắp được nêu
  • “A classic example…” → ví dụ điển hình

💡 Academic paraphrase patterns:

  • Cause-effect: “led to” = “resulted in” = “caused”
  • Change: “increased” = “grew” = “rose” = “soared”
  • Impact: “affected” = “influenced” = “had an impact on”

4. Lỗi thường gặp cần tránh

Viết quá nhiều từ – Yêu cầu ONE WORD ONLY nghiêm ngặt trong Part 4

Bỏ qua plural forms – Chú ý -s cho danh từ số nhiều (photos, chefs, journalists)

Nhầm lẫn academic synonyms – Cần học kỹ các từ đồng nghĩa học thuật

Mất dấu khi chuyển topics – Theo dõi kỹ các sub-headings và transitions

5. Vocabulary Building cho Part 4

🎯 Các chủ đề thường gặp trong Part 4:

  • Environment & Sustainability
  • Technology & Innovation
  • Social Trends & Changes
  • Economic Development
  • Scientific Research

🎯 Academic word families cần nắm:

  • analyze/analysis/analytical
  • signify/significance/significant
  • sustain/sustainability/sustainable
  • influence/influential/influencer

Kết luận

IELTS Cambridge 20 Test 2 Listening Part 4 là một bài listening học thuật điển hình với chủ đề “Food Trends” đương đại và hấp dẫn. Bài test này đòi hỏi:

  1. Vốn từ vựng academic phong phú về marketing, environment và social trends
  2. Khả năng nhận diện paraphrase nâng cao – hầu hết câu hỏi đều có paraphrase
  3. Kỹ năng theo dõi cấu trúc bài giảng với nhiều examples và sub-topics
  4. Sự tập trung cao độ để không bị miss thông tin quan trọng

Để đạt điểm cao trong Part 4, bạn cần:

  • Luyện nghe các bài giảng học thuật thường xuyên
  • Mở rộng vốn từ academic vocabulary
  • Thực hành note-taking techniques
  • Làm quen với các dạng paraphrase phức tạp

Hy vọng qua bài phân tích chi tiết giải đềIELTS Cambridge 20 Test 2 Listening Part 4 này, bạn đã nắm được cách tiếp cận Part 4 một cách hiệu quả. Chúc bạn luyện tập thành công và đạt band điểm mong muốn!

Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia KTDC – trung tâm luyện thi IELTS uy tín với phương pháp giảng dạy hiệu quả.

Review KTDC
|
Test trình độ miễn phí
|
Tại sao chọn KTDC?