Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân tích chi tiết giải đề IELTS Cambridge 20 Test 2 Listening Part 4 với phần giải thích từng câu hỏi, các bẫy thường gặp và chiến lược làm bài hiệu quả. Đây là tài liệu được biên soạn bởi Cambridge – đơn vị ra đề chính thức của kỳ thi IELTS, nên độ sát với đề thi thật là cực kỳ cao.
Trước khi đọc phần giải chi tiết bên dưới, bạn nên thử sức làm bài thi trực tiếp tại KTDC AI để có trải nghiệm học tập tốt nhất:
🎯 Lợi ích khi làm bài thi tại KTDC AI:
👉 Làm bài thi ngay tại KTDC AI để có trải nghiệm học tập tối ưu nhất!
Chủ đề: Developing food trends (Xu hướng phát triển ẩm thực)
Dạng bài: Note completion (Hoàn thành ghi chú)
Số câu hỏi: 10 câu (Questions 31-40)
Yêu cầu: Write ONE WORD ONLY for each answer
Đây là một bài giảng học thuật về xu hướng ẩm thực, phân tích cách các xu hướng thực phẩm phát triển và được marketing trong thị trường hiện đại. Bài nghe đề cập đến vai trò của mạng xã hội, các chiến dịch marketing thành công và những lo ngại về đạo đức.
Câu | Đáp án | Câu | Đáp án |
---|---|---|---|
Câu 31 | photos | Câu 36 | coffee |
Câu 32 | vegan | Câu 37 | environment |
Câu 33 | chefs | Câu 38 | reputation |
Câu 34 | journalists | Câu 39 | price |
Câu 35 | health | Câu 40 | soil |
📌 Từ loại cần điền: Danh từ số nhiều
📌 Vị trí trong notes: The growth in interest in food fashions started with _____ of food being shared on social media
📌 Transcript: “Interest in food fashions has risen rapidly since the birth of the smartphone, when people first began taking photos of their food”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “started with” ↔ “has risen since”
💡 Giải thích: Xu hướng ẩm thực bắt đầu phát triển mạnh khi người dùng smartphone chụp và chia sẻ ảnh đồ ăn.
📌 Từ loại cần điền: Tính từ bổ nghĩa cho “food brands”
📌 Vị trí trong notes: Sales of _____ food brands have grown rapidly this way
📌 Transcript: “Companies which sell vegan produce were pioneers in being able to increase sales really quickly”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “grown rapidly” ↔ “increase sales really quickly”
💡 Giải thích: Các thương hiệu thực phẩm thuần chay là tiên phong trong việc tăng doanh số qua influencer marketing.
📌 Từ loại cần điền: Danh từ số nhiều chỉ người
📌 Vị trí trong notes: Famous _____ are influential
📌 Transcript: “are particularly interested in what well known chefs are putting on their menus”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “Famous” ↔ “well known”
💡 Giải thích: Các đầu bếp nổi tiếng có ảnh hưởng lớn đến xu hướng thực phẩm thông qua thực đơn của họ.
📌 Từ loại cần điền: Danh từ số nhiều chỉ người
📌 Vị trí trong notes: _____ were invited to visit growers in South Africa
📌 Transcript: “They paid for a group of journalists to travel out to South Africa to meet avocado farmers”
⚠️ Bẫy: Không có bẫy – từ xuất hiện trực tiếp
💡 Giải thích: Các nhà báo được mời đến Nam Phi để viết về nông dân trồng bơ, tạo publicity cho sản phẩm.
📌 Từ loại cần điền: Danh từ không đếm được
📌 Vị trí trong notes: Advertising focused on its _____ benefits
📌 Transcript: “beneficial for health”
⚠️ Bẫy: Không có bẫy – cấu trúc “health benefits” phổ biến
💡 Giải thích: Chiến dịch quảng cáo tập trung vào lợi ích sức khỏe của quả bơ.
📌 Từ loại cần điền: Danh từ đứng trước “shops”
📌 Vị trí trong notes: Promotion in the USA through _____ shops reduced the need for advertising
📌 Transcript: “getting the product into coffee chains, which removed the need for a big advertising budget”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “coffee chains” ↔ “coffee shops”
💡 Giải thích: Thương hiệu Oatly quảng bá sản phẩm qua các chuỗi cà phê thay vì quảng cáo truyền thống.
📌 Từ loại cần điền: Danh từ không đếm được
📌 Vị trí trong notes: It appealed to consumers who are concerned about the _____
📌 Transcript: “Many consumers prefer it because it has less of an impact on the environment”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “concerned about” ↔ “less impact on”
💡 Giải thích: Sữa yến mạch thu hút người tiêu dùng quan tâm môi trường vì ít tác động xấu.
📌 Từ loại cần điền: Danh từ số ít
📌 Vị trí trong notes: has helped strengthen the _____ of Norwegian seafood
📌 Transcript: “to build the reputation of Norway’s fisheries in general”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “strengthen” ↔ “build”
💡 Giải thích: Cá skrei giúp xây dựng danh tiếng cho ngành thủy sản Na Uy.
📌 Từ loại cần điền: Danh từ số ít
📌 Vị trí trong notes: Its success led to an increase in its _____
📌 Transcript: “when demand peaked some years ago, the price soared”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “increase” ↔ “soared”
💡 Giải thích: Thành công của quinoa dẫn đến giá tăng vọt, gây khó khăn cho người dân địa phương.
📌 Từ loại cần điền: Danh từ không đếm được
📌 Vị trí trong notes: Overuse of resources resulted in poor quality _____
📌 Transcript: “the fertility of the soil decreased dramatically”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “poor quality” ↔ “fertility decreased dramatically”
💡 Giải thích: Việc canh tác quá mức khiến chất lượng đất bị suy giảm nghiêm trọng.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa | Synonyms |
---|---|---|---|---|
food fashions | /fuːd ˈfæʃnz/ | (n.) | xu hướng ẩm thực | food trends |
influencers | /ˈɪnfluənsəz/ | (n.) | người có ảnh hưởng | opinion leaders |
brand ambassadors | /brænd æmˈbæsədəz/ | (n.) | đại sứ thương hiệu | brand representatives |
vegan produce | /ˈviːɡən ˈprɒdjuːs/ | (n.) | sản phẩm thuần chay | plant-based products |
superfood | /ˈsuːpəfuːd/ | (n.) | siêu thực phẩm | nutrient-rich food |
carbon footprint | /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | (n.) | dấu chân carbon | environmental impact |
seasonal delicacy | /ˈsiːznəl ˈdelɪkəsi/ | (n.) | đặc sản theo mùa | seasonal specialty |
reputation | /ˌrepjuˈteɪʃn/ | (n.) | danh tiếng | prestige, standing |
fertility | /fəˈtɪləti/ | (n.) | độ phì nhiêu | richness, productivity |
desertification | /dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃn/ | (n.) | sa mạc hóa | land degradation |
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ trong bài |
---|---|---|
risen rapidly | tăng nhanh chóng | “has risen rapidly since” |
increase sales | tăng doanh số | “increase sales really quickly” |
well known | nổi tiếng | “well known chefs” |
build the reputation | xây dựng danh tiếng | “build the reputation of Norway’s fisheries” |
the price soared | giá tăng vọt | “the price soared, making it unaffordable” |
decreased dramatically | giảm mạnh | “fertility of the soil decreased dramatically” |
less of an impact | ít tác động | “less of an impact on the environment” |
🔴 Paraphrase Trap (Bẫy diễn đạt khác):
🔴 Academic Vocabulary Trap (Bẫy từ vựng học thuật):
🔴 Complex Information Structure (Cấu trúc thông tin phức tạp):
✅ Trước khi nghe:
✅ Trong khi nghe:
✅ Sau khi nghe:
💡 Cấu trúc bài giảng học thuật:
💡 Signpost phrases quan trọng:
💡 Academic paraphrase patterns:
❌ Viết quá nhiều từ – Yêu cầu ONE WORD ONLY nghiêm ngặt trong Part 4
❌ Bỏ qua plural forms – Chú ý -s cho danh từ số nhiều (photos, chefs, journalists)
❌ Nhầm lẫn academic synonyms – Cần học kỹ các từ đồng nghĩa học thuật
❌ Mất dấu khi chuyển topics – Theo dõi kỹ các sub-headings và transitions
🎯 Các chủ đề thường gặp trong Part 4:
🎯 Academic word families cần nắm:
IELTS Cambridge 20 Test 2 Listening Part 4 là một bài listening học thuật điển hình với chủ đề “Food Trends” đương đại và hấp dẫn. Bài test này đòi hỏi:
Để đạt điểm cao trong Part 4, bạn cần:
Hy vọng qua bài phân tích chi tiết giải đềIELTS Cambridge 20 Test 2 Listening Part 4 này, bạn đã nắm được cách tiếp cận Part 4 một cách hiệu quả. Chúc bạn luyện tập thành công và đạt band điểm mong muốn!
Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia KTDC – trung tâm luyện thi IELTS uy tín với phương pháp giảng dạy hiệu quả.
Nguồn: KTDC