Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân tích chi tiết đề IELTS Cambridge 20 Test 3 Listening Part 2 với phần giải thích từng câu hỏi, các bẫy thường gặp và chiến lược làm bài hiệu quả. Đây là tài liệu được biên soạn bởi Cambridge – đơn vị ra đề chính thức của kỳ thi IELTS, nên độ sát với đề thi thật là cực kỳ cao.
Trước khi đọc phần giải chi tiết bên dưới, bạn nên thử sức làm bài thi trực tiếp tại KTDC AI để có trải nghiệm học tập tốt nhất:
🎯 Lợi ích khi làm bài thi tại KTDC AI:
👉 Làm bài thi ngay tại KTDC AI để có trải nghiệm học tập tối ưu nhất!
Chủ đề: Archaeological Site Investigation (Điều tra khu khảo cổ học)
Dạng bài:
Đây là một bài thuyết trình về dự án khảo cổ học cộng đồng tại Bidcaster Castle. Người nói giới thiệu về lịch sử dự án, các phát hiện quan trọng và hướng dẫn tham quan khu vực khai quật.
Câu | Đáp án | Câu | Đáp án |
---|---|---|---|
Câu 1 | B (a national charity) | Câu 6 | C (start to organise school visits) |
Câu 2 | A (Heavy rain had removed some of the soil) | Câu 7 | B (Bridge foundations) |
Câu 3 | A (the lucky discovery of old records) | Câu 8 | A (Rubbish pit) |
Câu 4 | C (pieces of jewellery) | Câu 9 | G (Meeting hall) |
Câu 5 | B (the outline of fields) | Câu 10 | E (Fish pond) |
Question 1 – Đáp án: B (a national charity)
📌 Câu hỏi: Who was responsible for starting the community project?
📌 Transcript: “I was asked to join the project by NHA, a charity which sets up projects like this up and down the country.”
⚠️ Bẫy: Người nói làm việc cho town council nhưng không phải council khởi động dự án
💡 Giải thích: NHA là một tổ chức từ thiện (“charity”) hoạt động trên toàn quốc (“up and down the country” = national)
Question 2 – Đáp án: A (Heavy rain had removed some of the soil)
📌 Câu hỏi: How was the gold coin found?
📌 Transcript: “A walker found it on the ground after a rainstorm washed away some of the earth and sand.”
⚠️ Bẫy: Distractor trap – cả 3 phương pháp đều được nhắc đến nhưng chỉ có rainstorm là đúng cho trường hợp này
💡 Giải thích: “rainstorm washed away” = “heavy rain removed”, đây là cách tìm thấy đồng xu cụ thể trong câu chuyện
Question 3 – Đáp án: A (the lucky discovery of old records)
📌 Câu hỏi: What led the archaeologists to believe there was an ancient village on this site?
📌 Transcript: “Just by chance, the team found some old maps and documents in our Library”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “just by chance” → “lucky discovery”
💡 Giải thích: Việc tìm thấy tài liệu cổ một cách tình cờ đã chứng minh có một ngôi làng cổ tại địa điểm này
Question 4 – Đáp án: C (pieces of jewellery)
📌 Câu hỏi: What are the team still hoping to find?
📌 Transcript: “Normally you’d expect to find brooches and other jewellery, but we’re still waiting to uncover any such items.”
⚠️ Bẫy: Distractor trap – pottery và animal bones đã được tìm thấy rồi
💡 Giải thích: “still waiting to uncover” = vẫn đang hy vọng tìm thấy
Question 5 – Đáp án: B (the outline of fields)
📌 Câu hỏi: What was found on the other side of the river to the castle?
📌 Transcript: “we can see the borders of an ancient field system”
⚠️ Bẫy: “No other houses or huts” loại trừ đáp án về huts
💡 Giải thích: “borders of an ancient field system” = “the outline of fields”
Question 6 – Đáp án: C (start to organise school visits)
📌 Câu hỏi: What do the team plan to do after work ends this summer?
📌 Transcript: “we’re putting on a series of guided tours for school groups this autumn”
⚠️ Bẫy: TV documentary đã xảy ra, museum chưa chắc chắn
💡 Giải thích: “guided tours for school groups” = “school visits”
Question 7 – Đáp án: B (Bridge foundations)
📌 Hướng dẫn: Đi thẳng → tiếp tục qua khúc cua trái → rẽ phải vào lối nhỏ → đến sông
📌 Transcript: “take the main path ahead… till the path bends to the left… smaller track leading off to the right”
⚠️ Bẫy: “bend” (cua) ≠ “turn” (rẽ)
💡 Giải thích: Theo lộ trình chính xác sẽ dẫn đến vị trí B gần sông
Question 8 – Đáp án: A (Rubbish pit)
📌 Vị trí: Góc tây bắc, gần castle walls
📌 Transcript: “This is very near the castle walls in the north west corner of the site”
💡 Giải thích: Sử dụng la bàn trên bản đồ để xác định góc tây bắc
Question 9 – Đáp án: G (Meeting hall)
📌 Đặc điểm: Công trình lớn nhất ở khu trung tâm
📌 Transcript: “It’s the largest structure in the central area of the site, next to the current excavation area”
💡 Giải thích: “current excavation area” = “Site of current dig” trên bản đồ
Question 10 – Đáp án: E (Fish pond)
📌 Hướng dẫn: Rẽ phải tại information board → vào rừng → bên phải trước khi ra khỏi rừng
📌 Transcript: “turn right at the first information board… Before you come out of the trees, you’ll see it on your right”
⚠️ Bẫy: “If you reach the river, you’ve gone too far”
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa | Synonyms |
---|---|---|---|---|
archaeologist | /ˌɑːkiˈɒlədʒɪst/ | (n.) | nhà khảo cổ học | excavator, antiquarian |
excavate | /ˈekskəveɪt/ | (v.) | khai quật | dig up, unearth |
foundations | /faʊnˈdeɪʃnz/ | (n.) | nền móng | base, groundwork |
ruins | /ˈruːɪnz/ | (n.) | di tích, tàn tích | remains, remnants |
ancient | /ˈeɪnʃənt/ | (adj.) | cổ đại | old, antique |
artifact/artefact | /ˈɑːtɪfækt/ | (n.) | hiện vật | relic, antiquity |
site | /saɪt/ | (n.) | địa điểm | location, area |
dig | /dɪɡ/ | (n./v.) | cuộc khai quật | excavation |
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa | Cách dùng |
---|---|---|---|---|
bend | /bend/ | (v./n.) | cua, khúc cua | đường cong (đi tiếp) |
turn | /tɜːn/ | (v./n.) | rẽ, quẹo | đổi hướng |
leading off | /ˈliːdɪŋ ɒf/ | (phr.v.) | rẽ ra khỏi | chuyển sang đường khác |
straight on | /streɪt ɒn/ | (adv.) | đi thẳng | không đổi hướng |
corner | /ˈkɔːnə(r)/ | (n.) | góc | giao của 2 cạnh |
edge | /edʒ/ | (n.) | cạnh | biên của khu vực |
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ trong bài |
---|---|---|
up and down the country | khắp cả nước | “projects like this up and down the country” |
just by chance | tình cờ, may mắn | “Just by chance, the team found…” |
still waiting to | vẫn đang chờ | “we’re still waiting to uncover” |
next to | bên cạnh, kế bên | “next to the current excavation area” |
put on | tổ chức | “we’re putting on a series of guided tours” |
🔴 Distractor Trap (Bẫy gây nhiễu):
🔴 Paraphrase Trap (Bẫy diễn đạt khác):
🔴 Map Direction Trap (Bẫy chỉ đường):
✅ Cho dạng Multiple Choice:
✅ Cho dạng Map Labeling:
❌ Chọn đáp án chỉ vì nghe thấy từ đó trong transcript
❌ Không phân biệt được thông tin quá khứ vs kế hoạch tương lai
❌ Nhầm lẫn giữa “bend” và “turn” khi chỉ đường
❌ Quên kiểm tra la bàn khi xác định phương hướng
❌ Không đợi nghe hết mà vội chọn đáp án
💡 Part 2 thường là monologue – chỉ có một người nói, dễ theo dõi hơn dialogue
💡 Chủ đề thường về địa điểm, tour du lịch, hoặc giới thiệu dự án – làm quen với từ vựng chuyên ngành
💡 Map labeling thường xuất hiện ở cuối Part 2 – chuẩn bị tâm lý chuyển sang dạng bài khác
💡 Thông tin thường theo thứ tự nhưng map labeling có thể không theo thứ tự câu hỏi
💡 Luôn có 30 giây preview time – tận dụng để đọc kỹ câu hỏi và xem bản đồ
IELTS Cambridge 20 Test 3 Listening Part 2 là một bài thi điển hình với sự kết hợp giữa Multiple Choice và Map Labeling. Bài này đòi hỏi thí sinh phải:
Để đạt điểm cao trong Part 2, bạn cần luyện tập thường xuyên với các dạng bài tương tự, đặc biệt chú ý đến việc nhận diện các loại bẫy phổ biến và áp dụng đúng chiến lược cho từng dạng câu hỏi.
Hy vọng qua bài phân tích chi tiết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách tiếp cận và chinh phục IELTS Listening Part 2. Chúc bạn luyện tập hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn!
Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia KTDC – trung tâm luyện thi IELTS uy tín với phương pháp giảng dạy hiệu quả.
Nguồn: KTDC