Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân tích chi tiết đề IELTS Cambridge 20 Test 1 Listening Section 2 với phần giải thích từng câu hỏi, các bẫy thường gặp và chiến lược làm bài hiệu quả. Đây là tài liệu được biên soạn bởi Cambridge – đơn vị ra đề chính thức của kỳ thi IELTS, nên độ sát với đề thi thật là cực kỳ cao.
Trước khi đọc phần giải chi tiết bên dưới, bạn có thể thử sức làm bài thi trực tiếp tại KTDC AI để có trải nghiệm học tập tốt nhất:
🎯 Lợi ích khi làm bài thi tại KTDC AI:
👉 Làm bài thi ngay tại KTDC AI để có trải nghiệm học tập tối ưu nhất!
Chủ đề: Pottery Workshop Visit (Tham quan xưởng gốm)
Người nói: Heather McCallum – một thợ gốm tại Edelman Pottery
Dạng bài: Multiple Choice Questions
Số câu hỏi: 10 câu (Questions 11-20)
Yêu cầu:
Đây là một bài nói chuyện (monologue) về nghề làm gốm, lịch sử của nghệ thuật này, và hướng dẫn sơ bộ cho những người mới bắt đầu học làm gốm.
Câu | Đáp án | Câu | Đáp án |
---|---|---|---|
Câu 11 | A | Câu 16 | C |
Câu 12 | B | Câu 17-18 | A, E |
Câu 13 | C | Câu 19-20 | C, E |
Câu 14 | A | ||
Câu 15 | B |
Câu hỏi: Heather says pottery differs from other art forms because…
📌 Transcript: “Things like baskets and pictures don’t survive in the earth in the same way that pots do.”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “stands the test of time” ↔ “lasts longer”
💡 Giải thích: Heather giải thích rằng đồ gốm khác với các loại hình nghệ thuật khác vì nó tồn tại lâu hơn trong lòng đất, giúp các nhà khảo cổ học nghiên cứu về quá khứ.
Câu hỏi: Archaeologists sometimes identify the use of ancient pottery from…
📌 Transcript: “archaeologists can tell whether the pots were for, say, storage or cooking by examining the impressions on the clay, the scratches from tools”
⚠️ Bẫy: “impressions/scratches” → “marks” (paraphrase)
💡 Giải thích: Các nhà khảo cổ xác định công dụng của đồ gốm cổ thông qua các dấu vết (impressions, scratches) trên đất sét.
Câu hỏi: Some people join Heather’s pottery class because they want to…
📌 Transcript: “they hope that something they create will also last longer than they do”
⚠️ Bẫy: “outlive them” = “last longer than they do” (paraphrase)
💡 Giải thích: Một số người tham gia lớp gốm vì họ muốn tạo ra thứ gì đó tồn tại lâu hơn cuộc đời họ.
Câu hỏi: What does Heather value most about being a potter?
📌 Transcript: “what I love most is the concentration you need to make a good pot. That focus takes you away from the stresses of everyday life”
⚠️ Bẫy: Distractor trap – cả 3 đáp án đều được nhắc đến
💡 Giải thích: Heather yêu thích nhất là sự tập trung khi làm gốm giúp thoát khỏi căng thẳng (calming effect).
Câu hỏi: Most of the visitors to Edelman Pottery…
📌 Transcript: “Like nearly everyone who comes here, I’m sure this is the first time you will have tried the art”
⚠️ Bẫy: “nearly everyone” = “most of the visitors” (paraphrase)
💡 Giải thích: Hầu hết khách tham quan chưa từng làm gốm trước đây.
Câu hỏi: Heather reminds her visitors that they should…
📌 Transcript: “please remove any watches, necklaces, etc. and put them somewhere safe”
⚠️ Bẫy: Distractor trap – “aprons” sẽ được cấp “later”
💡 Giải thích: Heather nhắc khách tham quan tháo trang sức ra ngay lập tức.
Câu hỏi: Which TWO things does Heather explain about kilns?
📌 Transcript:
⚠️ Bẫy: Nhắc đến nhưng không giải thích – “Since their invention” (không nói thời gian cụ thể)
💡 Giải thích: Heather GIẢI THÍCH chức năng của lò nung và các phương án thay thế, nhưng chỉ NHẮC QUA các thông tin khác.
Câu hỏi: Which TWO points does Heather make about a potter’s tools?
📌 Transcript:
⚠️ Bẫy: Negative trap – “I wouldn’t recommend spending money” ≠ “worth buying”
💡 Giải thích: Heather nói có những dụng cụ thiết yếu và trung tâm sẽ cung cấp cho học viên sử dụng.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa | Synonyms |
---|---|---|---|---|
pottery | /ˈpɒtəri/ | (n.) | đồ gốm, nghề gốm | ceramics, earthenware |
kiln | /kɪln/ | (n.) | lò nung | oven, furnace |
clay | /kleɪ/ | (n.) | đất sét | mud, earth |
potter’s wheel | /ˈpɒtəz wiːl/ | (n.) | bàn xoay làm gốm | throwing wheel |
artefact | /ˈɑːtɪfækt/ | (n.) | đồ tạo tác | artifact, relic |
impressions | /ɪmˈpreʃnz/ | (n.) | dấu vết, vết in | marks, imprints |
scratches | /skrætʃɪz/ | (n.) | vết xước | marks, scrapes |
fire (v.) | /faɪə/ | (v.) | nung (gốm) | bake, heat |
sculpting tool | /ˈskʌlptɪŋ tuːl/ | (n.) | dụng cụ điêu khắc | shaping tool |
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa | Synonyms |
---|---|---|---|---|
stand the test of time | /stænd ðə test əv taɪm/ | (phr.) | tồn tại qua thời gian | endure, last |
outlive | /aʊtˈlɪv/ | (v.) | sống lâu hơn | survive, outlast |
concentration | /ˌkɒnsənˈtreɪʃn/ | (n.) | sự tập trung | focus, attention |
calming effect | /ˈkɑːmɪŋ ɪˈfekt/ | (n.) | tác dụng làm dịu | relaxing impact |
essential | /ɪˈsenʃl/ | (adj.) | thiết yếu | necessary, vital |
toxic compounds | /ˈtɒksɪk ˈkɒmpaʊndz/ | (n.) | hợp chất độc hại | harmful substances |
messy | /ˈmesi/ | (adj.) | bẩn, lộn xộn | untidy, dirty |
arthritis | /ɑːˈθraɪtɪs/ | (n.) | viêm khớp | joint inflammation |
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ trong bài |
---|---|---|
as far as I’m concerned | theo quan điểm của tôi | “As far as I’m concerned, what I love most…” |
bear in mind | hãy nhớ rằng | “but bear in mind that can be dangerous” |
rather than | thay vì | “Rather than go through them all now…” |
the first time | lần đầu tiên | “this is the first time you will have tried” |
in the same way | theo cách tương tự | “don’t survive in the earth in the same way” |
🔴 Paraphrase Trap (Bẫy diễn đạt khác):
🔴 Distractor Trap (Bẫy nhiễu):
🔴 Negative Trap (Bẫy phủ định):
✅ Với Multiple Choice (chọn 1 đáp án):
✅ Với Multiple Choice (chọn 2 đáp án):
❌ Chọn đáp án chỉ vì có từ khóa xuất hiện – Phải nghe ý nghĩa hoàn chỉnh
❌ Nhầm lẫn giữa các đối tượng – Ai nói về ai? (I/we/they/elderly/children)
❌ Bỏ qua từ chỉ thời gian – “later”, “already”, “yet” thay đổi hoàn toàn ý nghĩa
❌ Không phân biệt yêu cầu vs thông tin – “please do” ≠ “I trust you’ve done”
💡 Cấu trúc bài nói thường theo thứ tự logic – Giới thiệu → Chi tiết → Kết luận
💡 Chú ý các từ nối chuyển ý: “However”, “Basically”, “Lastly”, “First”
💡 Với chủ đề chuyên ngành: Định nghĩa thường được giải thích đơn giản
💡 Tín hiệu quan trọng: “what I love most”, “the main thing”, “importantly”
💡 Khi có nhiều thông tin: Ghi chú nhanh bằng ký hiệu (✓/✗/?)
IELTS Cambridge 20 Test 1 Listening Part 2 là một bài monologue điển hình với chủ đề văn hóa nghệ thuật. Mặc dù không quá khó về từ vựng, bài này có nhiều bẫy paraphrase và distractor đòi hỏi sự tập trung cao độ.
Để đạt điểm cao trong Part 2, bạn cần:
Hy vọng qua bài phân tích chi tiết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách tiếp cận và chinh phục IELTS Listening Section 2. Chúc bạn luyện tập hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn!
Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia KTDC – trung tâm luyện thi IELTS uy tín với phương pháp giảng dạy hiệu quả.
Nguồn: KTDC