Fraud Blocker

Giải đề chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 1 Listening Section 2

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân tích chi tiết đề IELTS Cambridge 20 Test 1 Listening Section 2 với phần giải thích từng câu hỏi, các bẫy thường gặp và chiến lược làm bài hiệu quả. Đây là tài liệu được biên soạn bởi Cambridge – đơn vị ra đề chính thức của kỳ thi IELTS, nên độ sát với đề thi thật là cực kỳ cao.

Làm bài thi miễn phí tại KTDC AI

Trước khi đọc phần giải chi tiết bên dưới, bạn có thể thử sức làm bài thi trực tiếp tại KTDC AI để có trải nghiệm học tập tốt nhất:

🎯 Lợi ích khi làm bài thi tại KTDC AI:

  • Làm quen với giao diện thi máy tính – Mô phỏng chính xác format thi IELTS trên máy tính, giúp bạn tự tin hơn trong phòng thi thật
  • Xem giải thích chi tiết cho từng đáp án – Mỗi câu hỏi đều có phần phân tích sâu, chỉ ra các bẫy gặp phải và tips riêng cho từng dạng câu hỏi
  • Full transcript dễ dàng xem các lỗi sai – Có thể xem transcript đầy đủ với highlight những phần quan trọng, giúp bạn hiểu rõ tại sao mình sai
  • Hỏi đáp với Bruce AI – Trợ lý AI thông minh sẽ giải đáp MỌI thắc mắc về bài thi IELTS, từ ngữ pháp, từ vựng đến chiến lược làm bài
  • Luyện tập không giới hạn – Làm đi làm lại để cải thiện kỹ năng, mỗi lần làm lại đều có thể học thêm điều mới
  • Theo dõi tiến trình học tập – Hệ thống tự động phân tích và cho bạn biết rõ điểm mạnh, điểm yếu của mình qua từng bài test

👉 Làm bài thi ngay tại KTDC AI để có trải nghiệm học tập tối ưu nhất!

Tổng quan về bài nghe

Chủ đề: Pottery Workshop Visit (Tham quan xưởng gốm)
Người nói: Heather McCallum – một thợ gốm tại Edelman Pottery
Dạng bài: Multiple Choice Questions
Số câu hỏi: 10 câu (Questions 11-20)
Yêu cầu:

  • Questions 11-16: Choose ONE correct answer (A, B or C)
  • Questions 17-20: Choose TWO correct answers (A-E)

Đây là một bài nói chuyện (monologue) về nghề làm gốm, lịch sử của nghệ thuật này, và hướng dẫn sơ bộ cho những người mới bắt đầu học làm gốm.

A. Đáp án IELTS Cambridge 20 Test 1 Listening Section 2

Câu Đáp án Câu Đáp án
Câu 11 A Câu 16 C
Câu 12 B Câu 17-18 A, E
Câu 13 C Câu 19-20 C, E
Câu 14 A
Câu 15 B

B. Giải thích chi tiết từng câu hỏi

Question 11 – Đáp án: A

Câu hỏi: Heather says pottery differs from other art forms because…

  • A. it lasts longer in the ground ✓
  • B. it is practised by more people
  • C. it can be repaired more easily

📌 Transcript: “Things like baskets and pictures don’t survive in the earth in the same way that pots do.”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “stands the test of time” ↔ “lasts longer”
💡 Giải thích: Heather giải thích rằng đồ gốm khác với các loại hình nghệ thuật khác vì nó tồn tại lâu hơn trong lòng đất, giúp các nhà khảo cổ học nghiên cứu về quá khứ.

Question 12 – Đáp án: B

Câu hỏi: Archaeologists sometimes identify the use of ancient pottery from…

  • A. the clay it was made with
  • B. the marks that are on it ✓
  • C. the basic shape of it

📌 Transcript: “archaeologists can tell whether the pots were for, say, storage or cooking by examining the impressions on the clay, the scratches from tools”
⚠️ Bẫy: “impressions/scratches” → “marks” (paraphrase)
💡 Giải thích: Các nhà khảo cổ xác định công dụng của đồ gốm cổ thông qua các dấu vết (impressions, scratches) trên đất sét.

Question 13 – Đáp án: C

Câu hỏi: Some people join Heather’s pottery class because they want to…

  • A. create an item that looks very old
  • B. find something that they are good at
  • C. make something that will outlive them ✓

📌 Transcript: “they hope that something they create will also last longer than they do”
⚠️ Bẫy: “outlive them” = “last longer than they do” (paraphrase)
💡 Giải thích: Một số người tham gia lớp gốm vì họ muốn tạo ra thứ gì đó tồn tại lâu hơn cuộc đời họ.

Question 14 – Đáp án: A

Câu hỏi: What does Heather value most about being a potter?

  • A. its calming effect ✓
  • B. its messy nature
  • C. its physical benefits

📌 Transcript: “what I love most is the concentration you need to make a good pot. That focus takes you away from the stresses of everyday life”
⚠️ Bẫy: Distractor trap – cả 3 đáp án đều được nhắc đến
💡 Giải thích: Heather yêu thích nhất là sự tập trung khi làm gốm giúp thoát khỏi căng thẳng (calming effect).

Question 15 – Đáp án: B

Câu hỏi: Most of the visitors to Edelman Pottery…

  • A. bring friends to join courses
  • B. have never made a pot before ✓
  • C. try to learn techniques too quickly

📌 Transcript: “Like nearly everyone who comes here, I’m sure this is the first time you will have tried the art”
⚠️ Bẫy: “nearly everyone” = “most of the visitors” (paraphrase)
💡 Giải thích: Hầu hết khách tham quan chưa từng làm gốm trước đây.

Question 16 – Đáp án: C

Câu hỏi: Heather reminds her visitors that they should…

  • A. put on their aprons
  • B. change their clothes
  • C. take off their jewellery ✓

📌 Transcript: “please remove any watches, necklaces, etc. and put them somewhere safe”
⚠️ Bẫy: Distractor trap – “aprons” sẽ được cấp “later”
💡 Giải thích: Heather nhắc khách tham quan tháo trang sức ra ngay lập tức.

Questions 17-18 – Đáp án: A, E

Câu hỏi: Which TWO things does Heather explain about kilns?

  • A. what their function is ✓
  • B. when they were invented
  • C. ways of keeping them safe
  • D. where to put one in your home
  • E. what some people use instead of one ✓

📌 Transcript:

  • Function: “a kiln removes the water from clay at temperatures of around 1000 degrees Celsius”
  • Alternatives: “domestic ovens” và “fire pit outside”

⚠️ Bẫy: Nhắc đến nhưng không giải thích – “Since their invention” (không nói thời gian cụ thể)
💡 Giải thích: Heather GIẢI THÍCH chức năng của lò nung và các phương án thay thế, nhưng chỉ NHẮC QUA các thông tin khác.

Questions 19-20 – Đáp án: C, E

Câu hỏi: Which TWO points does Heather make about a potter’s tools?

  • A. Some are hard to hold
  • B. Some are worth buying
  • C. Some are essential items ✓
  • D. Some have memorable names
  • E. Some are available for use by participants ✓

📌 Transcript:

  • “there are some basic tools that you will need” (essential)
  • “We can provide these” (available for use)

⚠️ Bẫy: Negative trap – “I wouldn’t recommend spending money” ≠ “worth buying”
💡 Giải thích: Heather nói có những dụng cụ thiết yếu và trung tâm sẽ cung cấp cho học viên sử dụng.

C. Tổng hợp từ vựng quan trọng

1. Từ vựng chuyên ngành gốm sứ

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa Synonyms
pottery /ˈpɒtəri/ (n.) đồ gốm, nghề gốm ceramics, earthenware
kiln /kɪln/ (n.) lò nung oven, furnace
clay /kleɪ/ (n.) đất sét mud, earth
potter’s wheel /ˈpɒtəz wiːl/ (n.) bàn xoay làm gốm throwing wheel
artefact /ˈɑːtɪfækt/ (n.) đồ tạo tác artifact, relic
impressions /ɪmˈpreʃnz/ (n.) dấu vết, vết in marks, imprints
scratches /skrætʃɪz/ (n.) vết xước marks, scrapes
fire (v.) /faɪə/ (v.) nung (gốm) bake, heat
sculpting tool /ˈskʌlptɪŋ tuːl/ (n.) dụng cụ điêu khắc shaping tool

2. Từ vựng mô tả và đánh giá

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa Synonyms
stand the test of time /stænd ðə test əv taɪm/ (phr.) tồn tại qua thời gian endure, last
outlive /aʊtˈlɪv/ (v.) sống lâu hơn survive, outlast
concentration /ˌkɒnsənˈtreɪʃn/ (n.) sự tập trung focus, attention
calming effect /ˈkɑːmɪŋ ɪˈfekt/ (n.) tác dụng làm dịu relaxing impact
essential /ɪˈsenʃl/ (adj.) thiết yếu necessary, vital
toxic compounds /ˈtɒksɪk ˈkɒmpaʊndz/ (n.) hợp chất độc hại harmful substances
messy /ˈmesi/ (adj.) bẩn, lộn xộn untidy, dirty
arthritis /ɑːˈθraɪtɪs/ (n.) viêm khớp joint inflammation

3. Cụm từ thường dùng trong IELTS Listening

Cụm từ Nghĩa Ví dụ trong bài
as far as I’m concerned theo quan điểm của tôi “As far as I’m concerned, what I love most…”
bear in mind hãy nhớ rằng “but bear in mind that can be dangerous”
rather than thay vì “Rather than go through them all now…”
the first time lần đầu tiên “this is the first time you will have tried”
in the same way theo cách tương tự “don’t survive in the earth in the same way”

D. Những điều cần lưu ý sau bài test

1. Các loại bẫy thường gặp trong Section 2

🔴 Paraphrase Trap (Bẫy diễn đạt khác):

  • Xuất hiện ở hầu hết các câu (7/10 câu)
  • Ví dụ: “outlive them” → “last longer than they do”
  • Chiến lược: Tập trung vào ý nghĩa, không tìm từ chính xác

🔴 Distractor Trap (Bẫy nhiễu):

  • Tất cả đáp án đều được nhắc đến trong bài nghe
  • Ví dụ câu 14: calming effect (Heather), physical benefits (elderly), messy nature (children)
  • Chiến lược: Xác định rõ ai nói về ai, trong ngữ cảnh nào

🔴 Negative Trap (Bẫy phủ định):

  • Câu phủ định có thể diễn đạt ý tích cực
  • Ví dụ: “wouldn’t recommend buying” ≠ không cần thiết
  • Chiến lược: Nghe toàn bộ lý do, không kết luận vội

2. Chiến lược làm bài hiệu quả

Với Multiple Choice (chọn 1 đáp án):

  • Đọc kỹ câu hỏi và gạch chân từ khóa
  • Dự đoán paraphrase có thể xuất hiện
  • Loại trừ dần các đáp án sai
  • Chú ý chủ ngữ và ngữ cảnh

Với Multiple Choice (chọn 2 đáp án):

  • Đảm bảo cả hai đáp án đều có bằng chứng rõ ràng
  • Phân biệt “nhắc đến” vs “giải thích chi tiết”
  • Đếm số câu giải thích – ít nhất 2-3 câu mới đủ
  • Không chọn vội khi nghe thấy từ khóa

3. Lỗi thường gặp cần tránh

Chọn đáp án chỉ vì có từ khóa xuất hiện – Phải nghe ý nghĩa hoàn chỉnh

Nhầm lẫn giữa các đối tượng – Ai nói về ai? (I/we/they/elderly/children)

Bỏ qua từ chỉ thời gian – “later”, “already”, “yet” thay đổi hoàn toàn ý nghĩa

Không phân biệt yêu cầu vs thông tin – “please do” ≠ “I trust you’ve done”

4. Tips đặc biệt cho Monologue (Part 2)

💡 Cấu trúc bài nói thường theo thứ tự logic – Giới thiệu → Chi tiết → Kết luận

💡 Chú ý các từ nối chuyển ý: “However”, “Basically”, “Lastly”, “First”

💡 Với chủ đề chuyên ngành: Định nghĩa thường được giải thích đơn giản

💡 Tín hiệu quan trọng: “what I love most”, “the main thing”, “importantly”

💡 Khi có nhiều thông tin: Ghi chú nhanh bằng ký hiệu (✓/✗/?)

Kết luận

IELTS Cambridge 20 Test 1 Listening Part 2 là một bài monologue điển hình với chủ đề văn hóa nghệ thuật. Mặc dù không quá khó về từ vựng, bài này có nhiều bẫy paraphrase và distractor đòi hỏi sự tập trung cao độ.

Để đạt điểm cao trong Part 2, bạn cần:

  • Nắm vững kỹ năng nhận diện paraphrase
  • Phân biệt rõ thông tin được “nhắc đến” vs “giải thích”
  • Chú ý ngữ cảnh và chủ ngữ của câu
  • Luyện tập với nhiều dạng bẫy khác nhau

Hy vọng qua bài phân tích chi tiết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách tiếp cận và chinh phục IELTS Listening Section 2. Chúc bạn luyện tập hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn!

Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia KTDC – trung tâm luyện thi IELTS uy tín với phương pháp giảng dạy hiệu quả.

Review KTDC
|
Test trình độ miễn phí
|
Tại sao chọn KTDC?