Fraud Blocker

Giải đề chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 1 Listening Part 3

Bạn đang tìm kiếm giải đề chi tiết IELTS Cambridge 20 để nâng cao kỹ năng Listening? Bài viết này phân tích toàn diện Test 1 Listening Part 3 với đáp án chi tiết, transcript đầy đủ, và hướng dẫn tránh các bẫy phổ biến. Giải đề chi tiết IELTS Cambridge 20 từ KTDC sẽ giúp bạn nắm vững chiến lược làm bài academic discussion – dạng bài khó nhất trong IELTS Listening.

LÀM BÀI THI MIỄN PHÍ TẠI KTDC AI

Trước khi đọc phần giải chi tiết bên dưới, bạn nên thử sức làm bài thi trực tiếp tại KTDC AI để có trải nghiệm học tập tốt nhất:

🎯 Lợi ích khi làm bài thi tại KTDC AI:

  • Làm quen với giao diện thi máy tính – Mô phỏng chính xác format thi IELTS trên máy tính, giúp bạn tự tin hơn trong phòng thi thật
  • Xem giải thích chi tiết cho từng đáp án – Mỗi câu hỏi đều có phần phân tích sâu, chỉ ra các bẫy gặp phải và tips riêng cho từng dạng câu hỏi
  • Full transcript dễ dàng xem các lỗi sai – Có thể xem transcript đầy đủ với highlight những phần quan trọng, giúp bạn hiểu rõ tại sao mình sai
  • Hỏi đáp với Bruce AI – Trợ lý AI thông minh sẽ giải đáp MỌI thắc mắc về bài thi IELTS, từ ngữ pháp, từ vựng đến chiến lược làm bài
  • Luyện tập không giới hạn – Làm đi làm lại để cải thiện kỹ năng, mỗi lần làm lại đều có thể học thêm điều mới
  • Theo dõi tiến trình học tập – Hệ thống tự động phân tích và cho bạn biết rõ điểm mạnh, điểm yếu của mình qua từng bài test

👉 Làm bài thi ngay tại KTDC AI để có trải nghiệm học tập tối ưu nhất!

Tổng quan về bài nghe

Chủ đề: Loneliness Research Discussion (Thảo luận nghiên cứu về sự cô đơn)
Hình thức: Discussion between two students (Thảo luận giữa hai sinh viên)
Người nói: Tamara và Dev (sinh viên xã hội học)
Số câu hỏi: 10 câu (Questions 21-30)
Dạng câu hỏi:

  • Multiple choice multiple answers (3 câu)
  • Multiple choice single answer (7 câu)

Đây là một cuộc thảo luận học thuật giữa hai sinh viên về nghiên cứu của họ cho một bài thuyết trình về sự cô đơn. Họ thảo luận về nguyên nhân gia tăng sự cô đơn, các rủi ro sức khỏe liên quan, lý thuyết tiến hóa về sự cô đơn, và cách đối phó với vấn đề này.

A. Đáp án IELTS Cambridge 20 Test 1 Listening Part 3

Câu Đáp án Câu Đáp án
Câu 21-22 C, E Câu 26 B
Câu 23-24 A, C Câu 27 A
Câu 25 A, B Câu 28 B
Câu 29 A
Câu 30 C

B. Giải thích chi tiết từng câu hỏi

Questions 21-22: Which TWO things do the students both believe are responsible for the increase in loneliness?

📌 Đáp án: C (urban design) và E (a mobile workforce)

📌 Transcript:

  • Dev: “I’d say loneliness has a lot to do with the way cities are designed.”
  • Tamara: “I think you’re right.”
  • Tamara: “A more plausible explanation is that people are having to move around for work…”
  • Dev: “That’s true.”

⚠️ Bẫy: Agreement trap – Nhiều lựa chọn được nhắc đến nhưng không phải tất cả đều được cả hai đồng ý

💡 Giải thích:

  • Urban design: Dev đề xuất và Tamara đồng ý rõ ràng
  • Mobile workforce: Tamara đề xuất và Dev xác nhận
  • Social media và smaller families bị loại vì một trong hai người phản đối

Questions 23-24: Which TWO health risks associated with loneliness do the students agree are based on solid evidence?

📌 Đáp án: A (a weakened immune system) và C (cancer)

📌 Transcript:

  • Cancer: “findings have been supported by other studies too” / “You’re right about that one”
  • Immune system: “there’s no doubt” / “Unquestionably. The data on that is sound”

⚠️ Bẫy: Distractor trap – Dementia và cardiovascular disease được nhắc đến nhưng thiếu bằng chứng chắc chắn

💡 Giải thích: Cả hai sinh viên đều khẳng định mạnh mẽ về cancer và immune system, trong khi phản ứng tiêu cực với dementia và cardiovascular disease.

Question 25: Which TWO opinions do both the students express about the evolutionary theory of loneliness?

📌 Đáp án: A (It has little practical relevance) và B (It needs further investigation)

📌 Transcript:

  • “More evidence is needed”
  • “this theory is not really useful when it comes to solving the problem of loneliness today”
  • “True”

⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “not really useful” → “little practical relevance”

💡 Giải thích: Cả hai đều đồng ý lý thuyết cần thêm bằng chứng và không hữu ích cho việc giải quyết vấn đề hiện tại.

Question 26: When comparing loneliness to depression, the students:

📌 Đáp án: A (doubt that there will ever be a medical cure for loneliness)

📌 Transcript:

  • “There’s no available diagnosis or effective treatments, and that’s not likely to change.”
  • “I don’t think so either.”

⚠️ Bẫy: Inference trap – Cần suy luận từ thái độ bi quan của họ

💡 Giải thích: Cả hai thể hiện sự nghi ngờ về khả năng có phương pháp chữa trị y khoa trong tương lai.

Question 27: Why do the students decide to start their presentation with an example from their own experience?

📌 Đáp án: B (to highlight a situation that most students will recognise)

📌 Transcript: “Everyone will be able to relate to that”

⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “relate to” → “recognise”

💡 Giải thích: Dev đồng ý với đề xuất của Tamara vì mọi người sẽ có thể đồng cảm với trải nghiệm này.

Question 28: The students agree that talking to strangers is a good strategy for dealing with loneliness because:

📌 Đáp án: A (it creates a sense of belonging)

📌 Transcript:

  • Dev: “make people feel more optimistic and relaxed”
  • Tamara: “I don’t know about that, but it must make people feel more connected with their community”
  • Dev: “True”

⚠️ Bẫy: Agreement trap – Chỉ ý kiến được cả hai đồng ý mới là đáp án đúng

💡 Giải thích: “Connected with community” = “sense of belonging” (paraphrase)

Question 29: The students find it difficult to understand why solitude is considered to be:

📌 Đáp án: C (an enjoyable experience)

📌 Transcript:

  • “being alone isn’t something I actually like”
  • “I’d never choose to go on holiday alone”
  • “Me neither”

⚠️ Bẫy: Distractor trap – “beneficial for well-being” được nhắc đến nhưng chỉ là trích dẫn nghiên cứu

💡 Giải thích: Cả hai đều không thích ở một mình nên khó hiểu tại sao người khác lại thấy thú vị.

C. Tổng hợp từ vựng quan trọng

1. Từ vựng về nghiên cứu và sức khỏe

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa Synonyms
loneliness /ˈləʊnlinəs/ (n.) sự cô đơn isolation, solitude
evolutionary /ˌiːvəˈluːʃənəri/ (adj.) thuộc về tiến hóa developmental
cardiovascular /ˌkɑːdiəʊˈvæskjələ(r)/ (adj.) tim mạch heart-related
dementia /dɪˈmenʃə/ (n.) sa sút trí tuệ memory loss
immune system /ɪˈmjuːn ˈsɪstəm/ (n.) hệ miễn dịch defense system
clinical /ˈklɪnɪkl/ (adj.) lâm sàng medical
diagnosis /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/ (n.) chẩn đoán identification
subjective /səbˈdʒektɪv/ (adj.) chủ quan personal, biased

2. Cụm từ thường dùng trong academic discussion

Cụm từ Nghĩa
come to conclusions đi đến kết luận
more plausible explanation lý do thuyết phục hơn
supported by other studies được các nghiên cứu khác ủng hộ
hard to reach a judgement khó đưa ra phán đoán
there’s no doubt không có nghi ngờ gì
not likely to change khó có khả năng thay đổi
relate to that đồng cảm với điều đó
connected with community kết nối với cộng đồng

3. Từ đồng nghĩa cần nhớ

  • relate to = recognise = understand = identify with
  • not really useful = little practical relevance
  • more evidence needed = needs further investigation
  • connected with community = sense of belonging
  • can’t stand = really dislike = hate
  • beneficial = good for = helpful

D. Những điều cần lưu ý sau bài test

1. Các loại bẫy thường gặp trong Part 3

🔴 Agreement Trap (Bẫy đồng thuận):

  • Xuất hiện nhiều nhất trong bài (5/10 câu)
  • Yêu cầu CẢ HAI người phải đồng ý
  • Dấu hiệu: “both believe”, “they agree”, “students agree”
  • Cách tránh: Kiểm tra phản hồi của người thứ hai

🔴 Paraphrase Trap (Bẫy diễn đạt khác):

  • IELTS luôn thay đổi cách diễn đạt
  • Ví dụ: “relate to” → “recognise”, “not useful” → “little relevance”
  • Cách tránh: Hiểu ý nghĩa, không tìm từ chính xác

🔴 Distractor Trap (Bẫy nhiễu):

  • Tất cả đáp án đều được nhắc đến
  • Phải phân biệt được ý kiến nào được ủng hộ
  • Cách tránh: Chú ý từ khóa đánh giá (positive/negative)

2. Chiến lược làm bài hiệu quả

✅ Với câu hỏi “TWO things both believe”:

  • Ghi chú nhanh: Ý kiến → Ai nói → Phản hồi
  • Đánh dấu khi nghe: “I agree”, “That’s true”, “You’re right”
  • Cẩn thận với phản đối: “But”, “I don’t know about that”
  • Đừng dừng sau khi tìm được 1 đáp án

✅ Kỹ năng nghe discussion:

  • Phân biệt ý kiến cá nhân vs trích dẫn nghiên cứu
  • Theo dõi luồng đồng ý/phản đối
  • Chú ý từ nối chuyển ý: “but”, “however”, “actually”
  • Ghi nhớ ai nói gì để theo dõi phản hồi

3. Lỗi thường gặp cần tránh

❌ Chọn ngay ý kiến đầu tiên mà không chờ phản hồi

❌ Nhầm lẫn giữa trích dẫn nghiên cứu và ý kiến cá nhân

❌ Bỏ qua tín hiệu bất đồng (“I don’t think so”, “Not really”)

❌ Không phân biệt được solitude (cô độc tích cực) và loneliness (cô đơn tiêu cực)

4. Tips đặc biệt cho Academic Discussion

💡 Thông tin thường có cấu trúc: Đề xuất → Phản hồi → Kết luận

💡 Người thứ hai thường đưa ra ý kiến quyết định

💡 Từ “True”, “Exactly”, “I agree” = xác nhận đồng ý quan trọng

💡 Academic discussion thường có nhiều paraphrase phức tạp

💡 Chú ý các signpost phrases: “Looking at…”, “What about…”, “We should…”

Kết luận

IELTS Cambridge 20 Test 1 Listening Part 3 là một bài listening học thuật điển hình với nhiều bẫy agreement và paraphrase phức tạp. Bài này đòi hỏi người nghe phải:

  • Theo dõi sát sao ý kiến của TỪNG người nói
  • Phân biệt được khi nào cả hai cùng đồng ý
  • Nắm vững các từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh học thuật
  • Không bị đánh lừa bởi thông tin được nhắc đến nhưng bị phản bác

Hy vọng qua bài giải đề chi tiết IELTS Cambridge 20, bạn đã hiểu rõ hơn về cách tiếp cận IELTS Listening Part 3 – dạng bài khó nhất trong phần Listening. Chúc bạn luyện tập hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn!

Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia KTDC – trung tâm luyện thi IELTS uy tín với phương pháp giảng dạy hiệu quả.

Review KTDC
|
Test trình độ miễn phí
|
Tại sao chọn KTDC?