Bạn đang tìm kiếm giải đề chi tiết IELTS Cambridge 20 để nâng cao kỹ năng Listening? Bài viết này phân tích toàn diện Test 1 Listening Part 3 với đáp án chi tiết, transcript đầy đủ, và hướng dẫn tránh các bẫy phổ biến. Giải đề chi tiết IELTS Cambridge 20 từ KTDC sẽ giúp bạn nắm vững chiến lược làm bài academic discussion – dạng bài khó nhất trong IELTS Listening.
Trước khi đọc phần giải chi tiết bên dưới, bạn nên thử sức làm bài thi trực tiếp tại KTDC AI để có trải nghiệm học tập tốt nhất:
🎯 Lợi ích khi làm bài thi tại KTDC AI:
👉 Làm bài thi ngay tại KTDC AI để có trải nghiệm học tập tối ưu nhất!
Chủ đề: Loneliness Research Discussion (Thảo luận nghiên cứu về sự cô đơn)
Hình thức: Discussion between two students (Thảo luận giữa hai sinh viên)
Người nói: Tamara và Dev (sinh viên xã hội học)
Số câu hỏi: 10 câu (Questions 21-30)
Dạng câu hỏi:
Đây là một cuộc thảo luận học thuật giữa hai sinh viên về nghiên cứu của họ cho một bài thuyết trình về sự cô đơn. Họ thảo luận về nguyên nhân gia tăng sự cô đơn, các rủi ro sức khỏe liên quan, lý thuyết tiến hóa về sự cô đơn, và cách đối phó với vấn đề này.
Câu | Đáp án | Câu | Đáp án |
---|---|---|---|
Câu 21-22 | C, E | Câu 26 | B |
Câu 23-24 | A, C | Câu 27 | A |
Câu 25 | A, B | Câu 28 | B |
Câu 29 | A | ||
Câu 30 | C |
📌 Đáp án: C (urban design) và E (a mobile workforce)
📌 Transcript:
⚠️ Bẫy: Agreement trap – Nhiều lựa chọn được nhắc đến nhưng không phải tất cả đều được cả hai đồng ý
💡 Giải thích:
📌 Đáp án: A (a weakened immune system) và C (cancer)
📌 Transcript:
⚠️ Bẫy: Distractor trap – Dementia và cardiovascular disease được nhắc đến nhưng thiếu bằng chứng chắc chắn
💡 Giải thích: Cả hai sinh viên đều khẳng định mạnh mẽ về cancer và immune system, trong khi phản ứng tiêu cực với dementia và cardiovascular disease.
📌 Đáp án: A (It has little practical relevance) và B (It needs further investigation)
📌 Transcript:
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “not really useful” → “little practical relevance”
💡 Giải thích: Cả hai đều đồng ý lý thuyết cần thêm bằng chứng và không hữu ích cho việc giải quyết vấn đề hiện tại.
📌 Đáp án: A (doubt that there will ever be a medical cure for loneliness)
📌 Transcript:
⚠️ Bẫy: Inference trap – Cần suy luận từ thái độ bi quan của họ
💡 Giải thích: Cả hai thể hiện sự nghi ngờ về khả năng có phương pháp chữa trị y khoa trong tương lai.
📌 Đáp án: B (to highlight a situation that most students will recognise)
📌 Transcript: “Everyone will be able to relate to that”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “relate to” → “recognise”
💡 Giải thích: Dev đồng ý với đề xuất của Tamara vì mọi người sẽ có thể đồng cảm với trải nghiệm này.
📌 Đáp án: A (it creates a sense of belonging)
📌 Transcript:
⚠️ Bẫy: Agreement trap – Chỉ ý kiến được cả hai đồng ý mới là đáp án đúng
💡 Giải thích: “Connected with community” = “sense of belonging” (paraphrase)
📌 Đáp án: C (an enjoyable experience)
📌 Transcript:
⚠️ Bẫy: Distractor trap – “beneficial for well-being” được nhắc đến nhưng chỉ là trích dẫn nghiên cứu
💡 Giải thích: Cả hai đều không thích ở một mình nên khó hiểu tại sao người khác lại thấy thú vị.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa | Synonyms |
---|---|---|---|---|
loneliness | /ˈləʊnlinəs/ | (n.) | sự cô đơn | isolation, solitude |
evolutionary | /ˌiːvəˈluːʃənəri/ | (adj.) | thuộc về tiến hóa | developmental |
cardiovascular | /ˌkɑːdiəʊˈvæskjələ(r)/ | (adj.) | tim mạch | heart-related |
dementia | /dɪˈmenʃə/ | (n.) | sa sút trí tuệ | memory loss |
immune system | /ɪˈmjuːn ˈsɪstəm/ | (n.) | hệ miễn dịch | defense system |
clinical | /ˈklɪnɪkl/ | (adj.) | lâm sàng | medical |
diagnosis | /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/ | (n.) | chẩn đoán | identification |
subjective | /səbˈdʒektɪv/ | (adj.) | chủ quan | personal, biased |
Cụm từ | Nghĩa |
---|---|
come to conclusions | đi đến kết luận |
more plausible explanation | lý do thuyết phục hơn |
supported by other studies | được các nghiên cứu khác ủng hộ |
hard to reach a judgement | khó đưa ra phán đoán |
there’s no doubt | không có nghi ngờ gì |
not likely to change | khó có khả năng thay đổi |
relate to that | đồng cảm với điều đó |
connected with community | kết nối với cộng đồng |
🔴 Agreement Trap (Bẫy đồng thuận):
🔴 Paraphrase Trap (Bẫy diễn đạt khác):
🔴 Distractor Trap (Bẫy nhiễu):
✅ Với câu hỏi “TWO things both believe”:
✅ Kỹ năng nghe discussion:
❌ Chọn ngay ý kiến đầu tiên mà không chờ phản hồi
❌ Nhầm lẫn giữa trích dẫn nghiên cứu và ý kiến cá nhân
❌ Bỏ qua tín hiệu bất đồng (“I don’t think so”, “Not really”)
❌ Không phân biệt được solitude (cô độc tích cực) và loneliness (cô đơn tiêu cực)
💡 Thông tin thường có cấu trúc: Đề xuất → Phản hồi → Kết luận
💡 Người thứ hai thường đưa ra ý kiến quyết định
💡 Từ “True”, “Exactly”, “I agree” = xác nhận đồng ý quan trọng
💡 Academic discussion thường có nhiều paraphrase phức tạp
💡 Chú ý các signpost phrases: “Looking at…”, “What about…”, “We should…”
IELTS Cambridge 20 Test 1 Listening Part 3 là một bài listening học thuật điển hình với nhiều bẫy agreement và paraphrase phức tạp. Bài này đòi hỏi người nghe phải:
Hy vọng qua bài giải đề chi tiết IELTS Cambridge 20, bạn đã hiểu rõ hơn về cách tiếp cận IELTS Listening Part 3 – dạng bài khó nhất trong phần Listening. Chúc bạn luyện tập hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn!
Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia KTDC – trung tâm luyện thi IELTS uy tín với phương pháp giảng dạy hiệu quả.
Nguồn: KTDC