Fraud Blocker

Giải chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 4 Listening Part 2

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân tích chi tiết đề IELTS Cambridge 20 Test 4 Listening Part 2 với phần giải thích từng câu hỏi, các bẫy thường gặp và chiến lược làm bài hiệu quả. Đây là tài liệu được biên soạn bởi Cambridge – đơn vị ra đề chính thức của kỳ thi IELTS, nên độ sát với đề thi thật là cực kỳ cao.

Làm bài thi miễn phí tại KTDC AI

Trước khi đọc phần giải chi tiết bên dưới, bạn nên thử sức làm bài thi trực tiếp tại KTDC AI để có trải nghiệm học tập tốt nhất:

🎯 Lợi ích khi làm bài thi tại KTDC AI:

  • Làm quen với giao diện thi máy tính – Mô phỏng chính xác format thi IELTS trên máy tính, giúp bạn tự tin hơn trong phòng thi thật
  • Xem giải thích chi tiết cho từng đáp án – Mỗi câu hỏi đều có phần phân tích sâu, chỉ ra các bẫy gặp phải và tips riêng cho từng dạng câu hỏi
  • Full transcript dễ dàng xem các lỗi sai – Có thể xem transcript đầy đủ với highlight những phần quan trọng, giúp bạn hiểu rõ tại sao mình sai
  • Hỏi đáp với Bruce AI – Trợ lý AI thông minh sẽ giải đáp MỌI thắc mắc về bài thi IELTS, từ ngữ pháp, từ vựng đến chiến lược làm bài
  • Luyện tập không giới hạn – Làm đi làm lại để cải thiện kỹ năng, mỗi lần làm lại đều có thể học thêm điều mới
  • Theo dõi tiến trình học tập – Hệ thống tự động phân tích và cho bạn biết rõ điểm mạnh, điểm yếu của mình qua từng bài test

👉 Làm bài thi ngay tại KTDC AI để có trải nghiệm học tập tối ưu nhất!

Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết từ A-Z cách luyện thi IELTS hiệu quả với KTDC AI

Tổng quan về bài nghe

Chủ đề: City Football Club Stadium Tour (Tour tham quan sân vận động câu lạc bộ bóng đá)
Dạng bài: Multiple choice multiple (Questions 11-12) và Matching (Questions 15-20)
Số câu hỏi: 7 câu
Yêu cầu:

  • Questions 11-12: Choose TWO letters
  • Questions 15-20: Match years with events

Đây là một bài nói chuyện (monologue) của hướng dẫn viên về tour tham quan sân vận động bóng đá, bao gồm thông tin cho khách tham quan và lịch sử phát triển của bóng đá ở Anh.

A. Đáp án IELTS Cambridge 20 Test 4 Listening Part 2

Câu Đáp án
Câu 11-12 B (There is a competition for children today) và C (Parents must stay with their children at all times)
Câu 13-14 B (VIP tour) và D (audio guide)
Câu 15 The introduction of goalkeepers
Câu 16 Two changes to the rules of the game
Câu 17 A change to the design of the goal
Câu 18 An agreement on the length of a game
Câu 19 The first use of lights for matches
Câu 20 The introduction of a fee for spectators

B. Giải thích chi tiết từng câu hỏi

Questions 11-12: Which TWO things does the speaker say about visiting the football stadium with children?

Đáp án B – There is a competition for children today

📌 Transcript:

“Also in the cafe, children are invited to do a football themed drawing. We’ll pick the best one at the end of the afternoon, so don’t forget to put your name and contact details on the back. That way, if you’ve left the stadium before then, we’ll send your prize.”

⚠️ Bẫy:

  • Inference trap – nhiều học sinh chọn nhầm “Children will need sunhats and drinks” vì nghe “It’s very hot and sunny” và “You can get food and drink at the cafe”
  • Tuy nhiên, speaker KHÔNG nói trẻ em CẦN (need) mang mũ và nước – đây chỉ là suy luận, không phải thông tin được nêu rõ

💡 Giải thích:

  • “children are invited to do a football themed drawing” = có cuộc thi vẽ cho trẻ em
  • “pick the best one” + “prize” = competition (cuộc thi có giải thưởng)
  • Paraphrase: drawing contest → competition for children

Đáp án C – Parents must stay with their children at all times

📌 Transcript:

“The stadium has lots of stairs and the players’ tunnel is very dark. Please don’t let your children wander off on their own even for a minute. We don’t want any accidents or anyone getting frightened.”

⚠️ Bẫy:

  • Paraphrase trap – IELTS diễn đạt “must stay with” bằng cách nói ngược lại “don’t let wander off”
  • Nhiều học sinh bỏ qua câu này vì không nhận ra sự tương đương về nghĩa

💡 Giải thích:

  • “don’t let your children wander off on their own” = phụ huynh phải ở cùng con cái
  • Đây là yêu cầu an toàn bắt buộc do sân vận động có nhiều nguy hiểm tiềm ẩn

Questions 13-14: Which TWO features of the stadium tour are new this year?

Đáp án B – VIP tour

📌 Transcript:

“If you plan to return another time, you might like to book one of our VIP tours. We’ve only just started offering these and they can be booked online.”

⚠️ Bẫy:

  • Time reference trap – phải nghe kỹ từ chỉ thời gian “only just started”
  • Nhiều tính năng được nhắc đến nhưng không phải tất cả đều mới

💡 Giải thích:

  • “We’ve only just started” = vừa mới bắt đầu = new this year
  • VIP tours là dịch vụ mới được giới thiệu gần đây

Đáp án D – audio guide

📌 Transcript:

“If you’d prefer your visit to be self-guided, please collect headphones from the reception and then you can listen to the pre-recorded information at your own speed. We’ve only just introduced this feature and would appreciate your feedback.”

⚠️ Bẫy:

  • Distractor trap – “360 Cinema experience which has been very popular over the years” được nhắc đầu tiên nhưng KHÔNG phải mới
  • “over the years” = đã có từ nhiều năm trước

💡 Giải thích:

  • “headphones” + “pre-recorded information” = audio guide
  • “We’ve only just introduced” = vừa mới giới thiệu = new feature

Questions 15-20: Matching years with events

Question 15 – 1870: The introduction of goalkeepers

📌 Transcript:

“For example, 1870 was also the year that football teams started to include a player whose role it was to guard the goal.”

⚠️ Bẫy:

  • Paraphrase trap – IELTS không dùng từ “goalkeeper” trực tiếp mà mô tả vai trò
  • Học sinh chờ nghe từ “goalkeeper” sẽ bỏ lỡ câu trả lời

💡 Giải thích:

  • “a player whose role it was to guard the goal” = goalkeeper (thủ môn)
  • Đây là cách IELTS paraphrase bằng cách mô tả chức năng

Question 16 – 1874: Two changes to the rules of the game

📌 Transcript:

“And the following year, in 1874, referees were allowed to send players off if they committed certain offences. And also in that year, teams started having to swap ends at half time.”

⚠️ Bẫy:

  • Counting trap – phải đếm đủ TWO changes
  • Từ “also” dễ bị bỏ qua nhưng lại báo hiệu thay đổi thứ hai

💡 Giải thích:

  • Thay đổi 1: trọng tài được phép đuổi cầu thủ
  • Thay đổi 2: các đội phải đổi sân giữa hiệp
  • Cả hai đều là thay đổi về luật chơi

Question 17 – 1875: A change to the design of the goal

📌 Transcript:

“In 1875, that tape was replaced with the solid crossbar that we’re familiar with today.”

⚠️ Bẫy:

  • Paraphrase trap – “replaced” = “change”
  • Cần hiểu crossbar là một phần của goal design

💡 Giải thích:

  • Thay đổi từ băng dính (tape) sang xà ngang cứng (crossbar)
  • Đây là thay đổi về thiết kế khung thành

Question 18 – 1877: An agreement on the length of a game

📌 Transcript:

1877 saw the founding of further new clubs and the history books tell us that in the same year, all the clubs decided to set a limit of 90 minutes for each match.”

⚠️ Bẫy:

  • Paraphrase trap – “decided” → “agreement”
  • “set a limit” → “length”

💡 Giải thích:

  • “all clubs decided” = tất cả các câu lạc bộ thống nhất = agreement
  • “90 minutes” = length of game

Question 19 – 1878: The first use of lights for matches

📌 Transcript:

“By 1878, the number of teams in the Football League increased again. In addition, referees started using whistles and electric lamps were installed on certain pitches.”

⚠️ Bẫy:

  • Paraphrase trap – “electric lamps” → “lights”
  • Nhiều sự kiện trong cùng năm, phải chọn đúng

💡 Giải thích:

  • “electric lamps were installed” = lắp đặt đèn điện = first use of lights
  • Cho phép thi đấu vào buổi tối

Question 20 – 1880: The introduction of a fee for spectators

📌 Transcript:

“In 1880, clubs began to charge fans for admission to games, even though players were still amateurs and had other proper jobs.”

⚠️ Bẫy:

  • Distractor trap – dễ nhầm với “pay for players” trong danh sách đáp án
  • Nhưng transcript nói rõ “players were still amateurs” → chưa được trả lương

💡 Giải thích:

  • “charge fans for admission” = thu phí khán giả vào xem
  • “fans” = “spectators” (paraphrase)

C. Tổng hợp từ vựng quan trọng trong Cambridge 20 test 4 part 2

1. Từ vựng về sân vận động và tour tham quan

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa Synonyms
stadium /ˈsteɪdiəm/ (n.) sân vận động arena, ground
pitch /pɪtʃ/ (n.) sân bóng field, playing area
tunnel /ˈtʌnl/ (n.) đường hầm passage
dressing room /ˈdresɪŋ ruːm/ (n.) phòng thay đồ changing room
spectator /spekˈteɪtər/ (n.) khán giả fan, viewer
admission /ədˈmɪʃn/ (n.) vé vào cửa entry, entrance
self-guided /self ˈɡaɪdɪd/ (adj.) tự hướng dẫn independent
feedback /ˈfiːdbæk/ (n.) phản hồi response, opinion

2. Từ vựng về lịch sử bóng đá

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa Synonyms
goalkeeper /ˈɡəʊlkiːpər/ (n.) thủ môn goalie, keeper
referee /ˌrefəˈriː/ (n.) trọng tài umpire, official
crossbar /ˈkrɒsbɑːr/ (n.) xà ngang horizontal bar
amateur /ˈæmətər/ (n./adj.) nghiệp dư non-professional
offence /əˈfens/ (n.) vi phạm violation, foul
whistle /ˈwɪsl/ (n.) còi
swap ends /swɒp endz/ (v.) đổi sân change sides

3. Cụm từ quan trọng

Cụm từ Nghĩa Ví dụ trong bài
wander off đi lang thang “don’t let children wander off”
only just vừa mới “only just introduced”
set a limit đặt giới hạn “set a limit of 90 minutes”
guard the goal bảo vệ khung thành “role was to guard the goal”
charge for thu phí “charge fans for admission”

D. Những điều cần lưu ý sau bài test

1. Các loại bẫy thường gặp trong Part 2

🔴 Paraphrase Trap (Bẫy diễn đạt khác):

  • Xuất hiện ở hầu hết các câu trong bài
  • IELTS không bao giờ dùng từ giống hệt giữa transcript và đáp án
  • Ví dụ: “guard the goal” → “goalkeeper”, “charge fans” → “fee for spectators”

🔴 Time Reference Trap (Bẫy thời gian):

  • Đặc biệt quan trọng với câu hỏi về “new features”
  • Phân biệt: “has been popular over the years” (cũ) vs “only just introduced” (mới)
  • Cần chú ý: “thinking of offering in future” (chưa có) vs hiện tại

🔴 Inference Trap (Bẫy suy luận):

  • Phân biệt thông tin được nói rõ vs thông tin suy đoán
  • “It’s hot and sunny” + “get drinks at cafe” ≠ “children NEED sunhats and drinks”

2. Chiến lược làm bài hiệu quả

Cho dạng Multiple Choice Multiple:

  • Đọc kỹ câu hỏi để biết cần chọn bao nhiêu đáp án
  • Ghi chú nhanh TẤT CẢ thông tin được nhắc đến
  • Phân biệt giữa “speaker SAYS” vs “we can INFER”

Cho dạng Matching (years with events):

  • Thông tin thường theo thứ tự thời gian
  • Ghi chú nhanh: năm + sự kiện chính
  • Chú ý từ nối như “also”, “and” báo hiệu nhiều sự kiện

Kỹ năng nghe chung:

  • Tập trung vào ý nghĩa thay vì từ khóa chính xác
  • Nhận diện paraphrase qua ngữ cảnh
  • Luôn chờ nghe hết câu trước khi quyết định

3. Lỗi thường gặp cần tránh

❌ Chọn đáp án chỉ vì nghe thấy một số từ khóa giống

❌ Bỏ qua từ chỉ thời gian quan trọng như “only just”, “recently”, “over the years”

❌ Suy luận quá mức từ thông tin nghe được

❌ Không đếm đủ số lượng thay đổi/sự kiện khi câu hỏi yêu cầu “TWO changes”

4. Tips đặc biệt cho Part 2

💡 Part 2 thường là monologue nên thông tin đến liên tục – cần tập trung cao độ

💡 Với matching questions, tạo bảng ghi chú nhanh trong lúc nghe

💡 Đáp án thường không nằm ở câu đầu tiên sau khi nhắc đến năm/chủ đề

💡 Luôn kiểm tra lại logic của đáp án – phù hợp với bối cảnh không?

Kết luận

IELTS Cambridge 20 Test 4 Listening Part 2 là một bài thi có độ khó trung bình với nhiều bẫy paraphrase và time reference. Bài thi yêu cầu người nghe phải:

  • Nắm vững kỹ năng nhận diện paraphrase
  • Phân biệt được thông tin mới vs cũ
  • Tránh suy luận quá mức từ thông tin nghe được
  • Có khả năng ghi chú nhanh và chính xác

Để đạt điểm cao trong Part 2, bạn cần luyện tập thường xuyên với các bài monologue, đặc biệt chú ý đến cách IELTS paraphrase thông tin và sử dụng các từ chỉ thời gian. Hãy nhớ rằng đáp án đúng luôn có bằng chứng rõ ràng từ transcript!

Chúc bạn luyện tập hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn!

Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia KTDC – trung tâm luyện thi IELTS uy tín với phương pháp giảng dạy hiệu quả.

>>Xem thêm: Giải chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 4 Listening Part 1

Review KTDC
|
Test trình độ miễn phí
|
Tại sao chọn KTDC?