Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân tích chi tiết đề IELTS Cambridge 20 Test 4 Listening Part 1 với phần giải thích từng câu hỏi, các bẫy thường gặp và chiến lược làm bài hiệu quả. Đây là tài liệu được biên soạn bởi Cambridge – đơn vị ra đề chính thức của kỳ thi IELTS, nên độ sát với đề thi thật là cực kỳ cao.
Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết từ A-Z cách luyện thi IELTS hiệu quả với KTDC AI
Chủ đề: Family Visit Advice (Lời khuyên cho chuyến thăm gia đình)
Dạng bài: Note completion (Hoàn thành ghi chú)
Số câu hỏi: 10 câu (Questions 1-10)
Yêu cầu: Write ONE WORD AND/OR A NUMBER for each answer
Đây là một cuộc hội thoại giữa hai người bạn về việc lên kế hoạch cho chuyến thăm của gia đình. Người đàn ông xin lời khuyên từ Sandra về khách sạn, các hoạt động và địa điểm ăn uống phù hợp cho chuyến thăm của anh họ và gia đình.
Câu | Đáp án | Câu | Đáp án |
---|---|---|---|
Câu 1 | Kings/King’s | Câu 6 | space |
Câu 2 | 125 | Câu 7 | vegetarian |
Câu 3 | Walking | Câu 8 | 2.30/2:30 |
Câu 4 | boat | Câu 9 | 75/Seventy-five |
Câu 5 | Tuesday | Câu 10 | port |
📌 Từ loại cần điền: Tên riêng khách sạn
📌 Vị trí trong ghi chú: _____ Hotel on George Street
📌 Transcript: “I always recommend people stay at the King’s Hotel”
⚠️ Bẫy: Không có bẫy – tên được nói rõ ràng
💡 Giải thích: Sandra giới thiệu khách sạn King’s trên phố George Street
📌 Từ loại cần điền: Số tiền
📌 Vị trí trong ghi chú: Cost of a family room per night: £_____
📌 Transcript: “If you book a family room, it’s about 125 pounds per night”
⚠️ Bẫy: Distractor trap – có nhắc đến £95 cho phòng đôi
💡 Giải thích: Giá phòng gia đình là £125/đêm, không phải £95 (giá phòng đôi)
📌 Từ loại cần điền: Động từ V-ing dùng như tính từ
📌 Vị trí trong ghi chú: A _____ tour of the city centre
📌 Transcript: “I think it’s better to do a walking tour”
⚠️ Bẫy: Alternative suggestion trap – đề xuất bus tour trước
💡 Giải thích: Sandra gợi ý walking tour thay vì bus tour vì rẻ hơn và trải nghiệm tốt hơn
📌 Từ loại cần điền: Phương tiện giao thông
📌 Vị trí trong ghi chú: A trip by _____ to the old fort
📌 Transcript: “You could get there by boat”
⚠️ Bẫy: Không có bẫy
💡 Giải thích: Đến pháo đài cổ bằng thuyền
📌 Từ loại cần điền: Thứ trong tuần
📌 Vị trí trong ghi chú: Best day to visit: _____
📌 Transcript: “Tuesday would be best, I think”
⚠️ Bẫy: Time reference trap – Monday đóng cửa, Saturday đông đúc
💡 Giải thích: Thứ Ba là ngày tốt nhất vì Monday đóng cửa và Saturday quá đông
📌 Từ loại cần điền: Danh từ chỉ chủ đề triển lãm
📌 Vị trí trong ghi chú: See the exhibition about _____, which opens soon
📌 Transcript: “There’s another one starting soon on Space”
⚠️ Bẫy: Không có bẫy
💡 Giải thích: Triển lãm về không gian sắp khai mạc
📌 Từ loại cần điền: Tính từ/danh từ
📌 Vị trí trong ghi chú: Good for _____
📌 Transcript: “My cousin’s vegetarian. I know. It’s one of the best places for that kind of food”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “that kind of food” = vegetarian food
💡 Giải thích: Clacton Market phù hợp cho người ăn chay
📌 Từ loại cần điền: Thời gian
📌 Vị trí trong ghi chú: Need to have lunch before _____ p.m.
📌 Transcript: “Most of the stores stop serving lunch at 2.30”
⚠️ Bẫy: Không có bẫy
💡 Giải thích: Cần ăn trưa trước 2:30 vì các cửa hàng ngừng phục vụ
📌 Từ loại cần điền: Số phần trăm
📌 Vị trí trong ghi chú: save up to _____ % on ticket prices
📌 Transcript: “On some seats there’s a 75% discount”
⚠️ Bẫy: Không có bẫy
💡 Giải thích: Giảm giá đến 75% khi đặt vé online
📌 Từ loại cần điền: Danh từ chỉ địa điểm
📌 Vị trí trong ghi chú: climb Telegraph Hill to see a view of the _____
📌 Transcript: “You’ll be able to look right down on the port”
⚠️ Bẫy: Không có bẫy
💡 Giải thích: Từ Telegraph Hill có thể nhìn xuống cảng
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa | Synonyms |
---|---|---|---|---|
accommodation | /əˌkɒməˈdeɪʃn/ | (n.) | chỗ ở | lodging, housing |
budget | /ˈbʌdʒɪt/ | (n.) | ngân sách | financial plan |
family room | /ˈfæməli ruːm/ | (n.) | phòng gia đình | family suite |
double room | /ˈdʌbl ruːm/ | (n.) | phòng đôi | twin room |
book online | /bʊk ˈɒnlaɪn/ | (v.) | đặt trực tuyến | reserve online |
discount | /ˈdɪskaʊnt/ | (n.) | giảm giá | reduction, markdown |
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa | Synonyms |
---|---|---|---|---|
walking tour | /ˈwɔːkɪŋ tʊə(r)/ | (n.) | tour đi bộ | guided walk |
bus tour | /bʌs tʊə(r)/ | (n.) | tour xe buýt | coach tour |
old fort | /əʊld fɔːt/ | (n.) | pháo đài cổ | ancient fortress |
exhibition | /ˌeksɪˈbɪʃn/ | (n.) | triển lãm | display, show |
free activities | /friː ækˈtɪvətiz/ | (n.) | hoạt động miễn phí | complimentary events |
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ trong bài |
---|---|---|
on a tight budget | ngân sách hạn chế | “they’re on quite a tight budget” |
get some good deals | có được giá tốt | “you can get some good deals” |
worth the effort | đáng công sức | “it’s really worth the effort” |
loads of choice | nhiều lựa chọn | “there’ll be loads of choice” |
🔴 Alternative Suggestion Trap (Bẫy gợi ý thay thế):
🔴 Distractor Trap (Bẫy gây nhiễu):
🔴 Paraphrase Trap (Bẫy diễn đạt khác):
✅ Trước khi nghe:
✅ Trong khi nghe:
✅ Sau khi nghe:
❌ Viết đáp án ngay khi nghe thấy từ khóa đầu tiên
❌ Không chờ nghe hết cuộc hội thoại
❌ Nhầm lẫn giữa các con số khi có nhiều số được nhắc đến
❌ Viết sai định dạng thời gian (2.30 hoặc 2:30 đều đúng)
💡 Thông tin thường theo thứ tự từ trên xuống dưới
💡 Mỗi phần được thảo luận riêng biệt và tuần tự
💡 Chú ý các từ nối để biết khi nào chuyển sang phần mới
💡 Với tên riêng, lắng nghe kỹ phần đánh vần (nếu có)
IELTS Cambridge 20 Test 4 Listening Part 1 là một bài listening với chủ đề quen thuộc về du lịch và lời khuyên cho chuyến thăm gia đình. Mặc dù chủ đề đơn giản, bài này vẫn có nhiều bẫy như alternative suggestion và distractor traps đòi hỏi người nghe phải tập trung cao độ.
Để đạt điểm cao trong Part 1, bạn cần:
Hy vọng qua bài phân tích chi tiết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách tiếp cận và chinh phục IELTS Listening Part 1. Chúc bạn luyện tập hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn!
Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia KTDC – trung tâm luyện thi IELTS uy tín với phương pháp giảng dạy hiệu quả.
Nguồn: KTDC