Fraud Blocker

Giải chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 1 Listening Part 4

Bạn đang tìm kiếm giải chi tiết IELTS Cambridge 20 để nâng cao kỹ năng Listening? Bài viết này phân tích toàn diện Test 1 Listening Part 4 với đáp án chi tiết, transcript đầy đủ, và hướng dẫn tránh các bẫy phổ biến. Giải đề chi tiết IELTS Cambridge 20 từ KTDC sẽ giúp bạn nắm vững chiến lược làm bài academic discussion – dạng bài khó nhất trong IELTS Listening.

Làm bài thi miễn phí tại KTDC AI để được luyện tập hiệu quả hơn:

🎯 Lợi ích khi làm bài thi tại KTDC AI:

  • Làm quen với giao diện thi máy tính – Mô phỏng chính xác format thi IELTS trên máy tính, giúp bạn tự tin hơn trong phòng thi thật
  • Xem giải thích chi tiết cho từng đáp án – Mỗi câu hỏi đều có phần phân tích sâu, chỉ ra các bẫy gặp phải và tips riêng cho từng dạng câu hỏi
  • Full transcript dễ dàng xem các lỗi sai – Có thể xem transcript đầy đủ với highlight những phần quan trọng, giúp bạn hiểu rõ tại sao mình sai
  • Hỏi đáp với Bruce AI – Trợ lý AI thông minh sẽ giải đáp MỌI thắc mắc về bài thi IELTS, từ ngữ pháp, từ vựng đến chiến lược làm bài
  • Luyện tập không giới hạn – Làm đi làm lại để cải thiện kỹ năng, mỗi lần làm lại đều có thể học thêm điều mới
  • Theo dõi tiến trình học tập – Hệ thống tự động phân tích và cho bạn biết rõ điểm mạnh, điểm yếu của mình qua từng bài test

👉 Làm bài thi ngay tại KTDC AI để có trải nghiệm học tập tối ưu nhất!

Tổng quan về bài nghe

Chủ đề: Reclaiming Urban Rivers (Tái sinh các con sông đô thị)
Dạng bài: Note completion (Hoàn thành ghi chú)
Số câu hỏi: 10 câu (Questions 31-40)
Yêu cầu: Write ONE WORD ONLY for each answer

Đây là một bài thuyết trình của một sinh viên quy hoạch đô thị về vai trò của các con sông trong các thành phố trên thế giới. Bài nghe được chia thành 3 phần chính:

  • Historical Background (Bối cảnh lịch sử)
  • Recent Improvements (Những cải thiện gần đây)
  • Transport Possibilities (Khả năng vận tải)

A. Đáp án IELTS Cambridge 20 Test 1 Listening Part 4

Câu Đáp án Câu Đáp án
Câu 31 factories Câu 36 art
Câu 32 dead Câu 37 beaches
Câu 33 whale Câu 38 ferry
Câu 34 apartments Câu 39 bikes
Câu 35 park Câu 40 drone

B. Giải thích chi tiết từng câu hỏi

Question 31 – Đáp án: factories

📌 Từ loại cần điền: Danh từ số nhiều
📌 Vị trí trong ghi chú: pollution from _____ on the river bank
📌 Transcript: “factories were built beside the river and discharged their waste materials into the water”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “on the river bank” ↔ “beside the river”
💡 Giải thích: Các nhà máy được xây dựng bên bờ sông và thải chất thải vào nước, gây ô nhiễm.

Question 32 – Đáp án: dead

📌 Từ loại cần điền: Tính từ mô tả trạng thái
📌 Vị trí trong ghi chú: In 1957, the River Thames in London was declared biologically _____
📌 Transcript: “the River Thames was dead in biological terms”
⚠️ Bẫy: Không có bẫy – khớp chính xác
💡 Giải thích: Sông Thames bị tuyên bố là “chết” về mặt sinh học vì nước quá bẩn.

Question 33 – Đáp án: whale

📌 Từ loại cần điền: Danh từ số ít
📌 Vị trí trong ghi chú: Seals and even a _____ have been seen in the River Thames
📌 Transcript: “recently people had to try to rescue a whale, which had got lost”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “have been seen” ↔ “had to try to rescue”
💡 Giải thích: Một con cá voi đã bị lạc và bơi vào sông Thames từ biển.

Question 34 – Đáp án: apartments

📌 Từ loại cần điền: Danh từ số nhiều
📌 Vị trí trong ghi chú: Riverside warehouses are converted to restaurants and _____
📌 Transcript: “converted into expensive restaurants and also into apartments with river views”
⚠️ Bẫy: Không có bẫy đặc biệt
💡 Giải thích: Các nhà kho ven sông được chuyển đổi thành nhà hàng và căn hộ cao cấp.

Question 35 – Đáp án: park

📌 Từ loại cần điền: Danh từ số ít
📌 Vị trí trong ghi chú: build a riverside _____
📌 Transcript: “plans to revitalize the banks of the river and to make a park there”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “build” ↔ “make”
💡 Giải thích: Kế hoạch xây dựng công viên ven sông ở Los Angeles.

Question 36 – Đáp án: art

📌 Từ loại cần điền: Danh từ không đếm được
📌 Vị trí trong ghi chú: display _____ projects
📌 Transcript: “displaying projects related to various kinds of art”
⚠️ Bẫy: Word order trap – thứ tự từ đảo ngược
💡 Giải thích: Trưng bày các dự án nghệ thuật của người dân địa phương.

Question 37 – Đáp án: beaches

📌 Từ loại cần điền: Danh từ số nhiều
📌 Vị trí trong ghi chú: In Paris, _____ are created on the sides of the river every summer
📌 Transcript: “the banks are transformed into beaches”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “sides of the river” ↔ “banks”
💡 Giải thích: Bờ sông Paris được biến thành bãi biển vào mùa hè.

Question 38 – Đáp án: ferry

📌 Từ loại cần điền: Danh từ số ít (phương tiện)
📌 Vị trí trong ghi chú: Over 2 billion passengers already travel by _____ in cities
📌 Transcript: “more than two billion passengers use the ferry to travel”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “Over” ↔ “more than”
💡 Giải thích: Phà là phương tiện vận chuyển đường thủy phổ biến.

Question 39 – Đáp án: bikes

📌 Từ loại cần điền: Danh từ số nhiều
📌 Vị trí trong ghi chú: goods could be transported by large freight barges and electric _____
📌 Transcript: “parcels could be taken… on cargo bikes”
⚠️ Bẫy: Word limit trap – chỉ điền “bikes” (không phải “cargo bikes”)
💡 Giải thích: Xe đạp điện được sử dụng cho giai đoạn vận chuyển cuối cùng.

Question 40 – Đáp án: drone

📌 Từ loại cần điền: Danh từ số ít
📌 Vị trí trong ghi chú: or, in future, by _____
📌 Transcript: “in future the final stage could even be carried out by drone”
⚠️ Bẫy: Không có bẫy đặc biệt
💡 Giải thích: Máy bay không người lái có thể được sử dụng trong tương lai để giao hàng.

C. Tổng hợp từ vựng quan trọng

1. Từ vựng về môi trường và ô nhiễm

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa Synonyms
sewage /ˈsuːɪdʒ/ (n.) nước thải waste water, effluent
discharge /dɪsˈtʃɑːdʒ/ (v.) xả thải release, emit
filthy /ˈfɪlθi/ (adj.) rất bẩn dirty, polluted
revitalize /ˌriːˈvaɪtəlaɪz/ (v.) làm sống lại restore, regenerate
biological /ˌbaɪəˈlɒdʒɪkl/ (adj.) sinh học living, organic

2. Từ vựng về giao thông vận tải

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa Synonyms
freight barge /freɪt bɑːdʒ/ (n.) xà lan chở hàng cargo vessel
ferry /ˈferi/ (n.) phà water transport
cargo bikes /ˈkɑːɡəʊ baɪks/ (n.) xe đạp chở hàng delivery bikes
drone /drəʊn/ (n.) máy bay không người lái UAV
double-park /ˌdʌbl ˈpɑːk/ (v.) đỗ xe hai hàng park illegally

3. Từ vựng về phát triển đô thị

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa Synonyms
warehouse /ˈweəhaʊs/ (n.) nhà kho storage facility
convert /kənˈvɜːt/ (v.) chuyển đổi transform, change
riverside /ˈrɪvəsaɪd/ (n./adj.) ven sông waterfront
astronomical /ˌæstrəˈnɒmɪkl/ (adj.) cực kỳ cao extremely high
facilities /fəˈsɪlətiz/ (n.) cơ sở vật chất amenities

4. Cụm từ quan trọng

  • in biological terms: về mặt sinh học
  • prime sites: vị trí đắc địa
  • river views: tầm nhìn ra sông
  • in great demand: được ưa chuộng
  • make the most of: tận dụng tối đa
  • shift traffic back: chuyển giao thông trở lại

D. Những điều cần lưu ý sau bài test

1. Các loại bẫy thường gặp trong Part 4

🔴 Paraphrase Trap (Bẫy diễn đạt khác):

  • Chiếm 70% số câu trong bài này (7/10 câu)
  • Ví dụ: “on the river bank” → “beside the river”, “have been seen” → “had to try to rescue”
  • Cách khắc phục: Học thuộc các cặp từ đồng nghĩa phổ biến

🔴 Word Limit Trap (Bẫy giới hạn từ):

  • Xuất hiện ở câu 39: “cargo bikes” nhưng chỉ được điền “bikes”
  • Cách khắc phục: Luôn đọc kỹ yêu cầu ONE WORD ONLY

🔴 Word Order Trap (Bẫy thứ tự từ):

  • Câu 36: “art projects” nhưng transcript nói “projects related to art”
  • Cách khắc phục: Tập trung vào nghĩa, không phụ thuộc thứ tự từ

2. Chiến lược làm bài hiệu quả

Trước khi nghe:

  • Đọc toàn bộ notes để nắm cấu trúc bài
  • Xác định từng phần: Historical, Recent, Transport
  • Dự đoán loại từ cần điền cho mỗi chỗ trống

Trong khi nghe:

  • Sử dụng tiêu đề phần làm mốc định vị
  • Chú ý các từ nối chuyển đoạn: “But in recent years”, “In Los Angeles”
  • Ghi chú nhanh bằng ký hiệu và viết tắt

Sau khi nghe:

  • Kiểm tra số ít/số nhiều cẩn thận
  • Đảm bảo chính tả đúng 100%
  • Xác nhận đáp án phù hợp ngữ pháp

3. Lỗi thường gặp cần tránh

Viết quá số từ cho phép – Câu 39 nhiều người viết “cargo bikes” → sai

Sai dạng số ít/số nhiều – Câu 31 “factory” thay vì “factories”

Chờ nghe chính xác từ trong notes – IELTS luôn paraphrase

Mất tập trung ở đoạn giữa – Part 4 dài, dễ mất tập trung

4. Tips đặc biệt cho Note Completion Part 4

💡 Nhận diện cấu trúc 3 phần – Part 4 thường có cấu trúc rõ ràng

💡 Chú ý bullets và sub-bullets – Giúp định vị thông tin chính xác

💡 Nghe theo logic thời gian – Past → Present → Future

💡 Chuẩn bị tâm lý cho monologue dài – Khác với dialogue ở Part 1-3

💡 Tận dụng 1 phút cuối – Kiểm tra kỹ các đáp án đã ghi

Kết luận

IELTS Cambridge 20 Test 1 Listening Part 4 là một bài monologue học thuật điển hình với chủ đề môi trường đô thị. Với 10 câu hỏi được phân bố đều trong 3 phần chính, bài này đòi hỏi khả năng tập trung cao và kỹ năng nhận diện paraphrase tốt. Mặc dù là Part 4 – phần khó nhất của bài thi Listening, nhưng nếu nắm vững các kỹ thuật và bẫy thường gặp, bạn hoàn toàn có thể đạt điểm cao.

Để chinh phục Part 4 hiệu quả, bạn cần:

  • Luyện nghe monologue dài và giữ tập trung
  • Thành thạo kỹ năng note-taking
  • Nắm vững từ vựng học thuật về các chủ đề phổ biến
  • Nhận diện nhanh các dạng paraphrase
  • Đặc biệt chú ý giới hạn từ (ONE WORD ONLY)

Hy vọng qua bài giải chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 1 Part 4 này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc về cách tiếp cận IELTS Listening Part 4. Chúc bạn luyện tập hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn!

Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia KTDC – trung tâm luyện thi IELTS uy tín với phương pháp giảng dạy hiệu quả.

Review KTDC
|
Test trình độ miễn phí
|
Tại sao chọn KTDC?