Bạn đang tìm kiếm giải chi tiết IELTS Cambridge 20 để nâng cao kỹ năng Listening? Bài viết này phân tích toàn diện Test 1 Listening Part 4 với đáp án chi tiết, transcript đầy đủ, và hướng dẫn tránh các bẫy phổ biến. Giải đề chi tiết IELTS Cambridge 20 từ KTDC sẽ giúp bạn nắm vững chiến lược làm bài academic discussion – dạng bài khó nhất trong IELTS Listening.
🎯 Lợi ích khi làm bài thi tại KTDC AI:
👉 Làm bài thi ngay tại KTDC AI để có trải nghiệm học tập tối ưu nhất!
Chủ đề: Reclaiming Urban Rivers (Tái sinh các con sông đô thị)
Dạng bài: Note completion (Hoàn thành ghi chú)
Số câu hỏi: 10 câu (Questions 31-40)
Yêu cầu: Write ONE WORD ONLY for each answer
Đây là một bài thuyết trình của một sinh viên quy hoạch đô thị về vai trò của các con sông trong các thành phố trên thế giới. Bài nghe được chia thành 3 phần chính:
Câu | Đáp án | Câu | Đáp án |
---|---|---|---|
Câu 31 | factories | Câu 36 | art |
Câu 32 | dead | Câu 37 | beaches |
Câu 33 | whale | Câu 38 | ferry |
Câu 34 | apartments | Câu 39 | bikes |
Câu 35 | park | Câu 40 | drone |
📌 Từ loại cần điền: Danh từ số nhiều
📌 Vị trí trong ghi chú: pollution from _____ on the river bank
📌 Transcript: “factories were built beside the river and discharged their waste materials into the water”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “on the river bank” ↔ “beside the river”
💡 Giải thích: Các nhà máy được xây dựng bên bờ sông và thải chất thải vào nước, gây ô nhiễm.
📌 Từ loại cần điền: Tính từ mô tả trạng thái
📌 Vị trí trong ghi chú: In 1957, the River Thames in London was declared biologically _____
📌 Transcript: “the River Thames was dead in biological terms”
⚠️ Bẫy: Không có bẫy – khớp chính xác
💡 Giải thích: Sông Thames bị tuyên bố là “chết” về mặt sinh học vì nước quá bẩn.
📌 Từ loại cần điền: Danh từ số ít
📌 Vị trí trong ghi chú: Seals and even a _____ have been seen in the River Thames
📌 Transcript: “recently people had to try to rescue a whale, which had got lost”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “have been seen” ↔ “had to try to rescue”
💡 Giải thích: Một con cá voi đã bị lạc và bơi vào sông Thames từ biển.
📌 Từ loại cần điền: Danh từ số nhiều
📌 Vị trí trong ghi chú: Riverside warehouses are converted to restaurants and _____
📌 Transcript: “converted into expensive restaurants and also into apartments with river views”
⚠️ Bẫy: Không có bẫy đặc biệt
💡 Giải thích: Các nhà kho ven sông được chuyển đổi thành nhà hàng và căn hộ cao cấp.
📌 Từ loại cần điền: Danh từ số ít
📌 Vị trí trong ghi chú: build a riverside _____
📌 Transcript: “plans to revitalize the banks of the river and to make a park there”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “build” ↔ “make”
💡 Giải thích: Kế hoạch xây dựng công viên ven sông ở Los Angeles.
📌 Từ loại cần điền: Danh từ không đếm được
📌 Vị trí trong ghi chú: display _____ projects
📌 Transcript: “displaying projects related to various kinds of art”
⚠️ Bẫy: Word order trap – thứ tự từ đảo ngược
💡 Giải thích: Trưng bày các dự án nghệ thuật của người dân địa phương.
📌 Từ loại cần điền: Danh từ số nhiều
📌 Vị trí trong ghi chú: In Paris, _____ are created on the sides of the river every summer
📌 Transcript: “the banks are transformed into beaches”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “sides of the river” ↔ “banks”
💡 Giải thích: Bờ sông Paris được biến thành bãi biển vào mùa hè.
📌 Từ loại cần điền: Danh từ số ít (phương tiện)
📌 Vị trí trong ghi chú: Over 2 billion passengers already travel by _____ in cities
📌 Transcript: “more than two billion passengers use the ferry to travel”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “Over” ↔ “more than”
💡 Giải thích: Phà là phương tiện vận chuyển đường thủy phổ biến.
📌 Từ loại cần điền: Danh từ số nhiều
📌 Vị trí trong ghi chú: goods could be transported by large freight barges and electric _____
📌 Transcript: “parcels could be taken… on cargo bikes”
⚠️ Bẫy: Word limit trap – chỉ điền “bikes” (không phải “cargo bikes”)
💡 Giải thích: Xe đạp điện được sử dụng cho giai đoạn vận chuyển cuối cùng.
📌 Từ loại cần điền: Danh từ số ít
📌 Vị trí trong ghi chú: or, in future, by _____
📌 Transcript: “in future the final stage could even be carried out by drone”
⚠️ Bẫy: Không có bẫy đặc biệt
💡 Giải thích: Máy bay không người lái có thể được sử dụng trong tương lai để giao hàng.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa | Synonyms |
---|---|---|---|---|
sewage | /ˈsuːɪdʒ/ | (n.) | nước thải | waste water, effluent |
discharge | /dɪsˈtʃɑːdʒ/ | (v.) | xả thải | release, emit |
filthy | /ˈfɪlθi/ | (adj.) | rất bẩn | dirty, polluted |
revitalize | /ˌriːˈvaɪtəlaɪz/ | (v.) | làm sống lại | restore, regenerate |
biological | /ˌbaɪəˈlɒdʒɪkl/ | (adj.) | sinh học | living, organic |
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa | Synonyms |
---|---|---|---|---|
freight barge | /freɪt bɑːdʒ/ | (n.) | xà lan chở hàng | cargo vessel |
ferry | /ˈferi/ | (n.) | phà | water transport |
cargo bikes | /ˈkɑːɡəʊ baɪks/ | (n.) | xe đạp chở hàng | delivery bikes |
drone | /drəʊn/ | (n.) | máy bay không người lái | UAV |
double-park | /ˌdʌbl ˈpɑːk/ | (v.) | đỗ xe hai hàng | park illegally |
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa | Synonyms |
---|---|---|---|---|
warehouse | /ˈweəhaʊs/ | (n.) | nhà kho | storage facility |
convert | /kənˈvɜːt/ | (v.) | chuyển đổi | transform, change |
riverside | /ˈrɪvəsaɪd/ | (n./adj.) | ven sông | waterfront |
astronomical | /ˌæstrəˈnɒmɪkl/ | (adj.) | cực kỳ cao | extremely high |
facilities | /fəˈsɪlətiz/ | (n.) | cơ sở vật chất | amenities |
🔴 Paraphrase Trap (Bẫy diễn đạt khác):
🔴 Word Limit Trap (Bẫy giới hạn từ):
🔴 Word Order Trap (Bẫy thứ tự từ):
✅ Trước khi nghe:
✅ Trong khi nghe:
✅ Sau khi nghe:
❌ Viết quá số từ cho phép – Câu 39 nhiều người viết “cargo bikes” → sai
❌ Sai dạng số ít/số nhiều – Câu 31 “factory” thay vì “factories”
❌ Chờ nghe chính xác từ trong notes – IELTS luôn paraphrase
❌ Mất tập trung ở đoạn giữa – Part 4 dài, dễ mất tập trung
💡 Nhận diện cấu trúc 3 phần – Part 4 thường có cấu trúc rõ ràng
💡 Chú ý bullets và sub-bullets – Giúp định vị thông tin chính xác
💡 Nghe theo logic thời gian – Past → Present → Future
💡 Chuẩn bị tâm lý cho monologue dài – Khác với dialogue ở Part 1-3
💡 Tận dụng 1 phút cuối – Kiểm tra kỹ các đáp án đã ghi
IELTS Cambridge 20 Test 1 Listening Part 4 là một bài monologue học thuật điển hình với chủ đề môi trường đô thị. Với 10 câu hỏi được phân bố đều trong 3 phần chính, bài này đòi hỏi khả năng tập trung cao và kỹ năng nhận diện paraphrase tốt. Mặc dù là Part 4 – phần khó nhất của bài thi Listening, nhưng nếu nắm vững các kỹ thuật và bẫy thường gặp, bạn hoàn toàn có thể đạt điểm cao.
Để chinh phục Part 4 hiệu quả, bạn cần:
Hy vọng qua bài giải chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 1 Part 4 này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc về cách tiếp cận IELTS Listening Part 4. Chúc bạn luyện tập hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn!
Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia KTDC – trung tâm luyện thi IELTS uy tín với phương pháp giảng dạy hiệu quả.
Nguồn: KTDC