Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân tích chi tiết đề IELTS Cambridge 20 Test 3 Listening Part 1 với phần giải thích từng câu hỏi, các bẫy thường gặp và chiến lược làm bài hiệu quả. Đây là tài liệu được biên soạn bởi Cambridge – đơn vị ra đề chính thức của kỳ thi IELTS, nên độ sát với đề thi thật là cực kỳ cao.
Trước khi đọc phần giải chi tiết bên dưới, bạn nên thử sức làm bài thi trực tiếp tại KTDC AI để có trải nghiệm học tập tốt nhất:
🎯 Lợi ích khi làm bài thi tại KTDC AI:
👉 Làm bài thi ngay tại KTDC AI để có trải nghiệm học tập tối ưu nhất!
Chủ đề: Furniture Rental Companies (Các công ty cho thuê đồ nội thất)
Dạng bài: Table completion (Hoàn thành bảng)
Số câu hỏi: 10 câu (Questions 1-10)
Yêu cầu: Write ONE WORD AND/OR A NUMBER for each answer
Đây là một cuộc hội thoại qua điện thoại giữa Shelley Meyer (người thuê nhà) và chủ nhà về các công ty cho thuê đồ nội thất. Họ thảo luận về 4 công ty khác nhau: Peak Rentals, Aaron and Oliver, Larch Furniture và Space Rentals.
Câu | Đáp án | Câu | Đáp án |
---|---|---|---|
Câu 1 | 239 | Câu 6 | electronic |
Câu 2 | modern | Câu 7 | insurance |
Câu 3 | lamp | Câu 8 | Space |
Câu 4 | Aaron | Câu 9 | app |
Câu 5 | damage | Câu 10 | exchanges |
📌 Từ loại cần điền: Số (number)
📌 Vị trí trong bảng: Prices range from $105 to $_____
📌 Transcript: “It says the monthly price per room starts at $105 and goes up to $239”
⚠️ Bẫy: Không có bẫy – thông tin được nêu trực tiếp
💡 Giải thích: Người nói đưa ra khoảng giá từ $105 đến $239 mỗi tháng cho mỗi phòng
📌 Từ loại cần điền: Tính từ (adjective)
📌 Vị trí trong bảng: The furniture is very _____
📌 Transcript: “People have mentioned that the furniture from Peak Rentals is more modern than any of the other companies”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “more modern than any other” → “very modern”
💡 Giải thích: Đồ nội thất của Peak Rentals hiện đại hơn tất cả các công ty khác
📌 Từ loại cần điền: Danh từ số ít
📌 Vị trí trong bảng: Special offer: free _____ with every living room set
📌 Transcript: “You’ll also get a lamp at no extra cost”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “at no extra cost” → “free”
💡 Giải thích: Khuyến mãi đặc biệt – tặng kèm đèn miễn phí khi thuê bộ nội thất phòng khách
📌 Từ loại cần điền: Tên riêng (proper noun)
📌 Vị trí trong bảng: _____ and Oliver
📌 Transcript: “Then you could try Aaron and Oliver… Aaron, Double A, R, O, N”
⚠️ Bẫy: Partial information trap – phải nghe cả tên đầy đủ để biết điền phần nào
💡 Giải thích: Tên công ty là “Aaron and Oliver”, cần điền phần đầu tiên
📌 Từ loại cần điền: Danh từ không đếm được
📌 Vị trí trong bảng: 12% monthly fee for _____
📌 Transcript: “they charge an extra 12% every month in case of damage”
⚠️ Bẫy: Không có bẫy – thông tin rõ ràng
💡 Giải thích: Công ty tính thêm 12% mỗi tháng phòng trường hợp hư hỏng
📌 Từ loại cần điền: Tính từ bổ nghĩa cho “items”
📌 Vị trí trong bảng: furniture and _____ items
📌 Transcript: “That’s for both furniture and also electronic equipment”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “equipment” → “items”
💡 Giải thích: Larch Furniture cho thuê cả đồ nội thất và thiết bị điện tử với giá rẻ nhất
📌 Từ loại cần điền: Danh từ không đếm được
📌 Vị trí trong bảng: Must have own _____
📌 Transcript: “you have to take out insurance on the furniture. And you need to organise that yourself”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “take out…organise yourself” → “must have own”
💡 Giải thích: Khách hàng phải tự mua bảo hiểm cho đồ nội thất
📌 Từ loại cần điền: Tên riêng
📌 Vị trí trong bảng: _____ Rentals
📌 Transcript: “It’s called Space Rentals”
⚠️ Bẫy: Không có bẫy
💡 Giải thích: Tên công ty thứ tư được giới thiệu
📌 Từ loại cần điền: Danh từ số ít
📌 Vị trí trong bảng: See the _____ for the most up-to-date prices
📌 Transcript: “it’s best to use their app to find out what it would cost you”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “charges/cost” → “prices”
💡 Giải thích: Sử dụng ứng dụng để xem giá cập nhật nhất
📌 Từ loại cần điền: Danh từ số nhiều
📌 Vị trí trong bảng: _____ are allowed within 7 days of delivery
📌 Transcript: “you can request exchanges. As long as you do that within a week of receiving it”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “within a week” → “within 7 days”
💡 Giải thích: Được phép đổi trả trong vòng 7 ngày sau khi nhận hàng
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa | Synonyms |
---|---|---|---|---|
rental | /ˈrentl/ | (n.) | việc cho thuê | lease, hire |
furniture | /ˈfɜːrnɪtʃər/ | (n.) | đồ nội thất | furnishings |
equipment | /ɪˈkwɪpmənt/ | (n.) | thiết bị | items, gear |
charges | /tʃɑːrdʒɪz/ | (n.) | chi phí | costs, fees |
damage | /ˈdæmɪdʒ/ | (n.) | hư hỏng | harm, injury |
insurance | /ɪnˈʃʊrəns/ | (n.) | bảo hiểm | coverage |
contract | /ˈkɒntrækt/ | (n.) | hợp đồng | agreement |
delivery | /dɪˈlɪvəri/ | (n.) | giao hàng | shipment |
exchanges | /ɪksˈtʃeɪndʒɪz/ | (n.) | đổi trả | returns, swaps |
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ trong bài |
---|---|---|
at no extra cost | miễn phí | “get a lamp at no extra cost” |
in case of | trong trường hợp | “in case of damage” |
take out (insurance) | mua (bảo hiểm) | “take out insurance” |
place an order | đặt hàng | “once you place an order” |
price range | khoảng giá | “that price range you gave” |
🔴 Paraphrase Trap (Bẫy diễn đạt khác):
🔴 Partial Information Trap (Bẫy thông tin không đầy đủ):
🔴 Word Form Trap (Bẫy dạng từ):
✅ Trước khi nghe:
✅ Trong khi nghe:
✅ Sau khi nghe:
❌ Viết sai dạng từ – Ví dụ: viết “electronics” thay vì “electronic”
❌ Không nghe hết thông tin – Ví dụ: chỉ nghe “Oliver” mà bỏ qua “Aaron”
❌ Nhầm lẫn paraphrase – Không nhận ra “at no extra cost” = “free”
❌ Viết thừa thông tin – Chỉ cần điền từ cần thiết, không điền cả cụm
💡 Thông tin thường theo thứ tự từ trên xuống dưới trong bảng
💡 Mỗi công ty được thảo luận riêng biệt và tuần tự
💡 Khi có spelling, đây là dấu hiệu quan trọng để xác nhận đáp án
💡 Chú ý các từ nối chuyển đổi giữa các công ty như “another company”, “there’s also”
IELTS Cambridge 20 Test 3 Listening Part 1 là một bài listening với chủ đề thực tế về việc thuê đồ nội thất. Mặc dù chủ đề quen thuộc, bài này vẫn có nhiều bẫy paraphrase đòi hỏi người nghe phải tập trung cao độ và hiểu được ý nghĩa thay vì chỉ bắt từ khóa.
Để đạt điểm cao trong Part 1, bạn cần:
Hy vọng qua bài phân tích chi tiết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách tiếp cận và chinh phục IELTS Listening Part 1. Chúc bạn luyện tập hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn!
Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia KTDC – trung tâm luyện thi IELTS uy tín với phương pháp giảng dạy hiệu quả.
Nguồn: KTDC