Fraud Blocker

Giải chi tiết đề IELTS Cambridge 20 Test 3 Listening Part 1

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân tích chi tiết đề IELTS Cambridge 20 Test 3 Listening Part 1 với phần giải thích từng câu hỏi, các bẫy thường gặp và chiến lược làm bài hiệu quả. Đây là tài liệu được biên soạn bởi Cambridge – đơn vị ra đề chính thức của kỳ thi IELTS, nên độ sát với đề thi thật là cực kỳ cao.

Làm bài thi miễn phí tại KTDC AI

Trước khi đọc phần giải chi tiết bên dưới, bạn nên thử sức làm bài thi trực tiếp tại KTDC AI để có trải nghiệm học tập tốt nhất:

🎯 Lợi ích khi làm bài thi tại KTDC AI:

  • Làm quen với giao diện thi máy tính – Mô phỏng chính xác format thi IELTS trên máy tính, giúp bạn tự tin hơn trong phòng thi thật
  • Xem giải thích chi tiết cho từng đáp án – Mỗi câu hỏi đều có phần phân tích sâu, chỉ ra các bẫy gặp phải và tips riêng cho từng dạng câu hỏi
  • Full transcript dễ dàng xem các lỗi sai – Có thể xem transcript đầy đủ với highlight những phần quan trọng, giúp bạn hiểu rõ tại sao mình sai
  • Hỏi đáp với Bruce AI – Trợ lý AI thông minh sẽ giải đáp MỌI thắc mắc về bài thi IELTS, từ ngữ pháp, từ vựng đến chiến lược làm bài
  • Luyện tập không giới hạn – Làm đi làm lại để cải thiện kỹ năng, mỗi lần làm lại đều có thể học thêm điều mới
  • Theo dõi tiến trình học tập – Hệ thống tự động phân tích và cho bạn biết rõ điểm mạnh, điểm yếu của mình qua từng bài test

👉 Làm bài thi ngay tại KTDC AI để có trải nghiệm học tập tối ưu nhất!

Tổng quan về bài nghe

Chủ đề: Furniture Rental Companies (Các công ty cho thuê đồ nội thất)
Dạng bài: Table completion (Hoàn thành bảng)
Số câu hỏi: 10 câu (Questions 1-10)
Yêu cầu: Write ONE WORD AND/OR A NUMBER for each answer

Đây là một cuộc hội thoại qua điện thoại giữa Shelley Meyer (người thuê nhà) và chủ nhà về các công ty cho thuê đồ nội thất. Họ thảo luận về 4 công ty khác nhau: Peak Rentals, Aaron and Oliver, Larch Furniture và Space Rentals.

A. Đáp án IELTS Cambridge 20 Test 3 Listening Part 1

Câu Đáp án Câu Đáp án
Câu 1 239 Câu 6 electronic
Câu 2 modern Câu 7 insurance
Câu 3 lamp Câu 8 Space
Câu 4 Aaron Câu 9 app
Câu 5 damage Câu 10 exchanges

B. Giải thích chi tiết từng câu hỏi

Question 1 – Đáp án: 239

📌 Từ loại cần điền: Số (number)
📌 Vị trí trong bảng: Prices range from $105 to $_____
📌 Transcript: “It says the monthly price per room starts at $105 and goes up to $239”
⚠️ Bẫy: Không có bẫy – thông tin được nêu trực tiếp
💡 Giải thích: Người nói đưa ra khoảng giá từ $105 đến $239 mỗi tháng cho mỗi phòng

Question 2 – Đáp án: modern

📌 Từ loại cần điền: Tính từ (adjective)
📌 Vị trí trong bảng: The furniture is very _____
📌 Transcript: “People have mentioned that the furniture from Peak Rentals is more modern than any of the other companies”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “more modern than any other” → “very modern”
💡 Giải thích: Đồ nội thất của Peak Rentals hiện đại hơn tất cả các công ty khác

Question 3 – Đáp án: lamp

📌 Từ loại cần điền: Danh từ số ít
📌 Vị trí trong bảng: Special offer: free _____ with every living room set
📌 Transcript: “You’ll also get a lamp at no extra cost”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “at no extra cost” → “free”
💡 Giải thích: Khuyến mãi đặc biệt – tặng kèm đèn miễn phí khi thuê bộ nội thất phòng khách

Question 4 – Đáp án: Aaron

📌 Từ loại cần điền: Tên riêng (proper noun)
📌 Vị trí trong bảng: _____ and Oliver
📌 Transcript: “Then you could try Aaron and Oliver… Aaron, Double A, R, O, N”
⚠️ Bẫy: Partial information trap – phải nghe cả tên đầy đủ để biết điền phần nào
💡 Giải thích: Tên công ty là “Aaron and Oliver”, cần điền phần đầu tiên

Question 5 – Đáp án: damage

📌 Từ loại cần điền: Danh từ không đếm được
📌 Vị trí trong bảng: 12% monthly fee for _____
📌 Transcript: “they charge an extra 12% every month in case of damage”
⚠️ Bẫy: Không có bẫy – thông tin rõ ràng
💡 Giải thích: Công ty tính thêm 12% mỗi tháng phòng trường hợp hư hỏng

Question 6 – Đáp án: electronic

📌 Từ loại cần điền: Tính từ bổ nghĩa cho “items”
📌 Vị trí trong bảng: furniture and _____ items
📌 Transcript: “That’s for both furniture and also electronic equipment”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “equipment” → “items”
💡 Giải thích: Larch Furniture cho thuê cả đồ nội thất và thiết bị điện tử với giá rẻ nhất

Question 7 – Đáp án: insurance

📌 Từ loại cần điền: Danh từ không đếm được
📌 Vị trí trong bảng: Must have own _____
📌 Transcript: “you have to take out insurance on the furniture. And you need to organise that yourself”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “take out…organise yourself” → “must have own”
💡 Giải thích: Khách hàng phải tự mua bảo hiểm cho đồ nội thất

Question 8 – Đáp án: Space

📌 Từ loại cần điền: Tên riêng
📌 Vị trí trong bảng: _____ Rentals
📌 Transcript: “It’s called Space Rentals”
⚠️ Bẫy: Không có bẫy
💡 Giải thích: Tên công ty thứ tư được giới thiệu

Question 9 – Đáp án: app

📌 Từ loại cần điền: Danh từ số ít
📌 Vị trí trong bảng: See the _____ for the most up-to-date prices
📌 Transcript: “it’s best to use their app to find out what it would cost you”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “charges/cost” → “prices”
💡 Giải thích: Sử dụng ứng dụng để xem giá cập nhật nhất

Question 10 – Đáp án: exchanges

📌 Từ loại cần điền: Danh từ số nhiều
📌 Vị trí trong bảng: _____ are allowed within 7 days of delivery
📌 Transcript: “you can request exchanges. As long as you do that within a week of receiving it”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “within a week” → “within 7 days”
💡 Giải thích: Được phép đổi trả trong vòng 7 ngày sau khi nhận hàng

C. Tổng hợp từ vựng quan trọng

1. Từ vựng về cho thuê đồ nội thất

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa Synonyms
rental /ˈrentl/ (n.) việc cho thuê lease, hire
furniture /ˈfɜːrnɪtʃər/ (n.) đồ nội thất furnishings
equipment /ɪˈkwɪpmənt/ (n.) thiết bị items, gear
charges /tʃɑːrdʒɪz/ (n.) chi phí costs, fees
damage /ˈdæmɪdʒ/ (n.) hư hỏng harm, injury
insurance /ɪnˈʃʊrəns/ (n.) bảo hiểm coverage
contract /ˈkɒntrækt/ (n.) hợp đồng agreement
delivery /dɪˈlɪvəri/ (n.) giao hàng shipment
exchanges /ɪksˈtʃeɪndʒɪz/ (n.) đổi trả returns, swaps

2. Cụm từ thường dùng trong IELTS Listening

Cụm từ Nghĩa Ví dụ trong bài
at no extra cost miễn phí “get a lamp at no extra cost”
in case of trong trường hợp “in case of damage”
take out (insurance) mua (bảo hiểm) “take out insurance”
place an order đặt hàng “once you place an order”
price range khoảng giá “that price range you gave”

3. Từ đồng nghĩa (Synonyms) cần nhớ

  • cost = charge = price = fee (chi phí)
  • equipment = items = things (thiết bị, đồ vật)
  • at no extra cost = free = complimentary (miễn phí)
  • within a week = within 7 days (trong vòng 1 tuần)

D. Những điều cần lưu ý sau bài test

1. Các loại bẫy thường gặp trong Part 1

🔴 Paraphrase Trap (Bẫy diễn đạt khác):

  • Xuất hiện ở 6/10 câu trong bài này
  • IELTS luôn thay đổi cách diễn đạt giữa câu hỏi và transcript
  • Ví dụ: “at no extra cost” → “free”, “equipment” → “items”

🔴 Partial Information Trap (Bẫy thông tin không đầy đủ):

  • Xuất hiện ở câu 4 với tên công ty “Aaron and Oliver”
  • Cần nghe toàn bộ thông tin rồi xác định phần nào cần điền

🔴 Word Form Trap (Bẫy dạng từ):

  • Cần chú ý điền đúng dạng từ phù hợp ngữ pháp
  • Ví dụ: “electronic” (tính từ) chứ không phải “electronics” (danh từ)

2. Chiến lược làm bài hiệu quả

Trước khi nghe:

  • Đọc kỹ tiêu đề và cấu trúc bảng
  • Xác định loại từ cần điền cho mỗi chỗ trống
  • Chú ý những thông tin đã cho sẵn trong bảng

Trong khi nghe:

  • Sử dụng thông tin trong bảng làm điểm mốc định vị
  • Chú ý các cụm từ báo hiệu như “another company”, “it’s called”
  • Ghi chú nhanh khi nghe spelling

Sau khi nghe:

  • Kiểm tra chính tả, đặc biệt với tên riêng
  • Đảm bảo đáp án phù hợp ngữ pháp
  • Kiểm tra số ít/số nhiều của danh từ

3. Lỗi thường gặp cần tránh

Viết sai dạng từ – Ví dụ: viết “electronics” thay vì “electronic”

Không nghe hết thông tin – Ví dụ: chỉ nghe “Oliver” mà bỏ qua “Aaron”

Nhầm lẫn paraphrase – Không nhận ra “at no extra cost” = “free”

Viết thừa thông tin – Chỉ cần điền từ cần thiết, không điền cả cụm

4. Tips đặc biệt cho Table Completion

💡 Thông tin thường theo thứ tự từ trên xuống dưới trong bảng

💡 Mỗi công ty được thảo luận riêng biệt và tuần tự

💡 Khi có spelling, đây là dấu hiệu quan trọng để xác nhận đáp án

💡 Chú ý các từ nối chuyển đổi giữa các công ty như “another company”, “there’s also”

Kết luận

IELTS Cambridge 20 Test 3 Listening Part 1 là một bài listening với chủ đề thực tế về việc thuê đồ nội thất. Mặc dù chủ đề quen thuộc, bài này vẫn có nhiều bẫy paraphrase đòi hỏi người nghe phải tập trung cao độ và hiểu được ý nghĩa thay vì chỉ bắt từ khóa.

Để đạt điểm cao trong Part 1, bạn cần:

  • Nắm vững các synonym và cách paraphrase phổ biến
  • Luyện tập điền đúng dạng từ phù hợp ngữ pháp
  • Cải thiện khả năng ghi chú và nghe spelling
  • Làm quen với format table completion

Hy vọng qua bài phân tích chi tiết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách tiếp cận và chinh phục IELTS Listening Part 1. Chúc bạn luyện tập hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn!


Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia KTDC – trung tâm luyện thi IELTS uy tín với phương pháp giảng dạy hiệu quả.

Review KTDC
|
Test trình độ miễn phí
|
Tại sao chọn KTDC?