Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân tích chi tiết đề IELTS Cambridge 20 Test 2 Listening Part 3 với phần giải thích từng câu hỏi, các bẫy thường gặp và chiến lược làm bài hiệu quả. Đây là tài liệu được biên soạn bởi Cambridge – đơn vị ra đề chính thức của kỳ thi IELTS, nên độ sát với đề thi thật là cực kỳ cao.
Trước khi đọc phần giải chi tiết bên dưới, bạn nên thử sức làm bài thi trực tiếp tại KTDC AI để có trải nghiệm học tập tốt nhất:
🎯 Lợi ích khi làm bài thi tại KTDC AI:
👉 Làm bài thi ngay tại KTDC AI để có trải nghiệm học tập tối ưu nhất!
Chủ đề: Human Geography Assignment (Bài tập về Địa lý Nhân văn)
Dạng bài:
Đây là cuộc hội thoại giữa hai sinh viên Rosie và Colin về việc chọn chủ đề cho bài assignment về human geography. Trong phần đầu, họ thảo luận về 5 khía cạnh của địa lý nhân văn: Population, Health, Economies, Culture và Poverty. Phần sau tập trung vào chủ đề urbanisation với các vấn đề về phát triển đô thị.
Câu | Khía cạnh | Đáp án |
---|---|---|
Câu 21 | Population | It will be easy to find facts about this |
Câu 22 | Health | The information provided about this was interesting |
Câu 23 | Economies | This may not be relevant to their course |
Câu 24 | Culture | The information given about this was too vague |
Câu 25 | Poverty | The facts about this may not be reliable |
Câu | Đáp án |
---|---|
Câu 26 | C – Unemployment |
Câu 27 | A – Conference centres |
Câu 28 | A – Have unexpected costs |
Câu 29 | B – Sustainable energy use |
Câu 30 | C – How much of it has actually been built |
Question 21 – Population → It will be easy to find facts about this
📌 Transcript: “Yeah, but quite straightforward to find on the internet.”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “straightforward” = “easy”
💡 Giải thích: Colin nhận xét rằng tìm thông tin về population trên internet khá đơn giản, Rosie đồng ý (“Suppose so”)
Question 22 – Health → The information provided about this was interesting
📌 Transcript: “Yes, fascinating, wasn’t it?”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “fascinating” = “interesting”
💡 Giải thích: Cả hai đều thấy bài giảng về mối liên hệ giữa health và geography rất hấp dẫn
Question 23 – Economies → This may not be relevant to their course
📌 Transcript: “I thought that had been taken off the syllabus for this year”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “taken off syllabus” = “not relevant to course”
💡 Giải thích: Rosie cho rằng chủ đề này đã bị loại khỏi chương trình học
Question 24 – Culture → The information given about this was too vague
📌 Transcript: “It was all so general”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “general” = “vague”
💡 Giải thích: Rosie phàn nàn bài giảng về culture quá chung chung, không có ví dụ cụ thể
Question 25 – Poverty → The facts about this may not be reliable
📌 Transcript: “They’re sometimes deliberately manipulated”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “manipulated” = “not reliable”
💡 Giải thích: Dr. Lee cảnh báo số liệu về poverty có thể bị thao túng vì lý do chính trị
Question 26 – Đáp án: C. Unemployment
📌 Từ khóa: “the main problem”
📌 Transcript: “that’s linked to another more serious issue, which is that a lot of people don’t have jobs”
⚠️ Bẫy: Distractor trap – Crime được nhắc đầu tiên nhưng không phải của thành phố Rosie
💡 Giải thích: Rosie nói unemployment là “more serious issue” và “getting worse and worse”
Question 27 – Đáp án: A. Conference centres
📌 Từ khóa: “both students happy about”
📌 Transcript: “ideal for… like for conferences” + “Yes, we’ve got some too”
⚠️ Bẫy: Shopping centres được nhắc nhưng với ngữ cảnh tiêu cực
💡 Giải thích: Chỉ conference centres được cả hai đánh giá tích cực
Question 28 – Đáp án: A. Have unexpected costs
📌 Transcript: “That can’t be cheap. And I bet it’s often not budgeted for”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “not budgeted for” = “unexpected”
💡 Giải thích: Chi phí làm sạch hóa chất nguy hiểm thường không được lập ngân sách trước
Question 29 – Đáp án: B. Sustainable energy use
📌 Transcript: “depend entirely on renewable energy” + “let’s stick to talking about power sources”
⚠️ Bẫy: Distractor trap – cả 3 đáp án đều được nhắc đến
💡 Giải thích: Rosie quyết định tập trung vào năng lượng, không phải recycling hay transport
Question 30 – Đáp án: C. How much of it has actually been built
📌 Transcript: “I’m not sure how far they’ve got with it”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “how far they’ve got” = “how much has been built”
💡 Giải thích: Colin không chắc về tiến độ xây dựng Greenhill Abbots
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa | Synonyms |
---|---|---|---|---|
population density | /ˌpɒpjuˈleɪʃn ˈdensəti/ | (n.) | mật độ dân số | demographic concentration |
migration | /maɪˈɡreɪʃn/ | (n.) | di cư | relocation, movement |
epidemic | /ˌepɪˈdemɪk/ | (n.) | dịch bệnh | outbreak, plague |
manipulated | /məˈnɪpjʊleɪtɪd/ | (adj.) | bị thao túng | distorted, falsified |
urbanisation | /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/ | (n.) | đô thị hóa | urban development |
disused | /dɪsˈjuːzd/ | (adj.) | không còn sử dụng | abandoned, defunct |
pedestrianised | /pəˈdestriənaɪzd/ | (adj.) | dành cho người đi bộ | car-free, walkable |
renewable energy | /rɪˈnjuːəbl ˈenədʒi/ | (n.) | năng lượng tái tạo | sustainable power |
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ trong bài |
---|---|---|
taken off the syllabus | bị loại khỏi chương trình | “taken off the syllabus for this year” |
conform to principles | tuân theo nguyên tắc | “conform to the usual principles” |
budgeted for | lập ngân sách cho | “it’s often not budgeted for” |
set out to | đặt mục tiêu | “set out to depend entirely on” |
Từ/Cụm từ | Nghĩa | Synonyms |
---|---|---|
straightforward | đơn giản, dễ dàng | easy, simple |
fascinating | hấp dẫn | interesting, captivating |
general/vague | chung chung, mơ hồ | unclear, imprecise |
unrealistic | không thực tế | impractical, unfeasible |
ideal | lý tưởng | perfect, excellent |
🔴 Paraphrase Trap (Bẫy diễn đạt khác):
🔴 Distractor Trap (Bẫy gây nhiễu):
🔴 Comparison Trap (Bẫy so sánh):
✅ Trước khi nghe:
✅ Trong khi nghe:
✅ Sau khi nghe:
💡 Nghe toàn bộ cuộc hội thoại – Đáp án thường ở cuối đoạn thảo luận
💡 Chú ý từ nối chuyển hướng – “but”, “however”, “actually” thường dẫn đến đáp án
💡 Phân biệt ý kiến cá nhân vs ý kiến chung – “students agree” = cả hai đồng ý
💡 Ghi chú theo speaker – Tách riêng ý kiến của Rosie và Colin
❌ Chọn đáp án ngay khi nghe thấy từ khóa – cần nghe hết context
❌ Bỏ qua các từ phủ định như “not”, “hardly”, “wasn’t”
❌ Không chú ý đến thì của động từ – “has been” vs “will be”
❌ Nhầm lẫn giữa ý kiến được đề cập vs ý kiến được đồng thuận
Original | Paraphrase | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
straightforward | easy | dễ dàng |
fascinating | interesting | thú vị |
general | vague | mơ hồ |
manipulated | unreliable | không đáng tin |
taken off syllabus | not relevant to course | không liên quan đến khóa học |
not budgeted for | unexpected costs | chi phí bất ngờ |
how far they’ve got | how much has been built | xây được bao nhiêu |
IELTS Cambridge 20 Test 2 Listening Part 3 là một bài listening điển hình về academic discussion với nhiều bẫy paraphrase tinh vi. Bài này đòi hỏi người nghe phải:
Để cải thiện kỹ năng Listening Part 3, bạn nên:
Hy vọng qua bài phân tích chi tiết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách tiếp cận và chinh phục IELTS Listening Part 3. Chúc bạn luyện tập hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn!
Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia KTDC – trung tâm luyện thi IELTS uy tín với phương pháp giảng dạy hiệu quả.
Nguồn: KTDC