Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân tích chi tiết đề IELTS Cambridge 20 Test 2 Listening Part 2 với phần giải thích từng câu hỏi, các bẫy thường gặp và chiến lược làm bài hiệu quả. Đây là tài liệu được biên soạn bởi Cambridge – đơn vị ra đề chính thức của kỳ thi IELTS, nên độ sát với đề thi thật là cực kỳ cao.
Trước khi đọc phần giải chi tiết bên dưới, bạn nên thử sức làm bài thi trực tiếp tại KTDC AI để có trải nghiệm học tập tốt nhất:
👉 Làm bài thi ngay tại KTDC AI để có trải nghiệm học tập tối ưu nhất!
Chủ đề: Volunteer Scheme – Town Council (Chương trình tình nguyện viên của Hội đồng thành phố)
Người nói: Steve Wainwright từ Elmley Town Council
Số câu hỏi: 10 câu (Questions 1-10)
Dạng bài:
Đây là một bài nói chuyện về chương trình tình nguyện viên của thành phố Elmley, bao gồm các hoạt động tình nguyện và thông tin về các lễ hội, lịch trình đào tạo.
Câu | Đáp án | Câu | Đáp án |
---|---|---|---|
Câu 1 | giving advice to visitors | Câu 6 | providing publicity about a council service |
Câu 2 | helping people find their seats | Câu 7 | the science festival |
Câu 3 | encouraging cooperation between local organisations | Câu 8 | interpersonal skills |
Câu 4 | collecting feedback on events | Câu 9 | 9 September |
Câu 5 | providing entertainment | Câu 10 | a boat trip |
Question 1 – walking around the town centre → giving advice to visitors
📌 Transcript: “Tourists often ask how to get to a particular shop and they might also be grateful for recommendations about what to visit.”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “tourists asking for help” → “giving advice”
💡 Giải thích: Tình nguyện viên mặc áo phông đi quanh trung tâm thành phố để chỉ đường và đưa ra gợi ý cho du khách.
Question 2 – helping at concerts → helping people find their seats
📌 Transcript: “part of the volunteer’s role is to get everyone in the audience to the right place as smoothly as possible”
⚠️ Bẫy: Distractor trap – có nhắc đến “buy tickets” nhưng không phải vai trò của volunteer
💡 Giải thích: Vai trò chính là hướng dẫn khán giả đến đúng chỗ ngồi, không phải bán vé.
Question 3 – getting involved with community groups → encouraging cooperation between local organisations
📌 Transcript: “volunteers talk about how groups can help each other”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “help each other” → “cooperation”
💡 Giải thích: Ví dụ về writing group có thể mượn xe coach từ câu lạc bộ khác thể hiện sự hợp tác.
Question 4 – helping with a magazine → collecting feedback on events
📌 Transcript: “We depend on volunteers though, to find out what people think of events they’ve attended”
⚠️ Bẫy: Distractor về “local businesses” – đó là trách nhiệm của advertising department
💡 Giải thích: Volunteers thu thập ý kiến từ người tham dự sự kiện rồi gửi tóm tắt cho biên tập viên.
Question 5 – participating at lunches for retired people → providing entertainment
📌 Transcript: “some volunteers put on a show, usually around half an hour of songs and short plays”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “put on a show” → “providing entertainment”
💡 Giải thích: Sau bữa ăn, tình nguyện viên biểu diễn văn nghệ cho người nghỉ hưu.
Question 6 – helping with the website → providing publicity about a council service
📌 Transcript: “volunteers are asked to help by making sure residents know about it”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “making sure people know” → “providing publicity”
💡 Giải thích: Website là dịch vụ của council, volunteers giúp quảng bá để nhiều người biết đến.
Question 7 – Which event requires the largest number of volunteers? Đáp án: the science festival
📌 Transcript: “even more help is required for the Science Festival, even though it’s only two days long”
⚠️ Bẫy: Duration trap – Music Festival kéo dài 1 tuần nhưng Science Festival cần nhiều người nhất
💡 Giải thích: Thứ tự: Book Festival < Music Festival < Science Festival (do có nhiều địa điểm)
Question 8 – What is the most important requirement for volunteers at the festivals? Đáp án: interpersonal skills
📌 Transcript: “What’s essential, though, is being able to get on well with other people”
⚠️ Bẫy: Distractor trap – cả 3 đáp án đều được nhắc đến nhưng chỉ interpersonal skills là “essential”
💡 Giải thích: Personal interest = “good idea”, Flexibility = “try to use”, nhưng interpersonal skills = “essential”
Question 9 – New volunteers will start working in the week beginning Đáp án: 9 September
📌 Transcript: “we’ll be timetabling you for duties the following week from the 9th onward”
⚠️ Bẫy: Time reference trap – 2 September là training, 23 September là chat/feedback
💡 Giải thích: Tuần đào tạo bắt đầu ngày 2/9, tuần làm việc thực sự từ ngày 9/9
Question 10 – What is the next annual event for volunteers? Đáp án: a boat trip
📌 Transcript: “Our forthcoming event is a trip along the canal”
⚠️ Bẫy: Past vs Future trap – party và barbecue là sự kiện trong quá khứ
💡 Giải thích: “Forthcoming” = sắp tới, chỉ có boat trip là sự kiện tương lai
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa | Synonyms |
---|---|---|---|---|
volunteer scheme | /ˌvɒlənˈtɪə skiːm/ | (n.) | chương trình tình nguyện | volunteer program |
community | /kəˈmjuːnəti/ | (n.) | cộng đồng | society, neighborhood |
residents | /ˈrezɪdənts/ | (n.) | cư dân | inhabitants, locals |
venue | /ˈvenjuː/ | (n.) | địa điểm | location, place |
forthcoming | /ˌfɔːθˈkʌmɪŋ/ | (adj.) | sắp tới | upcoming, approaching |
essential | /ɪˈsenʃl/ | (adj.) | cần thiết, thiết yếu | necessary, crucial |
flexible | /ˈfleksəbl/ | (adj.) | linh hoạt | adaptable, versatile |
interpersonal skills | /ˌɪntəˈpɜːsənl skɪlz/ | (n.) | kỹ năng giao tiếp | people skills, social skills |
feedback | /ˈfiːdbæk/ | (n.) | phản hồi | response, comments |
publicity | /pʌbˈlɪsəti/ | (n.) | quảng bá | promotion, advertising |
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ trong bài |
---|---|---|
get on well with | hòa thuận với | “get on well with other people” |
put on a show | tổ chức chương trình | “volunteers put on a show” |
at short notice | trong thời gian ngắn | “changes at short notice” |
sign up | đăng ký | “you can sign up once you start work” |
deal with | xử lý, đối phó với | “deal with someone who’s behaving badly” |
🔴 Paraphrase Trap (Bẫy diễn đạt khác):
🔴 Distractor Trap (Bẫy gây nhiễu):
🔴 Time Reference Trap (Bẫy thời gian):
✅ Trước khi nghe:
✅ Trong khi nghe:
✅ Sau khi nghe:
💡 Khi có câu hỏi về “most important” hay “largest”, luôn chờ nghe hết tất cả options
💡 Chú ý đến các từ chỉ mức độ: “essential” > “important” > “good idea”
💡 Với câu hỏi về thời gian, phân biệt rõ training vs working vs meeting
💡 Cẩn thận với thông tin quá khứ được nhắc trước thông tin tương lai
❌ Chọn đáp án chỉ vì nghe thấy từ khóa giống hệt trong transcript
❌ Không phân biệt được vai trò của các nhóm người khác nhau (volunteers vs council staff)
❌ Bị lừa bởi thông tin xuất hiện đầu tiên thay vì nghe hết
❌ Nhầm lẫn giữa các hoạt động diễn ra trong quá khứ và tương lai
❌ Không chú ý đến từ nối quan trọng như “though”, “however”, “but”
🎯 Nhận diện paraphrase nhanh: Luyện tập ghép các cụm từ đồng nghĩa
🎯 Ghi chú hiệu quả: Dùng ký hiệu và viết tắt để theo kịp tốc độ nói
🎯 Phân tích ngữ cảnh: Hiểu ý nghĩa thông qua context chứ không chỉ từ đơn lẻ
🎯 Kiểm soát thời gian: Đọc trước câu hỏi trong thời gian cho phép
IELTS Cambridge 20 Test 2 Listening Part 2 là một bài điển hình với nhiều kỹ thuật ra đề phức tạp. Bài này đòi hỏi thí sinh phải:
Để đạt điểm cao trong Part 2, bạn cần luyện tập thường xuyên với các đề Cambridge chính thức và phân tích kỹ lưỡng transcript sau mỗi lần làm bài. Chúc bạn luyện tập hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn!
Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia KTDC – trung tâm luyện thi IELTS uy tín với phương pháp giảng dạy hiệu quả.
Nguồn: KTDC