Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân tích chi tiết đề IELTS Cambridge 20 Test 2 Listening Part 1 với phần giải thích từng câu hỏi, các bẫy thường gặp và chiến lược làm bài hiệu quả. Đây là tài liệu được biên soạn bởi Cambridge – đơn vị ra đề chính thức của kỳ thi IELTS, nên độ sát với đề thi thật là cực kỳ cao.
Trước khi đọc phần giải chi tiết bên dưới, bạn nên thử sức làm bài thi trực tiếp tại KTDC AI để có trải nghiệm học tập tốt nhất:
🎯 Lợi ích khi làm bài thi tại KTDC AI:
👉 Làm bài thi ngay tại KTDC AI để có trải nghiệm học tập tối ưu nhất!
Chủ đề: Support for Carers of Elderly People (Hỗ trợ cho người chăm sóc người cao tuổi)
Dạng bài: Table completion (Hoàn thành bảng)
Số câu hỏi: 10 câu (Questions 1-10)
Yêu cầu: Write ONE WORD AND/OR A NUMBER for each answer
Đây là một cuộc hội thoại giữa hai người bạn – Tom và một người phụ nữ – về việc chăm sóc mẹ già và các hỗ trợ có thể nhận được từ hội đồng địa phương. Người phụ nữ đã phải nghỉ việc để chăm sóc mẹ và Tom đang tư vấn cho cô về các dịch vụ hỗ trợ.
Câu | Đáp án | Câu | Đáp án |
---|---|---|---|
Câu 1 | break | Câu 6 | lifting |
Câu 2 | time | Câu 7 | fall |
Câu 3 | shower | Câu 8 | taxi |
Câu 4 | money | Câu 9 | insurance |
Câu 5 | memory | Câu 10 | stress |
📌 Từ loại cần điền: Danh từ số ít
📌 Vị trí trong bảng: This can give the carer: a _____
📌 Transcript: “They realise that carers sometimes need time for all the other responsibilities they have, apart from the person they’re caring for, and also that they sometimes need a break.”
⚠️ Bẫy: Không có bẫy – từ khóa xuất hiện trực tiếp
💡 Giải thích: Tom giải thích rằng hội đồng địa phương nhận thấy người chăm sóc cần thời gian nghỉ ngơi.
📌 Từ loại cần điền: Danh từ không đếm được
📌 Vị trí trong bảng: how much _____ the caring involves
📌 Transcript: “So for a start, they’d want to know the amount of time you spend looking after your mother every day.”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “how much” ↔ “the amount of”
💡 Giải thích: Đánh giá sẽ hỏi về thời gian dành cho việc chăm sóc mỗi ngày.
📌 Từ loại cần điền: Danh từ số ít
📌 Vị trí trong bảng: helping her have a _____
📌 Transcript: “And also I help her get into the shower in the morning.”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “have a shower” ↔ “get into the shower”
💡 Giải thích: Người phụ nữ giúp mẹ tắm vào buổi sáng.
📌 Từ loại cần điền: Danh từ không đếm được
📌 Vị trí trong bảng: dealing with _____
📌 Transcript: “They’ll probably ask you if you do the shopping for her and help her at mealtimes, and whether she can cope using money.”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “dealing with” ↔ “cope using”
💡 Giải thích: Hội đồng sẽ hỏi về khả năng quản lý tiền bạc của người mẹ.
📌 Từ loại cần điền: Danh từ không đếm được
📌 Vị trí trong bảng: loss of _____
📌 Transcript: “So, recently I’ve noticed she’s started to have quite bad problems with her memory.”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “loss of” ↔ “problems with”
💡 Giải thích: Người mẹ gặp vấn đề về trí nhớ, thường quên ăn và không nhớ hôm nay là thứ mấy.
📌 Từ loại cần điền: Động từ V-ing
📌 Vị trí trong bảng: _____ her
📌 Transcript: “And are there any physical difficulties you have caring for her? Lifting her, for example?”
⚠️ Bẫy: Không có bẫy – từ khóa xuất hiện trực tiếp
💡 Giải thích: Tom hỏi về khó khăn thể chất như việc nâng/bế mẹ.
📌 Từ loại cần điền: Danh từ số ít
📌 Vị trí trong bảng: preventing a _____
📌 Transcript: “They can give you advice about that and also about how to avoid the possibility of your mum having a fall.”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “preventing” ↔ “avoid”
💡 Giải thích: Hội đồng có thể tư vấn cách phòng tránh ngã cho người cao tuổi.
📌 Từ loại cần điền: Danh từ số ít
📌 Vị trí trong bảng: transport costs, e.g. cost of a _____
📌 Transcript: “So they might help you with transport costs, like if you have to get a taxi to take your mother for an appointment.”
⚠️ Bẫy: Không có bẫy – ví dụ cụ thể được đưa ra
💡 Giải thích: Hội đồng có thể hỗ trợ chi phí đi lại như tiền taxi.
📌 Từ loại cần điền: Danh từ không đếm được
📌 Vị trí trong bảng: car-related costs, e.g. fuel and _____
📌 Transcript: “You could. And you can claim for the insurance too.”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “petrol” ↔ “fuel”
💡 Giải thích: Người chăm sóc có thể xin hoàn lại cả tiền xăng và bảo hiểm xe.
📌 Từ loại cần điền: Danh từ không đếm được
📌 Vị trí trong bảng: help to reduce _____
📌 Transcript: “And it seems to me you’re under quite a bit of stress.”
⚠️ Bẫy: Không có bẫy – từ khóa xuất hiện trực tiếp
💡 Giải thích: Tom nhận xét người phụ nữ đang chịu nhiều căng thẳng và hội đồng có thể tư vấn cách giảm stress.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa | Synonyms |
---|---|---|---|---|
carer | /ˈkeərə(r)/ | (n.) | người chăm sóc | caregiver, caretaker |
elderly | /ˈeldəli/ | (adj.) | cao tuổi, già | aged, senior |
assessment | /əˈsesmənt/ | (n.) | đánh giá | evaluation, appraisal |
eligible | /ˈelɪdʒəbl/ | (adj.) | đủ điều kiện | qualified, suitable |
practical support | /ˈpræktɪkl səˈpɔːt/ | (n.) | hỗ trợ thực tế | hands-on help |
responsibilities | /rɪˌspɒnsəˈbɪlətiz/ | (n.) | trách nhiệm | duties, obligations |
physical difficulties | /ˈfɪzɪkl ˈdɪfɪkəltiz/ | (n.) | khó khăn thể chất | physical challenges |
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa | Synonyms |
---|---|---|---|---|
getting dressed | /ˈɡetɪŋ drest/ | (v.phrase) | mặc quần áo | put on clothes |
cope with | /kəʊp wɪð/ | (v.) | đối phó với | deal with, handle |
lifting | /ˈlɪftɪŋ/ | (v.) | nâng, bế | raising, carrying |
having a fall | /ˈhævɪŋ ə fɔːl/ | (v.phrase) | bị ngã | falling down |
claim for | /kleɪm fɔː(r)/ | (v.) | yêu cầu hoàn tiền | request reimbursement |
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ trong bài |
---|---|---|
give up work | nghỉ việc | “Since I had to give up work” |
lose touch with | mất liên lạc với | “I feel I’m losing touch with my friends” |
under stress | chịu áp lực | “you’re under quite a bit of stress” |
once or twice a week | một hoặc hai lần một tuần | “someone to come along once or twice a week” |
🔴 Paraphrase Trap (Bẫy diễn đạt khác):
🔴 Direct Answer (Câu trả lời trực tiếp):
✅ Trước khi nghe:
✅ Trong khi nghe:
✅ Sau khi nghe:
❌ Viết thừa từ – Yêu cầu ONE WORD nhưng viết “a break” thay vì “break”
❌ Nhầm lẫn số ít/số nhiều – Cần chú ý ngữ cảnh để xác định đúng
❌ Bỏ qua paraphrase – Chỉ nghe đúng từ trong câu hỏi mà quên các cách diễn đạt khác
❌ Không theo kịp tốc độ – Part 1 thường nói khá nhanh, cần luyện tập nhiều
💡 Thông tin thường theo thứ tự từ trên xuống dưới và từ trái sang phải
💡 Chú ý các heading trong bảng để định hướng nội dung sắp nghe
💡 Các ví dụ (e.g.) thường giúp dự đoán loại thông tin cần điền
💡 Khi có nhiều bullet points, thông tin thường được liệt kê tuần tự
Bài Cambridge 20 Test 2 Part 1 có một số đặc điểm nổi bật:
✓ Chủ đề thiết thực – Về chăm sóc người cao tuổi, rất phổ biến trong xã hội hiện đại
✓ Cân bằng giữa câu dễ và khó – 50% câu trực tiếp, 50% có paraphrase
✓ Từ vựng đa dạng – Bao gồm cả danh từ, động từ V-ing
✓ Ngữ cảnh rõ ràng – Cuộc hội thoại logic, dễ theo dõi
IELTS Cambridge 20 Test 2 Listening Part 1 là một bài thi cân bằng với mức độ khó vừa phải, phù hợp để luyện tập cho cả người mới bắt đầu và người muốn đạt band cao. Chủ đề về hỗ trợ người chăm sóc người cao tuổi không chỉ thiết thực mà còn cung cấp nhiều từ vựng hữu ích cho cuộc sống hàng ngày.
Để đạt điểm cao trong Part 1, bạn cần:
Hy vọng qua bài phân tích chi tiết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách tiếp cận và chinh phục IELTS Listening Part 1. Chúc bạn luyện tập hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn!
Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia KTDC – trung tâm luyện thi IELTS uy tín với phương pháp giảng dạy hiệu quả.
Nguồn: KTDC