Fraud Blocker

Giải chi tiết đề IELTS Cambridge 20 Test 2 Listening Part 1

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân tích chi tiết đề IELTS Cambridge 20 Test 2 Listening Part 1 với phần giải thích từng câu hỏi, các bẫy thường gặp và chiến lược làm bài hiệu quả. Đây là tài liệu được biên soạn bởi Cambridge – đơn vị ra đề chính thức của kỳ thi IELTS, nên độ sát với đề thi thật là cực kỳ cao.

Làm bài thi miễn phí tại KTDC AI

Trước khi đọc phần giải chi tiết bên dưới, bạn nên thử sức làm bài thi trực tiếp tại KTDC AI để có trải nghiệm học tập tốt nhất:

🎯 Lợi ích khi làm bài thi tại KTDC AI:

  • Làm quen với giao diện thi máy tính – Mô phỏng chính xác format thi IELTS trên máy tính, giúp bạn tự tin hơn trong phòng thi thật
  • Xem giải thích chi tiết cho từng đáp án – Mỗi câu hỏi đều có phần phân tích sâu, chỉ ra các bẫy gặp phải và tips riêng cho từng dạng câu hỏi
  • Full transcript dễ dàng xem các lỗi sai – Có thể xem transcript đầy đủ với highlight những phần quan trọng, giúp bạn hiểu rõ tại sao mình sai
  • Hỏi đáp với Bruce AI – Trợ lý AI thông minh sẽ giải đáp MỌI thắc mắc về bài thi IELTS, từ ngữ pháp, từ vựng đến chiến lược làm bài
  • Luyện tập không giới hạn – Làm đi làm lại để cải thiện kỹ năng, mỗi lần làm lại đều có thể học thêm điều mới
  • Theo dõi tiến trình học tập – Hệ thống tự động phân tích và cho bạn biết rõ điểm mạnh, điểm yếu của mình qua từng bài test

👉 Làm bài thi ngay tại KTDC AI để có trải nghiệm học tập tối ưu nhất!

Tổng quan về bài nghe

Chủ đề: Support for Carers of Elderly People (Hỗ trợ cho người chăm sóc người cao tuổi)
Dạng bài: Table completion (Hoàn thành bảng)
Số câu hỏi: 10 câu (Questions 1-10)
Yêu cầu: Write ONE WORD AND/OR A NUMBER for each answer

Đây là một cuộc hội thoại giữa hai người bạn – Tom và một người phụ nữ – về việc chăm sóc mẹ già và các hỗ trợ có thể nhận được từ hội đồng địa phương. Người phụ nữ đã phải nghỉ việc để chăm sóc mẹ và Tom đang tư vấn cho cô về các dịch vụ hỗ trợ.

A. Đáp án IELTS Cambridge 20 Test 2 Listening Part 1

Câu Đáp án Câu Đáp án
Câu 1 break Câu 6 lifting
Câu 2 time Câu 7 fall
Câu 3 shower Câu 8 taxi
Câu 4 money Câu 9 insurance
Câu 5 memory Câu 10 stress

B. Giải thích chi tiết từng câu hỏi

Question 1 – Đáp án: break

📌 Từ loại cần điền: Danh từ số ít
📌 Vị trí trong bảng: This can give the carer: a _____
📌 Transcript: “They realise that carers sometimes need time for all the other responsibilities they have, apart from the person they’re caring for, and also that they sometimes need a break.”
⚠️ Bẫy: Không có bẫy – từ khóa xuất hiện trực tiếp
💡 Giải thích: Tom giải thích rằng hội đồng địa phương nhận thấy người chăm sóc cần thời gian nghỉ ngơi.

Question 2 – Đáp án: time

📌 Từ loại cần điền: Danh từ không đếm được
📌 Vị trí trong bảng: how much _____ the caring involves
📌 Transcript: “So for a start, they’d want to know the amount of time you spend looking after your mother every day.”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “how much” ↔ “the amount of”
💡 Giải thích: Đánh giá sẽ hỏi về thời gian dành cho việc chăm sóc mỗi ngày.

Question 3 – Đáp án: shower

📌 Từ loại cần điền: Danh từ số ít
📌 Vị trí trong bảng: helping her have a _____
📌 Transcript: “And also I help her get into the shower in the morning.”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “have a shower” ↔ “get into the shower”
💡 Giải thích: Người phụ nữ giúp mẹ tắm vào buổi sáng.

Question 4 – Đáp án: money

📌 Từ loại cần điền: Danh từ không đếm được
📌 Vị trí trong bảng: dealing with _____
📌 Transcript: “They’ll probably ask you if you do the shopping for her and help her at mealtimes, and whether she can cope using money.”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “dealing with” ↔ “cope using”
💡 Giải thích: Hội đồng sẽ hỏi về khả năng quản lý tiền bạc của người mẹ.

Question 5 – Đáp án: memory

📌 Từ loại cần điền: Danh từ không đếm được
📌 Vị trí trong bảng: loss of _____
📌 Transcript: “So, recently I’ve noticed she’s started to have quite bad problems with her memory.”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “loss of” ↔ “problems with”
💡 Giải thích: Người mẹ gặp vấn đề về trí nhớ, thường quên ăn và không nhớ hôm nay là thứ mấy.

Question 6 – Đáp án: lifting

📌 Từ loại cần điền: Động từ V-ing
📌 Vị trí trong bảng: _____ her
📌 Transcript: “And are there any physical difficulties you have caring for her? Lifting her, for example?”
⚠️ Bẫy: Không có bẫy – từ khóa xuất hiện trực tiếp
💡 Giải thích: Tom hỏi về khó khăn thể chất như việc nâng/bế mẹ.

Question 7 – Đáp án: fall

📌 Từ loại cần điền: Danh từ số ít
📌 Vị trí trong bảng: preventing a _____
📌 Transcript: “They can give you advice about that and also about how to avoid the possibility of your mum having a fall.”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “preventing” ↔ “avoid”
💡 Giải thích: Hội đồng có thể tư vấn cách phòng tránh ngã cho người cao tuổi.

Question 8 – Đáp án: taxi

📌 Từ loại cần điền: Danh từ số ít
📌 Vị trí trong bảng: transport costs, e.g. cost of a _____
📌 Transcript: “So they might help you with transport costs, like if you have to get a taxi to take your mother for an appointment.”
⚠️ Bẫy: Không có bẫy – ví dụ cụ thể được đưa ra
💡 Giải thích: Hội đồng có thể hỗ trợ chi phí đi lại như tiền taxi.

Question 9 – Đáp án: insurance

📌 Từ loại cần điền: Danh từ không đếm được
📌 Vị trí trong bảng: car-related costs, e.g. fuel and _____
📌 Transcript: “You could. And you can claim for the insurance too.”
⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “petrol” ↔ “fuel”
💡 Giải thích: Người chăm sóc có thể xin hoàn lại cả tiền xăng và bảo hiểm xe.

Question 10 – Đáp án: stress

📌 Từ loại cần điền: Danh từ không đếm được
📌 Vị trí trong bảng: help to reduce _____
📌 Transcript: “And it seems to me you’re under quite a bit of stress.”
⚠️ Bẫy: Không có bẫy – từ khóa xuất hiện trực tiếp
💡 Giải thích: Tom nhận xét người phụ nữ đang chịu nhiều căng thẳng và hội đồng có thể tư vấn cách giảm stress.

C. Tổng hợp từ vựng quan trọng

1. Từ vựng về chăm sóc người cao tuổi

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa Synonyms
carer /ˈkeərə(r)/ (n.) người chăm sóc caregiver, caretaker
elderly /ˈeldəli/ (adj.) cao tuổi, già aged, senior
assessment /əˈsesmənt/ (n.) đánh giá evaluation, appraisal
eligible /ˈelɪdʒəbl/ (adj.) đủ điều kiện qualified, suitable
practical support /ˈpræktɪkl səˈpɔːt/ (n.) hỗ trợ thực tế hands-on help
responsibilities /rɪˌspɒnsəˈbɪlətiz/ (n.) trách nhiệm duties, obligations
physical difficulties /ˈfɪzɪkl ˈdɪfɪkəltiz/ (n.) khó khăn thể chất physical challenges

2. Từ vựng về các hoạt động chăm sóc

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa Synonyms
getting dressed /ˈɡetɪŋ drest/ (v.phrase) mặc quần áo put on clothes
cope with /kəʊp wɪð/ (v.) đối phó với deal with, handle
lifting /ˈlɪftɪŋ/ (v.) nâng, bế raising, carrying
having a fall /ˈhævɪŋ ə fɔːl/ (v.phrase) bị ngã falling down
claim for /kleɪm fɔː(r)/ (v.) yêu cầu hoàn tiền request reimbursement

3. Cụm từ thường dùng trong IELTS Listening

Cụm từ Nghĩa Ví dụ trong bài
give up work nghỉ việc “Since I had to give up work”
lose touch with mất liên lạc với “I feel I’m losing touch with my friends”
under stress chịu áp lực “you’re under quite a bit of stress”
once or twice a week một hoặc hai lần một tuần “someone to come along once or twice a week”

D. Những điều cần lưu ý sau bài test

1. Các loại bẫy thường gặp trong Part 1

🔴 Paraphrase Trap (Bẫy diễn đạt khác):

  • Xuất hiện ở 5/10 câu trong bài này
  • Ví dụ điển hình: “dealing with” → “cope using”, “preventing” → “avoid”
  • Cần nắm vững các synonym phổ biến

🔴 Direct Answer (Câu trả lời trực tiếp):

  • 5/10 câu không có bẫy, đáp án xuất hiện trực tiếp
  • Tuy nhiên vẫn cần tập trung cao độ để không bỏ lỡ

2. Chiến lược làm bài hiệu quả

Trước khi nghe:

  • Đọc kỹ tiêu đề và nội dung bảng
  • Dự đoán từ loại cần điền (danh từ/động từ/tính từ)
  • Chú ý các từ khóa quan trọng trong câu hỏi

Trong khi nghe:

  • Theo dõi flow của cuộc hội thoại
  • Chú ý các cụm từ báo hiệu như “for a start”, “and also”, “one other thing”
  • Ghi chú nhanh bằng viết tắt

Sau khi nghe:

  • Kiểm tra chính tả cẩn thận
  • Đảm bảo đáp án phù hợp ngữ pháp
  • Với yêu cầu ONE WORD, không viết thêm mạo từ

3. Lỗi thường gặp cần tránh

Viết thừa từ – Yêu cầu ONE WORD nhưng viết “a break” thay vì “break”

Nhầm lẫn số ít/số nhiều – Cần chú ý ngữ cảnh để xác định đúng

Bỏ qua paraphrase – Chỉ nghe đúng từ trong câu hỏi mà quên các cách diễn đạt khác

Không theo kịp tốc độ – Part 1 thường nói khá nhanh, cần luyện tập nhiều

4. Tips đặc biệt cho Table Completion

💡 Thông tin thường theo thứ tự từ trên xuống dưới và từ trái sang phải

💡 Chú ý các heading trong bảng để định hướng nội dung sắp nghe

💡 Các ví dụ (e.g.) thường giúp dự đoán loại thông tin cần điền

💡 Khi có nhiều bullet points, thông tin thường được liệt kê tuần tự

5. Phân tích đặc điểm bài này

Bài Cambridge 20 Test 2 Part 1 có một số đặc điểm nổi bật:

Chủ đề thiết thực – Về chăm sóc người cao tuổi, rất phổ biến trong xã hội hiện đại

Cân bằng giữa câu dễ và khó – 50% câu trực tiếp, 50% có paraphrase

Từ vựng đa dạng – Bao gồm cả danh từ, động từ V-ing

Ngữ cảnh rõ ràng – Cuộc hội thoại logic, dễ theo dõi

Kết luận

IELTS Cambridge 20 Test 2 Listening Part 1 là một bài thi cân bằng với mức độ khó vừa phải, phù hợp để luyện tập cho cả người mới bắt đầu và người muốn đạt band cao. Chủ đề về hỗ trợ người chăm sóc người cao tuổi không chỉ thiết thực mà còn cung cấp nhiều từ vựng hữu ích cho cuộc sống hàng ngày.

Để đạt điểm cao trong Part 1, bạn cần:

  • Làm quen với các dạng paraphrase phổ biến
  • Luyện tập ghi chú nhanh và chính xác
  • Nắm vững từ vựng về các chủ đề quen thuộc
  • Giữ tập trung cao độ trong suốt bài nghe

Hy vọng qua bài phân tích chi tiết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách tiếp cận và chinh phục IELTS Listening Part 1. Chúc bạn luyện tập hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn!

Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia KTDC – trung tâm luyện thi IELTS uy tín với phương pháp giảng dạy hiệu quả.

Review KTDC
|
Test trình độ miễn phí
|
Tại sao chọn KTDC?