Fraud Blocker

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Process/ Diagram Band 8.0+

IELTS Writing Process hay Diagram là một trong những dạng bài khiến nhiều thí sinh e ngại khi gặp phải. Để nắm được cách triển khai cũng như phát triển ý tưởng khi gặp dạng này, dưới đây là một bài mẫu IELTS Writing Task 1 Process huyền thoại từng xuất hiện trong đề thi thật IELTS tại Việt Nam. Bài viết được thực hiện bởi thầy  Tony Giusti-giảng viên tại KTDC IELTS, từng là giám khảo chấm thi IELTS, theo band điểm 8.0+.

Đề bài

The diagram shows how the horse evolved through time, with particular emphasis on its foot structure.

Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Progress Diagram

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process/ Diagram Band 8.0+

The diagram illustrates the evolutionary progression of the horse over the past 40 million years, with a particular focus on the transformation of its foot structure. Over time, the horse has become larger and more adapted for running, with its foot structure evolving from multiple toes to a single hoof.

Initially, Eohippus, which lived 40 million years ago, was a relatively small creature with four distinct toes on each foot. As time progressed, Mesohippus, which existed 10 million years later, had grown noticeably larger, and its foot structure had undergone a reduction to three toes. This trend of toe reduction and size increase continued with Merychippus, which lived 15 million years ago. At this stage, the central toe had become more pronounced, while the remaining digits had gradually diminished in function.

The modern horse represents the final stage of this transformation. By this point, the extra toes had disappeared entirely, leaving only a fully-formed hoof, which is a defining feature of contemporary horses. In addition to its foot adaptation, the horse itself had become significantly larger, which likely improved its ability to move swiftly and efficiently. Overall, the evolutionary process reflects a gradual adaptation to environmental demands, leading to the horse’s current form.

(203 words)

Boldfaced = High-level Grammar 

Italicized = High-level Lexical Resource

Từ vựng

1. Evolutionary progression – the gradual development of a species over time: Sự tiến hóa dần dần

Example: “The diagram illustrates the evolutionary progression of the horse, particularly in terms of its size and foot structure.”

2. Gradual adaptation – a slow and continuous process of adjustment: Sự thích nghi từ từ

Example: “The reduction in the number of toes reflects a gradual adaptation to environmental demands.”

3. Toe reduction – the process of toes decreasing in number or size: Sự thu nhỏ số lượng ngón chân

Example: “The horse’s evolutionary development was characterized by significant toe reduction over time.”

4. Environmental demands – the pressures from an animal’s habitat that influence evolution: Những yêu cầu từ môi trường

Example: “Changes in foot structure suggest an adaptation to environmental demands, allowing for greater efficiency in movement.”

5. Notably diminished – noticeably reduced in size or extent: Giảm đáng kể

Example: “By the time of Merychippus, the side toes had notably diminished, leaving a more pronounced central toe.”

6. Fully-formed hoof – a well-developed, single toe structure: Móng guốc phát triển hoàn chỉnh

Example: “The modern horse has a fully-formed hoof, which supports its ability to run at high speeds.”

7. Transformation – a major change in appearance or function: Sự biến đổi lớn

Example: “The transition from a multi-toed foot to a fully-formed hoof represents a remarkable transformation in equine evolution.”

Phân tích band điểm bài mẫu IELTS Writing Task 1 Process

Dựa những tiêu chí nào để bài mẫu trên đạt band điểm 8.0+. Hãy cùng KTDC phân tích chi tiết theo 4 tiêu chí của bài thi IELTS để hiểu rõ và có chiến lược làm bài hiệu quả nhé.

  • Task Achievement 8.0+: Tóm tắt hiệu quả các xu hướng chính và những thay đổi trong quá trình tiến hóa, lựa chọn các chi tiết phù hợp nhất và đưa ra các so sánh hợp lý.
  • Lexical Resource 8.0+: Sử dụng từ vựng chính xác và nâng cao, bao gồm thuật ngữ chuyên ngành và cụm từ học thuật mạnh, đồng thời tránh lặp từ không cần thiết.
  • Grammatical Range and Accuracy 8.0+: Thể hiện sự đa dạng trong cấu trúc ngữ pháp phức tạp, như câu bị động, mệnh đề quan hệ và cụm trạng ngữ, với độ chính xác cao.
  • Coherence and Cohesion 8.0+: Duy trì một bố cục logic và có tính hệ thống, sử dụng đa dạng các từ nối và phương tiện liên kết để đảm bảo tính rõ ràng và mạch lạc.

Task Achievement (Band 8+)

1. Trả lời đầy đủ yêu cầu của đề bài

  • Bài viết tóm tắt rõ ràng các xu hướng chính trong biểu đồ, tập trung vào sự tiến hóa của cấu trúc chân ngựa.
  • Không đưa ra suy đoán không cần thiết, giữ nguyên tính khách quan và khoa học.

2. Bao gồm tất cả các chi tiết quan trọng

  • Bài viết mô tả từng giai đoạn tiến hóa, thể hiện được sự thay đổi của bàn chân ngựa theo thời gian và liên kết với sự gia tăng kích thước.
  • Tính chất so sánh được sử dụng trong bài viết (ví dụ: “significantly larger” – lớn hơn đáng kể, “gradually diminished” – giảm dần) giúp làm rõ sự khác biệt giữa các giai đoạn.

3. Sử dụng so sánh chính xác và phù hợp

  • Có sự đối chiếu rõ ràng giữa các giai đoạn, giúp bài viết có tính liên kết chặt chẽ.
  • Không chỉ mô tả riêng lẻ từng giai đoạn mà còn so sánh để làm nổi bật xu hướng thay đổi theo thời gian.

4. Duy trì giọng văn học thuật, trang trọng

  • Phần mở bài có tính trung lập, xác định rõ chủ đề.
  • Không chứa ý kiến cá nhân hay suy đoán không cần thiết.

Lexical Resource (Band 8+)

1. Sử dụng đa dạng từ vựng chính xác, chuyên sâu

Ví dụ:

  • “Toe reduction and size increase” → Thể hiện hiểu biết về quá trình tiến hóa.
  • “Gradual adaptation to environmental demands” → Sử dụng cụm từ học thuật phù hợp với chủ đề tiến hóa.

2. Dùng từ đồng nghĩa học thuật để tránh lặp từ

  • Thay vì lặp lại “small,” bài viết sử dụng: “relatively small,” “noticeably larger,” “significantly larger.”
  • Thay vì lặp lại “change,” bài viết sử dụng: “underwent a reduction,” “had undergone a transformation,” “evolved.”

3. Sử dụng các cụm từ học thuật nâng cao (collocations)

Các collocation nâng cao được sử dụng hiệu quả giúp tăng thêm sự phức tạp về từ vựng và ghi điểm với giám khảo chấm thi: “Defining feature” (đặc điểm nổi bật), “fully-formed hoof” (móng guốc hoàn chỉnh), “gradual adaptation” (sự thích nghi dần dần).

4. Tránh dùng từ vựng đơn giản, kém hiệu quả

  • Không lạm dụng những từ cơ bản như “big,” “small,” “changed,” mà thay bằng cách diễn đạt tinh tế hơn (“noticeably larger,” “fully-formed hoof,” “underwent a transformation”).

5. Sử dụng trạng từ và tính từ phù hợp để tăng độ chính xác

Ví dụ: “Relatively small” (tương đối nhỏ), “gradually diminished” (giảm dần), “significantly larger” (lớn hơn đáng kể), “fully-formed hoof” (móng guốc hoàn chỉnh).

Grammatical Range and Accuracy (Band 8+)

1.  Sử dụng đa dạng cấu trúc câu

  • Thì quá khứ hoàn thành để mô tả sự thay đổi trước đó:

    • “Mesohippus, which existed 10 million years later, had grown noticeably larger.”
    • “By this point, the extra toes had disappeared entirely.”
  • Mệnh đề quan hệ để bổ sung thông tin:

    • “Mesohippus, which existed 10 million years later, had undergone a reduction to three toes.”
  • Mệnh đề phân từ để thể hiện nguyên nhân – kết quả:

    • “By this point, the extra toes had disappeared entirely, leaving only a fully-formed hoof.”

2. Chia động từ chính xác, nhất quán

  • Quá khứ đơn cho các sự kiện trong lịch sử (“existed,” “lived,” “became”).
  • Quá khứ hoàn thành để diễn tả hành động xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ (“had grown,” “had undergone a reduction”).
  • Hiện tại đơn để mô tả xu hướng chung (“reflects a gradual adaptation.”).

3. Sử dụng cấu trúc nâng cao đúng cách

  • So sánh hơn và so sánh nhất: “significantly larger,” “gradually diminished,” “more pronounced.”
  • Câu bị động: “had undergone a reduction,” “had become more pronounced.”

4. Không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng

Câu văn chính xác về mặt ngữ pháp, sử dụng đúng dấu câu và rõ ràng về nghĩa.

Coherence and Cohesion (Band 8+)

1. Bố cục rõ ràng, logic

  • Mở bài: Diễn giải lại đề bài, đưa ra tổng quan chung.
  • Thân bài 1: Mô tả các giai đoạn tiến hóa ban đầu, có sự so sánh giữa các giai đoạn.
  • Thân bài 2: Mô tả các giai đoạn tiến hóa sau này, kết thúc với hình dạng cuối cùng của ngựa hiện đại.

2. Sử dụng từ nối linh hoạt, hợp lý

  • Trình tự thời gian: “Initially,” “as time progressed,” “by this point,” “overall.”
  • Nguyên nhân – kết quả: “Leading to the horse’s current form,” “reflecting a gradual adaptation.”

3. Không có sự chuyển đổi đột ngột hay mơ hồ

  • Mỗi đoạn liên kết mượt mà với đoạn tiếp theo, không có sự nhảy cóc giữa các ý tưởng.
  • Bài viết đi theo trình tự thời gian hợp lý, giúp người đọc dễ theo dõi.

4. Bố cục đoạn văn chặt chẽ, có câu chủ đề rõ ràng

Mỗi đoạn mở đầu bằng một câu chủ đề, sau đó triển khai ý theo trình tự logic.

Kết luận

Hy vọng rằng bài mẫu IELTS Writing Task 1 Process (Diagram) cùng những phân tích chi tiết theo 4 tiêu chí chấm thi của bài thi IELTS sẽ giúp bạn hiểu được cách triển khai ý tưởng và sử dụng vốn từ cũng như ngữ pháp phù hợp để đạt điểm tối đa dạng bài Process/ Diagram. Ngoài ra, nếu các bạn đang tìm lớp học cải thiện 2 kỹ năng Speaking & Writing nhanh chóng  hãy tham gia lớp học  Speaking & Writing Intermediate/ Advanced tại KTDC IELTS ngay nhé. Đến với KTDC các bạn sẽ được học trực tiếp cùng giảng viên bản ngữ là cựu giám khảo chấm thi IELTS chấm chữa chi tiết 1:1 giúp bạn nhanh chóng đạt mục tiêu đề ra rút ngắn 40% lộ trình học.

    Review KTDC
    |
    Test trình độ miễn phí
    |
    Tại sao chọn KTDC?