Fraud Blocker

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Table ngày 03/05/2025

Bạn gặp khó khăn khi triển khai, phân tích dữ liệu bài  Writing Task 1? Cùng KTDC tham khảo bài mẫu IELTS Writing dạng Table được thực hiện bởi cựu giám khảo IELTS thầy Tony Guitsi, từ cách phân tích đề bài, cách triển khai cho đến sự đối chiếu so sánh chuyên sâu giữa hai bài mẫu Band 8.0+ và 6.0 để nhìn rõ được sự khác biệt và hỗ trợ phát triển tư duy viết bài tốt hơn nhé.

Đề bài

The table below compares data for the world’s large-scale and small-scale sea fishing industries.

Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate.

Các bước phân tích sơ lược bảng biểu

  1. Hiểu và phân tích bảng biểu (4 phút)

  • Đọc kỹ đề bài (30 giây): Xác định trọng tâm của đề bài — so sánh giữa ngành đánh bắt quy mô lớn (large-scale) và quy mô nhỏ (small-scale) dựa trên 4 tiêu chí: employment (số lượng lao động), annual catch (sản lượng đánh bắt hằng năm), capital cost per job (chi phí vốn cho mỗi công việc), fuel consumption (lượng nhiên liệu tiêu thụ).
  • Phân tích cấu trúc bảng (1 phút):
    • Bảng gồm 2 cột cho 2 đối tượng: Ngành đánh bắt quy mô lớn “Large-scale: industrial ships” và quy mô nhỏ “Small-scale: local boats.”
    • 4 dòng thông tin cho 4 tiêu chí: số lượng lao động “Number of employees,” sản lượng đánh bắt hằng năm “Annual catch: food/industrial processing,” chi phí vốn cho mỗi công việc “Capital cost of each job,” và lượng nhiên liệu tiêu thụ “Annual fuel oil consumption.”
  • Xác định xu hướng và sự tương phản chính (2 phút):
    • Tìm kiếm điểm khác biệt rõ rệt: Small-scale12 triệu lao động, trong khi large-scale chỉ có 500,000. Large-scale tiêu thụ 14–19 triệu tấn nhiên liệu, trong khi small-scale chỉ dùng 1.5–1.8 triệu tấn.
    • Đóng góp riêng biệt: Large-scale cung cấp 22 triệu tấn để chế biến công nghiệp, small-scale gần như không có đóng góp nào.
    • Nêu ra chênh lệch về chi phí: Large-scale: $30,000–$300,000/job, Small-scale: $250–$2,500/job
  • Chọn dữ liệu để so sánh (30 giây):
    • Ưu tiên các con số nổi bật: số lao động (12 million vs. 500,000), nhiên liệu tiêu thụ (14–19 million vs. 1.5–1.8 million tonnes), chi phí vốn.
    • Quyết định dữ liệu nào sẽ bị loại bỏ nếu ít liên quan: Ví dụ, có thể tóm tắt thay vì nêu chi tiết về sản lượng đánh bắt thực phẩm hàng năm (29 triệu tấn).

2.  Lập dàn ý bài viết (3 phút)

  • Viết mở bài nháp (1 phút):“These include employment, annual catch, job costs, and fuel use.”
    • Viết lại đề bằng cách paraphrase: “The table compares the global marine fishing industry, focusing on large-scale industrial ships and small-scale local boats across four key areas.”
    • Đề cập ngắn gọn đến các số liệu: “These include employment, annual catch, job costs, and fuel use.”
  • Lên ý tưởng cho Overview (1 phút):
    • Nêu 2–3 xu hướng chính, không có số liệu: “Small-scale employs more people, large-scale dominates in fuel use and industrial output, and there’s a significant cost difference per job.”
    • Dùng cấu trúc so sánh: “employs more,” “dominates in,” “significant difference.”
  • Lập kế hoạch cho phần thân bài (1 phút):
    • Paragraph 1: Tập trung vào nguồn lực và sản lượng đánh bắt: Employment & Annual Catch.

      • So sánh số lượng lao động (12 triệu vs. 500,000)

      • Nêu bật được sản lượng đánh bắt của Large-scale: 29 triệu tấn thực phẩm + 22 triệu tấn cho công nghiệp. Trong khi đó Small-scale: gần như không có đóng góp nề công nghiệp.

    • Paragraph 2: Thảo luận về chi phí vốn và mức tiêu thụ nhiên liệu: Capital cost & fuel consumption.

      • So sánh chi phí vốn ($30,000–$300,000 vs. $250–$2,500).

      • So sánh nhiên liệu tiêu thụ (14–19 triệu tấn vs. 1.5–1.8 triệu tấn).

3. Viết bài luận (11 phút)

  • Introduction (1.5 minutes):
    • Viết 1-2 câu diễn giải lại đề bài theo cách khác “The table provides a comparison of the global marine fishing industry, specifically between large-scale industrial ships and small-scale local boats, across four metrics: employment, annual catch, capital costs, and fuel consumption.”
  • Overview (2 minutes):
    • Triển khai 2-3 câu tóm tắt xu hướng chính: “Overall, small-scale fishing employs far more individuals than large-scale operations, while the latter consumes significantly more fuel and focuses on industrial output. Additionally, the capital cost per job in large-scale fishing is notably higher.”
  • Detailed Paragraph 1 (3.5 minutes):
    • Tập trung vào 2 tiêu chí nhân lực (employment) và sản lượng đánh bắt (Annual catch): “Small-scale boats employ approximately 12 million people, compared to just 500,000 in large-scale fishing. Regarding annual catch, large-scale ships produce 29 million tonnes for food and 22 million tonnes for industrial processing, whereas small-scale boats contribute almost nothing to industrial purposes.”
  • Detailed Paragraph 2 (4 minutes):
    • Thảo luận về chi phí “costs “và nhiên liệu “fuel”: “The capital cost per job in large-scale fishing ranges from $30,000 to $300,000, significantly higher than the $250 to $2,500 for small-scale operations. Furthermore, large-scale ships consume 14 to 19 million tonnes of fuel annually, compared to 1.5 to 1.8 million tonnes for small-scale boats, reflecting a larger environmental impact.”

4. Kiểm tra và chỉnh sửa (2 phút)

  • Kiểm tra độ chính xác số liệu (1 phút):
    • Đảm bảo đúng số liệu đề cung cấp: Ví dụ, 12 million employees for small-scale, not 1.2 million; large-scale fuel use is 14–19 million tonnes, not 14–19 tonnes.
  • Cải thiện độ rõ ràng và ngữ pháp (1 phút):
    • Thêm liên từ nếu cần: Ví dụ “whereas,” “furthermore”.
    • Sửa các lỗi lặp từ: Ví dụ thay thế “higher” bằng “greater” hoặc “more significant”.
  • Kiểm tra lại tổng số từ bài viết: Nhắm đến 150–200 từ. Nếu quá ít, bổ sung chi tiết. Nếu quá nhiều, rút gọn ý trùng lặp.

Tổng thời gian làm bài: 20 phút

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Table 8.0+

The table illustrates the differences between large-scale industrial ships and small-scale local boats in the global marine fishing industry across four key metrics, namely employment, annual catch, capital cost per job, and fuel consumption. Overall, small-scale fishing employs a substantially higher number of individuals compared to its large-scale counterpart, while the latter dominates in fuel usage and industrial output. Another noteworthy trend is how large-scale operations require significantly greater investment.

In terms of employment, small-scale boats engage around 12 million people, which is dramatically higher than the 500,000 workers in large-scale fishing. Regarding the annual catch, large-scale ships produce approximately 29 million tonnes for food and 22 million tonnes for industrial processing, whereas small-scale boats contribute negligible amounts to industrial processing.

Turning to financial and environmental aspects, the capital cost per job in large-scale fishing ranges from $30,000 to $300,000, which is exponentially higher than the $250 to $2,500 for small-scale operations. Additionally, large-scale ships consume 14–19 million tonnes of fuel annually, a figure far exceeding the 1.5–1.8 million tonnes used by small-scale boats, highlighting their greater environmental footprint.

(185 words- by teacher Tony G, former IELTS examiner)

Phân tích tiêu chí chấm điểm bài mẫu band 8+

  • Task Achievement (TA): Bài viết hoàn toàn đáp ứng yêu cầu của đề bài, đưa ra phần tổng quan rõ ràng và các so sánh chi tiết dựa trên tất cả các số liệu quan trọng (e.g., 12 million vs. 500,000 employees). Bài viết lựa chọn thông tin phù hợp nhất (e.g., focusing on contrasts in employment and fuel use) à trình bày một phần tóm tắt chính xác, đáp ứng tiêu chí của Band 8+.
  • Lexical Resource (LR): Bài viết sử dụng đa dạng từ vựng nâng cao (e.g., stark contrast, negligible amounts) và collocations (e.g., substantially higher), thể hiện độ chính xác và văn phong học thuật, phù hợp với kỳ vọng Band 8+.
  • Grammatical Range and Accuracy (GRA): Bài viết thể hiện khả năng sử dụng cấu trúc câu phức tạp (e.g., dramatically higher than, whereas) một cách chính xác và linh hoạt, đáp ứng yêu cầu về sự đa dạng và kiểm soát ngữ pháp ở Band 8+.
  • Coherence and Cohesion (CC): Bài viết được tổ chức logic với trình tự rõ ràng (mở bài, tổng quan, hai đoạn phân tích chi tiết). Các từ nối (e.g., whereas, additionally) được sử dụng hiệu quả, giúp tăng tính liên kết và đáp ứng tiêu chuẩn của Band 8+.

Từ vựng nâng cao sử dụng trong bài mẫu

  • Illustrates (Minh họa): (C1) To present or depict clearly, often used in academic contexts to describe visual data.

E.g: The chart illustrates the rise in global temperatures over decades.

  • Substantially higher (cao hơn đáng kể / vượt trội hơn rõ rệt): (C1) A collocation meaning “considerably greater,” used for precise comparison.

E.g: The costs are substantially higher in urban areas.

  • Noteworthy trend (xu hướng đáng chú ý): (C1) A collocation meaning a significant pattern, suitable for academic writing.

E.g: A noteworthy trend in education is the rise of online learning.

  • Significantly greater (lớn hơn đáng kể): (C1) A collocation meaning “much larger,” used for formal comparison.

E.g: The benefits of exercise are significantly greater than the risks.

  • Negligible amounts (số lượng không đáng kể): (C2) A phrase meaning “almost none,” used for precise description.

E.g: The project received negligible amounts of funding last year.

  • Highlighting (nhấn mạnh / làm nổi bật): (C1) To emphasize or draw attention to, often used in academic contexts.

E.g: The study is highlighting the need for better policies.

  • Greater environmental footprint (tác động môi trường lớn hơn): (C1) A collocation referring to a larger impact on the environment, suitable for formal writing.

E.g: Industrial farming has a greater environmental footprint than organic methods.

Cấu trúc ngữ pháp nâng cao được sử dụng trong bài

  • Dramatically higher than: Cấu trúc so sánh có sử dụng trạng từ nhấn mạnh, dùng để làm nổi bật mức độ chênh lệch.

E.g: The profits this year are dramatically higher than last year’s earnings.

  • Exponentially higher than: Cấu trúc so sánh dùng trạng từ nâng cao, diễn tả sự khác biệt có mức độ rất lớn.

E.g: Urban population growth is exponentially higher than rural growth in many countries.

  • Far exceeding: Cụm phân từ đóng vai trò trạng ngữ, diễn tả sự vượt trội về mức độ trong so sánh.

E.g: Her achievements are far exceeding our expectations this semester.

  • Whereas: Liên từ phụ thuộc dùng để giới thiệu mệnh đề tương phản, giúp tăng tính liên kết cho câu.

E.g: He prefers coffee, whereas she enjoys tea in the morning.

Bài mẫu IELTS Writing band 6.0

Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 1 band 6.0

The table shows information about the world’s fishing industry, comparing large-scale ships and small-scale boats in four areas: employees, annual catch, cost of each job, and fuel use.

In general, small-scale boats have more workers than large-scale ships, but large-scale ships use more fuel. Also, the cost of jobs in large-scale fishing is much higher.

For the number of employees, small-scale boats have about 12 million workers, while large-scale ships have around 500,000 workers. The annual catch of large-scale ships is 29 million tonnes for food and 22 million tonnes for industrial use, but small-scale boats have almost no catch for industrial purposes.

Looking at the cost of each job, large-scale fishing needs $30,000 to $300,000 per job, which is higher than small-scale boats at $250 to $2,500. For fuel, large-scale ships use 14 to 19 million tonnes every year, but small-scale boats only use 1.5 to 1.8 million tonnes.

Word Count: 149

Phân tích tiêu chí chấm điểm bài mẫu band 6.0

  • Task Achievement (TA): Bài viết có đáp ứng yêu cầu của đề bài nhưng ở mức độ hạn chế, trình bày đầy đủ các hạng mục nhưng không phát triển sâu các so sánh (e.g., no emphasis on the significance of trends). Bài viết đạt Band 6.0 vì có phần tổng quan cơ bản và một số chi tiết, nhưng thiếu sự tinh tế.
  • Lexical Resource (LR): Vốn từ vựng ở mức chấp nhận được nhưng lặp lại và thiếu đa dạng, (e.g., “higher,” “use”) và không có phong cách học thuật (e.g., không sử dụng các cụm từ nâng cao như “stark contrast”). Điều này phù hợp với yêu cầu của Band 6.0.
  • Grammatical Range and Accuracy (GRA): Bài viết sử dụng cấu trúc đơn giản (e.g., “small-scale boats have about 12 million workers”), có một số lỗi nhỏ trong cách diễn đạt phù hợp với Band 6.0 về mặt giới hạn trong độ đa dạng và độ chính xác ngữ pháp.
  • Coherence and Cohesion (CC): Bài viết có tổ chức hợp lý nhưng chỉ sử dụng từ nối cơ bản (e.g., “but,” “also”) không phong phú, đáp ứng tiêu chí Band 6.0 với sự liên kết vừa đủ nhưng thiếu sự tinh tế.

Phân tích so sánh giữa bài mẫu band  8.0+ và band 6.0

Criterion Band 8.0+ Band 6.0
Task Achievement (TA) Trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài với phần tổng quan chi tiết và có so sánh rõ ràng (e.g., “small-scale employs a substantially higher number”). Đáp ứng đề bài nhưng thiếu chiều sâu (e.g., “small-scale boats have more workers”).
Lexical Resource (LR) Từ vựng nâng cao và sử dụng cụm từ học thuật chính xác (e.g., stark contrast, negligible amounts). Từ vựng đơn giản, lặp lại (e.g., “higher,” “use”).
Grammatical Range and Accuracy (GRA) Cấu trúc phức tạp với độ chính xác (e.g., dramatically higher than, whereas). Cấu trúc đơn giản với sự đa dạng hạn chế (e.g., “small-scale boats have about 12 million”).
Coherence and Cohesion (CC) Bài viết mạch lạc và sử dụng đa dạng từ nối (e.g., whereas, additionally).  Sử dụng từ nối đơn giản (e.g., “but,” “also”) và thiếu sự đa dạng.

Tạm kết

Hy vọng bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Table cùng những phân tích chi tiết trên sẽ giúp các bạn có thể hiểu được các tiêu chí chấm thi cũng như các xử lý khi gặp dạng bất cứ dạng bài bảng biểu dữ  liệu nào. Nếu các bạn đang tìm lớp học cải thiện Writing có thể xem thêm thông tin lớp học tại KTDC IELTS nhé. Đến với KTDC các bạn sẽ được học và chấm chữa chi tiết 1:1 bởi cựu giám khảo IELTS cùng với phương pháp KTDC Total Immersion giúp rút ngắn 40% lộ trình học, nhanh chóng đạt mục tiêu đề ra.

Ngoài ra, đừng bỏ qua KTDC AI – công cụ luyện thi IELTS miễn phí hỗ trợ cả 4 kỹ năng, đặc biệt nổi bật với Writing: bạn có thể làm bài, nhận feedback chi tiết theo 4 tiêu chí chấm thi IELTS. Hơn nữa bạn còn được gợi ý cách phát triển ý tưởng, dàn ý và cách cải thiện từng phần cụ thể. Một trợ lý học tập thông minh và hiệu quả, luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn!

KTDC AI writing

Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2025 kèm bài mẫu- Cập nhật liên tục

Review KTDC
|
Test trình độ miễn phí
|
Tại sao chọn KTDC?