Fraud Blocker

Giải chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 3 Listening Part 4

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 3 Listening Part 4 với phần giải thích từng câu hỏi, các bẫy thường gặp và chiến lược làm bài hiệu quả. Đây là tài liệu được biên soạn bởi Cambridge – đơn vị ra đề chính thức của kỳ thi IELTS, nên độ sát với đề thi thật là cực kỳ cao.

LÀM BÀI THI MIỄN PHÍ TẠI KTDC AI để được luyện tập hiệu quả hơn:

  • Làm quen với giao diện thi máy tính
  • Xem giải thích chi tiết cho từng đáp án, chỉ ra các bẫy gặp phải và 1 số tips khi làm bài đối với từng dạng câu hỏi
  • Full transcript dễ dàng xem các lỗi sai
  • Hỏi đáp với Bruce AI- Trợ lý AI thông minh sẽ giải đáp MỌI thắc mắc về bài thi IELTS
  • Luyện tập không giới hạn – Làm đi làm lại để cải thiện kỹ năng
  • Theo dõi tiến trình học tập – Biết rõ điểm mạnh, điểm yếu của mình

Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết từ A-Z cách luyện thi IELTS hiệu quả với KTDC AI

Tổng quan về bài nghe

Chủ đề: Inclusive Design (Thiết kế bao trùm)

Dạng bài: Note completion (Hoàn thành ghi chú)

Số câu hỏi: 10 câu (Questions 31-40)

Yêu cầu: Write ONE WORD ONLY for each answer

Đây là một bài giảng học thuật về thiết kế bao trùm – một khái niệm quan trọng trong việc tạo ra các sản phẩm có thể được sử dụng bởi nhiều nhóm người khác nhau mà không cần điều chỉnh. Bài giảng trình bày các ví dụ về thiết kế bao trùm và những hậu quả khi thiết kế không xem xét đến nhu cầu của tất cả người dùng.

A. Đáp án IELTS Cambridge 20 Test 3 Listening Part 4

Câu Đáp án Câu Đáp án
Câu 31 adaptation Câu 36 voice
Câu 32 cognitive Câu 37 pregnant
Câu 33 desks Câu 38 shoulders
Câu 34 taps Câu 39 police
Câu 35 blue Câu 40 temperature

B. Giải thích chi tiết từng câu hỏi

Question 31 – Đáp án: adaptation

📌 Từ loại cần điền: Danh từ không đếm được

📌 Vị trí trong notes: Designing products that can be accessed by a diverse range of people without the need for any _____

📌 Transcript: “without any type of adaptation having to be made to the original design”

⚠️ Bẫy: Không có bẫy – từ xuất hiện chính xác trong bài nghe

💡 Giải thích: Inclusive design nghĩa là thiết kế sản phẩm mà nhiều người khác nhau có thể sử dụng mà không cần phải thay đổi thiết kế gốc.

Question 32 – Đáp án: cognitive

📌 Từ loại cần điền: Tính từ

📌 Vị trí trong notes: people with _____ problems

📌 Transcript: “people who have cognitive difficulties”

⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “problems” ↔ “difficulties”

💡 Giải thích: Universal design khác với inclusive design ở chỗ nó còn xem xét cả những người có vấn đề về nhận thức.

Question 33 – Đáp án: desks

📌 Từ loại cần điền: Danh từ số nhiều

📌 Vị trí trong notes: _____ which are adjustable

📌 Transcript: “desks which can be adjusted to suit people of different heights”

⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “adjustable” ↔ “can be adjusted”

💡 Giải thích: Bàn làm việc có thể điều chỉnh là ví dụ về thiết kế bao trùm tại nơi làm việc.

Question 34 – Đáp án: taps

📌 Từ loại cần điền: Danh từ số nhiều

📌 Vị trí trong notes: _____ in public toilets which are easier to use

📌 Transcript: “Taps that you activate by sensor”

⚠️ Bẫy: Không có bẫy – địa điểm “public toilets” giúp định vị câu trả lời

💡 Giải thích: Vòi nước cảm biến trong nhà vệ sinh công cộng dễ sử dụng hơn cho người khuyết tật.

Question 35 – Đáp án: blue

📌 Từ loại cần điền: Danh từ chỉ màu sắc

📌 Vị trí trong notes: Designers avoid using _____ in interfaces

📌 Transcript: “in particular shades of blue, which is why software designers rarely create interfaces with this colour”

⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “avoid using” ↔ “rarely create”

💡 Giải thích: Người già khó phân biệt màu xanh dương nên các nhà thiết kế tránh dùng màu này.

Question 36 – Đáp án: voice

📌 Từ loại cần điền: Danh từ số ít

📌 Vị trí trong notes: People can make commands using a mouse, keyboard or their _____

📌 Transcript: “voice access is now a routine way of making commands”

⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “voice access” → chỉ cần điền “voice”

💡 Giải thích: Điều khiển bằng giọng nói giúp người già có vấn đề vận động.

Question 37 – Đáp án: pregnant

📌 Từ loại cần điền: Tính từ

📌 Vị trí trong notes: Seatbelts are especially problematic for _____ women

📌 Transcript: “particularly those who are pregnant”

⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “especially problematic” ↔ “particularly”

💡 Giải thích: Dây an toàn được thiết kế cho nam giới nên gây vấn đề cho phụ nữ mang thai.

Question 38 – Đáp án: shoulders

📌 Từ loại cần điền: Danh từ số nhiều chỉ bộ phận cơ thể

📌 Vị trí trong notes: PPE jackets are often unsuitable because of the size of women’s _____

📌 Transcript: “women can be tall and still have much smaller shoulders than the average man”

⚠️ Bẫy: Không có bẫy – thông tin được nêu trực tiếp

💡 Giải thích: Áo bảo hộ thiết kế cho nam không vừa với phụ nữ vì vai phụ nữ nhỏ hơn.

Question 39 – Đáp án: police

📌 Từ loại cần điền: Danh từ chỉ nghề nghiệp

📌 Vị trí trong notes: PPE for female _____ officers dealing with emergencies is the worst

📌 Transcript: “worst in the emergency services, particularly the police”

⚠️ Bẫy: Paraphrase trap – “emergency services” ↔ “officers dealing with emergencies”

💡 Giải thích: Vấn đề trang bị bảo hộ không vừa nghiêm trọng nhất với nữ cảnh sát.

Question 40 – Đáp án: temperature

📌 Từ loại cần điền: Danh từ số ít

📌 Vị trí trong notes: The _____ in offices is often too low for women

📌 Transcript: “air conditioning to be at a temperature of 21 degrees… air conditioning set too high”

⚠️ Bẫy: Paraphrase ngược nghĩa – “air conditioning too high” = “temperature too low”

💡 Giải thích: Điều hòa đặt cao (21 độ cho nam) khiến nhiệt độ quá thấp với phụ nữ.

C. Tổng hợp từ vựng quan trọng

1. Từ vựng chuyên ngành về thiết kế

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa Synonyms
inclusive design /ɪnˈkluːsɪv dɪˈzaɪn/ (n.) thiết kế bao trùm accessible design
universal design /ˌjuːnɪˈvɜːsl dɪˈzaɪn/ (n.) thiết kế phổ quát design for all
adaptation /ˌædæpˈteɪʃn/ (n.) sự điều chỉnh modification, adjustment
cognitive /ˈkɒɡnətɪv/ (adj.) thuộc về nhận thức mental, intellectual
dexterity /dekˈsterəti/ (n.) sự khéo léo tay manual skill
mobility /məʊˈbɪləti/ (n.) khả năng di chuyển movement ability
interface /ˈɪntəfeɪs/ (n.) giao diện user interface
accessible /əkˈsesəbl/ (adj.) có thể tiếp cận available, reachable

2. Từ vựng về thiết bị và an toàn

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa
PPE (Personal Protective Equipment) /ˌpiː piː ˈiː/ (n.) thiết bị bảo hộ cá nhân
high-vis jacket /haɪ vɪz ˈdʒækɪt/ (n.) áo phản quang
body armour /ˈbɒdi ˈɑːmə(r)/ (n.) áo giáp
seatbelt /ˈsiːtbelt/ (n.) dây an toàn
crash-tested /kræʃ testɪd/ (adj.) đã thử nghiệm va chạm
sensor-activated /ˈsensə(r) ˈæktɪveɪtɪd/ (adj.) kích hoạt bằng cảm biến

3. Cụm từ quan trọng

Cụm từ Nghĩa Ví dụ trong bài
span barriers vượt qua rào cản “span economic, social and cultural barriers”
decline with age suy giảm theo tuổi tác “vision declines with age”
have implications for có ảnh hưởng đến “has safety implications for all women”
comply with requirements tuân thủ yêu cầu “comply with this legal requirement”
hamper work cản trở công việc “PPE often hampered their work”
accommodate needs đáp ứng nhu cầu “adapted to accommodate them”

D. Những điều cần lưu ý sau bài test

1. Các loại bẫy thường gặp trong Part 4

🔴 Paraphrase Trap (Bẫy diễn đạt khác):

  • Chiếm 7/10 câu trong bài này
  • Ví dụ điển hình: “avoid using” → “rarely create”, “problems” → “difficulties”
  • Cần nắm vững synonyms và cách diễn đạt khác nhau

🔴 Opposite Meaning Trap (Bẫy ngược nghĩa):

  • Xuất hiện ở câu 40: “air conditioning too high” = “temperature too low”
  • Cần hiểu logic và mối quan hệ ngược giữa các khái niệm
  • Không chỉ nghe từ khóa mà phải hiểu ngữ cảnh

🔴 Word Form Trap (Bẫy dạng từ):

  • “Voice access” → chỉ điền “voice”
  • Cần đọc kỹ câu hỏi để xác định đúng dạng từ cần điền

2. Chiến lược làm bài hiệu quả cho Part 4

Trước khi nghe:

  • Đọc kỹ tiêu đề notes để hiểu chủ đề chính
  • Phân tích cấu trúc notes (headings, sub-headings)
  • Dự đoán loại từ cần điền và nội dung có thể xuất hiện
  • Gạch chân từ khóa quan trọng

Trong khi nghe:

  • Theo dõi cấu trúc bài giảng qua các discourse markers
  • Chú ý các cụm từ báo hiệu như “for example”, “particularly”, “which is why”
  • Ghi chú nhanh bằng viết tắt
  • Không dừng lại quá lâu ở một câu khó

Sau khi nghe:

  • Kiểm tra chính tả cẩn thận
  • Đảm bảo đáp án phù hợp ngữ pháp
  • Kiểm tra số ít/số nhiều
  • Review logic của câu trả lời

3. Tips đặc biệt cho Note Completion trong Part 4

💡 Nhận diện cấu trúc bài giảng:

  • Definition → Examples → Problems → Solutions
  • Thông tin thường theo thứ tự từ trên xuống
  • Mỗi phần có heading riêng giúp định vị

💡 Xử lý từ vựng học thuật:

  • Part 4 thường có nhiều từ vựng chuyên ngành
  • Không cần hiểu 100% – chỉ cần bắt được từ khóa
  • Tập trung vào context để đoán nghĩa

💡 Kỹ thuật nghe hiệu quả:

  • Nghe ý chính trước, chi tiết sau
  • Chú ý intonation và emphasis của speaker
  • Các thông tin quan trọng thường được nhấn mạnh

4. Lỗi thường gặp cần tránh

Điền quá nhiều từ – Yêu cầu ONE WORD ONLY

Nhầm lẫn singular/plural – Ảnh hưởng trực tiếp đến điểm

Bỏ qua context – Dẫn đến hiểu sai nghĩa

Panic khi gặp từ khó – Ảnh hưởng đến các câu sau

Không check grammar – Đáp án phải fit grammatically

5. Chiến lược ôn tập hiệu quả

📚 Vocabulary Building:

  • Học từ vựng theo chủ đề (technology, workplace, safety)
  • Tập trung vào collocations và phrases
  • Luyện tập paraphrase thường xuyên

📚 Listening Skills:

  • Nghe lại recording nhiều lần với transcript
  • Shadow reading để cải thiện pronunciation
  • Note-taking practice với academic lectures

📚 Test-taking Skills:

  • Làm nhiều bài Part 4 từ Cambridge books
  • Phân tích mistakes pattern của bản thân
  • Time management – không stuck ở một câu

Kết luận

IELTS Cambridge 20 Test 3 Listening Part 4 là một bài listening học thuật điển hình với chủ đề Inclusive Design mang tính thời sự cao. Bài test này không chỉ kiểm tra khả năng nghe hiểu mà còn đòi hỏi khả năng xử lý thông tin phức tạp và nhận diện các dạng paraphrase khác nhau.

Để đạt điểm cao trong Part 4, bạn cần:

  • Nắm vững vocabulary theo chủ đề
  • Thành thạo các dạng paraphrase
  • Hiểu được logic và mối quan hệ giữa các khái niệm
  • Luyện tập note-taking skills
  • Làm quen với academic lecture format

Hy vọng qua bài giải chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 3 Part 4 này, bạn đã nắm được cách tiếp cận và chinh phục IELTS Listening Part 4 hiệu quả. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng những chiến lược đã học để cải thiện band điểm của mình!

🎯 Muốn xem phân tích chi tiết hơn cho từng câu hỏi với full transcript, highlight từ khóa và giải thích từng bẫy cụ thể? Truy cập ngay KTDC AI để có trải nghiệm học tập tương tác và hiệu quả nhất!


Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia KTDC – trung tâm luyện thi IELTS uy tín với phương pháp giảng dạy hiệu quả và công nghệ AI tiên tiến.

Series giải đề IELTS Cambridge 20 Test 3

>> Giải chi tiết đề IELTS Cambridge 20 Test 3 Listening Part 1

>> Giải đề chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 3 Listening Part 2

>> Lời giải chi tiết IELTS Cambridge 20 Test 3 Listening Part 3

Review KTDC
|
Test trình độ miễn phí
|
Tại sao chọn KTDC?